Mục lục
Actisô là cây dược liệu quý có nguồn gốc Địa Trung Hải, được du nhập và trồng phổ biến ở Đà Lạt, Sa Pa, Tam Đảo.
Cây nổi tiếng trong y học cổ truyền với tác dụng mát gan, lợi mật, hạ cholesterol, lợi tiểu và giải độc, đồng thời được dùng trong thực phẩm chức năng và trà thảo dược hỗ trợ gan mật.
Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh Actisô chứa cynarin, luteolin, inulin và flavonoid – có khả năng bảo vệ gan, chống oxy hóa, giảm lipid máu và cải thiện tiêu hóa.
Tên gọi khác
-
Atisô, Actisô, cây Át-ti-sô, cây ác-ti-sô.
-
Tiếng Anh: Artichoke, Globe artichoke.
-
Tiếng Pháp: Artichaut.
-
Tiếng Trung: 朝鲜蓟 (Zhāo xiǎn jì).
-
Dược liệu: Folium Cynarae scolymi, Cynarae flos.
Tên khoa học
-
Cynara scolymus L.
-
Họ: Asteraceae (Họ Cúc).
-
Theo Flora Europaea và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: cây thảo lâu năm, cao 1–1,5 m.
-
Thân: to, cứng, có rãnh dọc.
-
Lá: to, mọc so le, dài 30–50 cm, chia thùy sâu, mặt dưới có lông trắng mịn.
-
Hoa: lớn, màu tím nhạt, bao bởi các lá bắc dày mọng – phần được dùng làm rau ăn và thuốc.
-
Quả: bế, có mào lông trắng.
-
Mùa hoa: tháng 3–5; thu hoạch lá quanh năm, hoa vào mùa khô.
Phân bố và sinh thái
-
Nguồn gốc: vùng Địa Trung Hải.
-
Phân bố: được trồng ở Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam.
-
Ở Việt Nam: trồng nhiều ở Đà Lạt (Lâm Đồng), Sa Pa (Lào Cai), Tam Đảo (Vĩnh Phúc), Mộc Châu (Sơn La).
-
Sinh thái: cây ưa khí hậu mát, khô; phát triển tốt ở vùng có nhiệt độ trung bình 18–22°C, độ cao trên 1.000 m.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá, hoa, rễ.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất khi lá bánh tẻ.
-
Sơ chế: lá rửa sạch, phơi hoặc sấy khô ở 50–60°C; hoa và rễ cắt lát, sấy khô.
-
Bảo quản: kín, tránh ẩm và ánh sáng.
Thành phần hóa học
Actisô chứa hơn 100 hoạt chất có hoạt tính sinh học, chủ yếu gồm:
-
Cynarin (acid 1,3-dicaffeoylquinic): hoạt chất đặc trưng giúp bảo vệ gan và lợi mật.
-
Flavonoid: luteolin, apigenin, cynaroside, rutin.
-
Inulin: chất xơ hòa tan có lợi cho hệ vi sinh đường ruột.
-
Polyphenol, tanin, triterpen, sterol và acid hữu cơ.
→ Các hợp chất này tạo nên hiệu quả thanh nhiệt, giải độc, giảm cholesterol, hỗ trợ tiêu hóa và lợi tiểu.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ gan: làm giảm men ALT, AST; phục hồi tế bào gan tổn thương do rượu, thuốc.
-
Tăng tiết mật và lợi tiểu: kích thích bài tiết mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo.
-
Giảm lipid máu: hạ cholesterol toàn phần, LDL, triglycerid.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, làm chậm lão hóa tế bào.
-
Ổn định đường huyết và cải thiện tiêu hóa: nhờ inulin và polyphenol.
-
Chống viêm và hỗ trợ miễn dịch: nhờ luteolin và cynaroside.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, ngọt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, mật, tỳ.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm, mát gan, hạ cholesterol.
Chủ trị:
-
Nóng gan, vàng da, men gan cao.
-
Ăn không tiêu, đầy bụng, mụn nhọt, sạm da.
-
Đau đầu, chóng mặt do rối loạn mật.
-
Nhiễm độc rượu, thuốc hoặc kim loại nặng.
Liều dùng: 10–20 g lá khô/ngày (sắc hoặc hãm uống).
Một số bài thuốc và ứng dụng dân gian
-
Mát gan, hạ men gan:
Actisô 15 g, Diệp hạ châu 10 g, Nhân trần 10 g – sắc uống mỗi ngày. -
Giải rượu, bảo vệ gan:
Actisô 12 g, Cà gai leo 10 g, Khúng khéng 8 g – hãm nước sôi, uống sau khi uống rượu. -
Làm đẹp da, giảm sạm:
Actisô 15 g, Cam thảo 5 g – hãm nước sôi uống thay trà. -
Trị mụn, nóng trong:
Actisô 10 g, Rau má 10 g, Bồ công anh 8 g – sắc uống ngày 1 thang.
An toàn và lưu ý
-
Actisô an toàn, không độc.
-
Không dùng cho người tắc mật hoàn toàn hoặc dị ứng với họ Cúc.
-
Dùng liều cao có thể gây tiêu chảy nhẹ.
-
Không khuyến khích dùng liên tục quá 1 tháng nếu không có chỉ định.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng chồi hoặc nuôi cấy mô.
-
Đất trồng: đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm cỏ, tưới đủ ẩm; bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: lá sau 3 tháng, hoa sau 5–6 tháng trồng.
-
Năng suất: 10–15 tấn lá tươi/ha/năm.
Hiện trạng và giá trị
-
Actisô là cây dược liệu chủ lực quốc gia, được trồng tập trung tại Đà Lạt (Traphaco Sapa, Công ty Dược Lâm Đồng) theo chuẩn GACP-WHO.
-
Dược liệu dùng cho sản xuất trà, cao lỏng, viên nang và các sản phẩm bảo vệ gan – tiêu hóa.
-
Giá trị kinh tế cao, đồng thời mang ý nghĩa bảo tồn cây thuốc nhập nội phù hợp khí hậu Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
POWO – Cynara scolymus L.
-
Gebhardt et al. (2002). Antioxidant and hepatoprotective effects of Cynara scolymus extract. Phytotherapy Research.
-
Viện Khoa học Thuốc Nam (2024). Cơ sở dữ liệu cây thuốc Việt Nam.
👉 Actisô – dược liệu vàng cho gan và sức khỏe hiện đại.
Một biểu tượng của trà dược liệu Việt Nam, kết nối truyền thống Nam dược với nghiên cứu khoa học tiên tiến.