Mục lục
Ba bét lùn (Mallotus nanus Airy Shaw) là loài cây thuốc bản địa quý, mọc hoang ở các vùng trung du và núi thấp Việt Nam.
Dân gian dùng lá và vỏ cây để chữa viêm da, mụn nhọt, chảy máu cam, viêm gan, tiêu chảy, cảm cúm, viêm họng và đau nhức.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy cây chứa flavonoid, triterpenoid và phenolic có tác dụng kháng viêm, cầm máu, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Cây ba bét lùn, bời lời lùn, bời lời nhỏ, cám rừng thấp.
-
Tiếng Anh: Dwarf Mallotus.
-
Tiếng Trung: 矮叶桐 (Ǎi yè tóng).
-
Dược liệu: Folium Malloti nani.
Tên khoa học
-
Mallotus nanus Airy Shaw
-
Họ: Euphorbiaceae (Họ Thầu dầu).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO), loài này được Airy Shaw mô tả khoa học đầu tiên năm 1975, là loài đặc hữu Đông Dương.
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây bụi hoặc gỗ nhỏ cao 1–3 m, phân nhánh nhiều, tán thấp.
-
Thân: màu nâu xám, cành non có lông mịn màu hung nâu.
-
Lá: mọc so le, phiến lá hình trứng hoặc bầu dục, dài 4–10 cm, mép nguyên, mặt dưới phủ lông mịn vàng nâu, gân nổi rõ; cuống lá dài 1–2 cm.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành hoặc kẽ lá; hoa đơn tính cùng gốc.
-
Quả: nang tròn, đường kính 4–6 mm, phủ lông mịn, khi chín có màu nâu đỏ, chứa 3 hạt đen nhẵn.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–8.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan.
-
Ở Việt Nam: gặp nhiều ở Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam, Lâm Đồng.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, mọc tự nhiên ở rừng thứ sinh, đất pha cát hoặc đất đỏ bazan nghèo dinh dưỡng; chịu hạn tốt, tái sinh bằng hạt mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá, vỏ thân, rễ.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô (tháng 11–3).
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi râm hoặc sấy nhẹ 50–60°C.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng gió, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu sơ bộ từ chi Mallotus, loài M. nanus có:
-
Flavonoid: quercetin, rutin, apigenin, luteolin.
-
Triterpenoid: betulin, lupeol, friedelin.
-
Phenolic acid: gallic acid, syringic acid, ellagic acid.
-
Tanin, lignan, polysaccharide và alkaloid.
→ Đây là những hợp chất có tác dụng chống viêm, cầm máu và chống oxy hóa mạnh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: ức chế TNF-α, IL-6, và các enzym COX-2.
-
Cầm máu: nhờ hàm lượng cao tanin và flavonoid giúp co mạch, tăng đông.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan, tăng hoạt tính enzyme chống oxy hóa.
-
Điều hòa miễn dịch: hỗ trợ tăng sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, chát.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, vị.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, chỉ huyết (cầm máu), tiêu viêm, lợi tiểu.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, nóng gan.
-
Mụn nhọt, viêm da, sưng đau.
-
Chảy máu cam, vết thương chảy máu.
-
Tiêu chảy, lỵ, cảm cúm.
-
Đau khớp, đau cơ, nhức mỏi.
Liều dùng: 12–20 g khô/ngày, sắc uống; lá tươi giã đắp ngoài chữa viêm da, vết thương.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải độc, mát gan:
Lá Ba bét lùn 15 g, Diệp hạ châu 10 g, Nhân trần 10 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Cầm máu, chảy máu cam:
Lá Ba bét lùn khô 10 g, sắc đặc, uống ấm. -
Trị mụn nhọt, sưng viêm:
Lá tươi 30 g, giã nát, đắp ngoài vùng tổn thương.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng quá 25 g/ngày.
-
Phụ nữ có thai, người tỳ vị yếu nên thận trọng.
-
Không dùng thay thế thuốc tây trong điều trị bệnh cấp tính.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất pha cát, thoát nước tốt, nhiều ánh sáng.
-
Chăm sóc: làm cỏ, tưới đủ ẩm, bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 1–2 năm trồng, thu lá và vỏ thân làm thuốc.
Hiện trạng bảo tồn
-
Là loài bản địa phân bố hẹp, số lượng tự nhiên giảm do chặt phá rừng và cháy rừng.
-
Viện Dược liệu và Sở Khoa học & Công nghệ Nghệ An đang nghiên cứu phục tráng nguồn gen và xây dựng mô hình trồng bảo tồn tại vùng trung du Bắc Trung Bộ.
-
Đề xuất đưa Mallotus nanus vào Danh mục cây thuốc bản địa quý cần bảo tồn và phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Airy Shaw, H.K. (1975). Notes on the genus Mallotus. Kew Bulletin.
-
POWO – Mallotus nanus Airy Shaw.
-
Nguyen et al. (2022). Phytochemical and pharmacological review of Mallotus species. Frontiers in Pharmacology.
👉 Ba bét lùn – loài cây nhỏ nhưng công dụng lớn, giúp tiêu viêm, cầm máu, giải độc, thanh nhiệt, đồng thời là nguồn gen quý trong nhóm Mallotus của rừng Việt Nam.
Một dược liệu bản địa tiềm năng đang được định hướng phát triển theo chuẩn GACP–WHO.