Mục lục
Bạc hà (Mentha arvensis L.) là cây thuốc và gia vị quen thuộc trong đời sống người Việt, có mùi thơm mát dễ chịu, vị cay the đặc trưng.
Trong y học cổ truyền, Bạc hà được dùng để giải cảm, tiêu đờm, thông mũi, hạ sốt, kích thích tiêu hóa và làm tinh dầu xông hít giảm đau đầu, nghẹt mũi, cảm lạnh.
Y học hiện đại đã chứng minh tinh dầu bạc hà chứa menthol – hoạt chất có tác dụng giãn cơ trơn, kháng khuẩn, giảm đau, làm mát và cải thiện lưu thông hô hấp.
Tên gọi khác
-
Húng lủi, Húng bạc hà, Húng cay, Bạc hà dại.
-
Tiếng Anh: Field mint, Wild mint, Japanese peppermint.
-
Tiếng Trung: 薄荷 (Bò hé).
-
Dược liệu: Herba Menthae arvensis (toàn cây).
Tên khoa học
-
Mentha arvensis L.
-
Đồng danh: Mentha canadensis L.
-
Họ: Lamiaceae (Họ Hoa môi).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
Bạc hà là cây thân thảo sống lâu năm, cao 30–60 cm, có mùi thơm mạnh.
-
Thân: vuông, mọc bò hoặc đứng, phân nhánh nhiều, có lông mịn.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục thuôn, mép có răng cưa nhỏ; khi vò có mùi thơm mát đặc trưng.
-
Hoa: nhỏ, màu tím nhạt hoặc trắng hồng, mọc vòng quanh thân ở kẽ lá.
-
Quả: nhỏ, có 4 hạch, màu nâu nhạt.
-
Mùa hoa: tháng 4–8.
Phân bố và sinh thái
-
Nguồn gốc: châu Âu – châu Á ôn đới.
-
Việt Nam: được trồng phổ biến khắp nơi, đặc biệt ở miền Bắc và Tây Nguyên.
-
Sinh thái: ưa ẩm, ưa sáng, phát triển tốt ở đất tơi xốp, nhiều mùn, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn thân trên mặt đất (Herba Menthae).
-
Thu hái: khi cây bắt đầu ra hoa, thời điểm hàm lượng tinh dầu cao nhất.
-
Sơ chế: cắt thân mang lá, phơi râm hoặc sấy nhẹ 45–50°C, có thể chưng cất tinh dầu.
Thành phần hóa học
-
Tinh dầu (0,8–1,5%): menthol (30–55%), menthone, menthyl acetate, limonene, pulegone.
-
Flavonoid: luteolin, hesperidin, rutin.
-
Acid phenolic: rosmarinic acid, caffeic acid.
-
Chất khoáng: Ca, Mg, K, Na, Fe, Zn.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Giảm đau – kháng viêm: menthol gây tê nhẹ, làm mát và giảm cảm giác đau đầu, đau cơ.
-
Giãn cơ trơn – giảm co thắt: đặc biệt ở dạ dày, ruột và khí quản.
-
Kháng khuẩn – kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Influenza virus.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ gan và thành mạch máu.
-
Kích thích tiêu hóa: tăng tiết dịch vị, giảm đầy hơi, chướng bụng.
-
Thông mũi – giảm nghẹt thở: menthol làm giãn mạch niêm mạc hô hấp, cải thiện lưu thông không khí.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Bạc hà vị cay, mát, quy phế – can – vị kinh.
Công năng: Tán phong nhiệt, giải cảm, thông khiếu, chỉ khái, thanh đầu mục.
Chủ trị:
-
Cảm mạo phong nhiệt, sốt, ho, đau đầu.
-
Nghẹt mũi, viêm xoang, ho gió, cảm cúm.
-
Đau bụng đầy hơi, khó tiêu.
-
Viêm họng, đau răng, miệng hôi.
-
Phát ban, mẩn ngứa, nổi mề đay.
Liều dùng: 4–12 g khô/ngày (hoặc 10–30 g tươi); tinh dầu xông, xoa, bôi ngoài da.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải cảm, hạ sốt:
Bạc hà 10 g, Kinh giới 10 g, Gừng 5 g – sắc uống ấm. -
Ho, viêm họng:
Bạc hà 10 g, Cát cánh 10 g, Cam thảo 6 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Đầy hơi, khó tiêu:
Bạc hà 8 g, Trần bì 10 g, Sa nhân 6 g – sắc uống. -
Nghẹt mũi, đau đầu:
Xông hơi với Bạc hà tươi 30 g, Kinh giới 10 g, Tía tô 10 g. -
Ngứa da, mụn nhọt:
Bạc hà tươi giã nát, đắp tại chỗ hoặc nấu nước tắm.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, nhưng tinh dầu nguyên chất không nên dùng trực tiếp trên da nhạy cảm.
-
Không dùng cho trẻ sơ sinh, người hen phế quản nặng.
-
Phụ nữ cho con bú nên tránh dùng lượng lớn (do có thể giảm tiết sữa).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng thân ngầm hoặc hom cành.
-
Đất: đất thịt nhẹ, ẩm, thoát nước tốt.
-
Thời vụ: trồng quanh năm, tốt nhất vụ xuân – thu.
-
Chăm sóc: tưới nước thường xuyên, bón phân hữu cơ; thu hoạch sau 2–3 tháng.
-
Năng suất: 5–6 tấn tươi/ha/lứa, 3–4 lứa/năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Là cây dược liệu và gia vị phổ biến, được trồng quy mô lớn tại Bắc Giang, Hưng Yên, Lâm Đồng.
-
Là nguyên liệu quan trọng sản xuất tinh dầu bạc hà, thuốc ho, dầu xoa, kẹo thơm, mỹ phẩm thiên nhiên.
-
Được xếp vào nhóm cây dược liệu công nghiệp hương liệu – trị liệu trọng điểm của Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO: Mentha arvensis L. – accepted name.
-
Zhang et al. (2022). Menthol and its pharmacological effects on respiratory and digestive systems. Frontiers in Pharmacology.
👉 Bạc hà – vị thuốc “mát lành từ thiên nhiên”, giúp giải cảm, giảm ho, thông mũi, tiêu hóa tốt và thư giãn tinh thần.
Vừa là dược liệu, vừa là hương liệu và tinh dầu trị liệu quý giá của Việt Nam.