Mục lục
- Tên gọi khác
- Tên khoa học
- Mô tả thực vật
- Phân bố – Sinh thái
- Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
- Thành phần hóa học
- 1. Alkaloid (pyrrolizidine alkaloids – PA): Heliotrine, Indicine → Có tác dụng sinh học mạnh nhưng tiềm ẩn độc tính gan nếu dùng kéo dài, liều cao.
- 2. Flavonoid: Quercetin, Kaempferol → Chống viêm – chống oxy hóa.
- 3. Phenolic – tanin → Kháng khuẩn – làm se tổ chức.
- 4. Triterpenoid – sterol → Giảm viêm – phục hồi mô.
- Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
- Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
- Một số bài thuốc dân gian
- An toàn và lưu ý (RẤT QUAN TRỌNG)
- Cách trồng và chăm sóc
- Hiện trạng bảo tồn
- Tài liệu tham khảo
Vòi voi (Heliotropium indicum L.) là cây thuốc nam rất quen thuộc, mọc hoang nhiều ở bờ ruộng, ven đường, bãi đất trống. Dân gian dùng toàn cây để tiêu viêm, giảm đau, tán ứ, giải độc, đặc biệt hiệu quả trong điều trị mụn nhọt, áp xe, viêm da, viêm tai giữa, đau khớp, bong gân, chấn thương phần mềm.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy cây chứa nhiều alkaloid, flavonoid, phenolic, tanin, có tác dụng kháng viêm – kháng khuẩn – giảm đau – chống oxy hóa – ức chế vi khuẩn gây mủ, giải thích rõ giá trị thực tiễn của cây trong y học dân gian.
Tên gọi khác
-
Vòi voi, Cẩu vĩ trùng, Vòi voi Ấn Độ, Nam độc hoạt
-
Tiếng Anh: Indian heliotrope
-
Tiếng Trung: 天芥菜 (Thiên giới thái)
-
Dược liệu: Herba Heliotropii
Tên khoa học
Heliotropium indicum L.
Họ: Boraginaceae (Họ Vòi voi)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây thảo sống một năm, cao 30–60 cm.
-
Thân tròn, có nhiều lông cứng, phân nhánh.
-
Lá mọc so le, phiến lá hình bầu dục, đầu nhọn, gốc thuôn, mặt lá nhám, có lông.
-
Hoa nhỏ, màu tím nhạt hoặc trắng tím, mọc thành cụm dạng đuôi cong như vòi voi – đặc điểm nhận biết rất rõ.
-
Quả nhỏ, khi chín tách thành 4 mảnh.
Mùa hoa quả: gần như quanh năm, nhiều nhất vào mùa mưa.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Nhiệt đới châu Á.
Phân bố tại Việt Nam
-
Mọc hoang rất phổ biến từ Bắc – Trung – Nam: ven đường, bờ ruộng, bãi đất hoang, vườn tạp.
Sinh thái học
-
Ưa sáng mạnh.
-
Sinh trưởng nhanh vào mùa mưa.
-
Tái sinh chủ yếu bằng hạt.
-
Thích nghi nhiều loại đất, nhất là đất ẩm, giàu mùn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Toàn cây trên mặt đất (Herba)
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất khi cây đang ra hoa.
Sơ chế
-
Rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi râm làm thuốc khô.
Thành phần hóa học
1. Alkaloid (pyrrolizidine alkaloids – PA): Heliotrine, Indicine → Có tác dụng sinh học mạnh nhưng tiềm ẩn độc tính gan nếu dùng kéo dài, liều cao.
2. Flavonoid: Quercetin, Kaempferol → Chống viêm – chống oxy hóa.
3. Phenolic – tanin → Kháng khuẩn – làm se tổ chức.
4. Triterpenoid – sterol → Giảm viêm – phục hồi mô.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – giảm đau rõ rệt: Ức chế phù nề, viêm mô mềm, đau khớp.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm: Hiệu quả trên Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Candida.
✅ Chống oxy hóa: Bảo vệ mô khỏi stress oxy hóa.
✅ Làm lành vết thương – tiêu mủ: Kích thích tái tạo biểu mô.
⚠️ Độc tính gan tiềm ẩn khi dùng kéo dài đường uống: Do nhóm pyrrolizidine alkaloids.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng, Tính mát
-
Quy kinh: Can – Tỳ
Công năng
-
Thanh nhiệt – giải độc; Tiêu viêm – tiêu mủ
-
Giảm đau – tán ứ; Chỉ huyết (dùng ngoài)
Chủ trị
-
Mụn nhọt – áp xe – viêm da
-
Viêm tai giữa có mủ
-
Đau khớp – bong gân – chấn thương
-
Viêm họng sưng đau
-
Rắn cắn, côn trùng đốt (sơ cứu dân gian)
Liều dùng
-
Uống trong: 10–20 g khô/ngày (chỉ dùng ngắn ngày)
-
Dùng ngoài: giã tươi đắp, nấu nước rửa
Một số bài thuốc dân gian
1. Mụn nhọt – áp xe
Vòi voi tươi giã nát → Đắp trực tiếp ngày 1–2 lần.
2. Viêm tai giữa có mủ
Vòi voi giã nát, vắt lấy nước → Nhỏ 1–2 giọt/lần, ngày 1 lần (dân gian – cần rất thận trọng).
3. Đau khớp – bong gân
Vòi voi 20 g; Ngải cứu 12 g; Gừng 6 g → Sao nóng, chườm.
4. Viêm họng – sưng đau
Vòi voi 15 g; Cam thảo 6 g; Kim ngân 10 g → Sắc uống 3–5 ngày.
5. Côn trùng đốt – rắn cắn (sơ cứu ngoài da)
Giã tươi đắp tại chỗ + cố định chi + đưa đi cấp cứu.
An toàn và lưu ý (RẤT QUAN TRỌNG)
-
⚠️ Không dùng kéo dài đường uống do nguy cơ độc gan (pyrrolizidine alkaloids).
-
Ưu tiên dùng ngoài da (an toàn hơn).
-
Không dùng cho phụ nữ có thai, trẻ nhỏ đường uống.
-
Không phối hợp với rượu, thuốc gây độc gan.
-
Nếu dùng uống → chỉ dùng ngắn ngày, liều thấp.
Cách trồng và chăm sóc
-
Trồng bằng hạt rất dễ.
-
Ưa nắng, đất ẩm, thoát nước.
-
Thu hoạch sau 1–2 tháng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Loài phổ biến, không nguy cấp.
Tài liệu tham khảo
-
Flora of Vietnam – Boraginaceae.
-
POWO – Heliotropium indicum L.
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory and wound healing activity of H. indicum.
-
Asian Pacific Journal of Tropical Medicine – Antibacterial activity of Heliotropium.
-
WHO – Pyrrolizidine alkaloids in medicinal plants (safety review).
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.






