Mục lục
Bạch hạc kiến cò (Rhinacanthus nasutus) – vị thuốc nam được dùng trong dân gian để thanh nhiệt, giải độc, chữa viêm da, mụn nhọt, phong thấp, và đang được nghiên cứu hiện đại chứng minh nhiều hoạt tính sinh học.
Giới thiệu
Bạch hạc kiến cò (Rhinacanthus nasutus), còn gọi tắt là cây Bạch hạc, là một loài dược liệu thuộc họ Ô rô (Acanthaceae). Từ lâu, cây đã được nhân dân các nước châu Á sử dụng để chữa các bệnh về da, viêm nhiễm, phong thấp và ung nhọt. Y học hiện đại đã phát hiện trong Bạch hạc có chứa hoạt chất rhinacanthin – một loại naphthoquinon có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và tiềm năng chống ung thư.
Tên gọi khác
-
Bạch hạc, Cây hạc, Cây kiến cò
-
Tiếng Anh: Snake jasmine, White crane flower
-
Tiếng Trung: 白鹤草 (Bái hè cǎo)
Tên khoa học
Rhinacanthus nasutus (L.) Kurz.
Họ thực vật
Acanthaceae (Họ Ô rô).
Mô tả thực vật
Bạch hạc kiến cò là cây bụi nhỏ, cao 0,5 – 1,5 m.
-
Thân: nhẵn, phân cành nhiều.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, dài 6 – 12 cm, rộng 2 – 4 cm, mặt lá nhẵn, gân nổi rõ.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá hoặc ngọn cành; tràng hoa hình ống, có 5 thùy, thùy dưới dài hơn, trông như hình chim hạc dang cánh.
-
Quả: nang nhỏ, dài 1 – 1,5 cm, khi chín nứt, chứa 2 – 4 hạt tròn.
-
Mùa hoa quả: tháng 5 – 10.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố chủ yếu ở Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á.
-
Việt Nam: Gặp ở nhiều tỉnh miền núi và trung du, thường mọc hoang ở bờ rào, ven đường, bãi đất trống, đôi khi được trồng làm thuốc.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu được khô hạn nhẹ, sinh trưởng tốt trên đất thịt pha cát, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, rễ, toàn cây.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè – thu khi cây xanh tốt.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi, sấy khô để dùng dần.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã xác định trong Bạch hạc có:
-
Naphthoquinon: rhinacanthin-C, rhinacanthin-D, rhinacanthin-N…
-
Flavonoid, tannin, triterpenoid.
-
Một số acid hữu cơ và tinh dầu dễ bay hơi.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, kháng khuẩn, kháng nấm: dịch chiết ethanol từ lá và rễ ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus, Candida albicans.
-
Chống ung thư: các dẫn chất rhinacanthin cho thấy khả năng ức chế sự phát triển tế bào ung thư in vitro.
-
Kháng oxy hóa: giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
-
Hạ đường huyết, bảo vệ gan: ghi nhận trong thử nghiệm động vật.
Lưu ý: Hầu hết mới dừng ở mức nghiên cứu tiền lâm sàng, cần thêm bằng chứng lâm sàng để xác nhận.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải độc: chữa mụn nhọt, viêm da, lở loét.
-
Trừ phong thấp: chữa đau khớp, tê thấp.
-
Tiêu viêm: dùng trong các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp và đường ruột.
Liều dùng tham khảo: 12 – 20 g lá hoặc toàn cây khô/ngày, sắc uống.
-
Bài 1: Chữa mụn nhọt – Lá Bạch hạc 20 g tươi, giã nát, đắp ngoài.
-
Bài 2: Chữa phong thấp – Toàn cây Bạch hạc 30 g, sắc với 600 ml còn 200 ml, chia 2 lần uống trong ngày.
Lưu ý: Không dùng quá liều. Phụ nữ có thai và người có cơ địa dị ứng cần thận trọng.
An toàn và tương tác thuốc
-
Thường an toàn ở liều dân gian.
-
Có thể gây kích ứng da khi dùng ngoài ở cơ địa nhạy cảm.
-
Thận trọng khi phối hợp với thuốc hạ đường huyết hoặc thuốc kháng viêm.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, thoát nước, nơi có nắng.
-
Chăm sóc: cây dễ trồng, ít sâu bệnh, chỉ cần làm cỏ và tưới nước khi khô hạn.
-
Thu hoạch: sau 6 – 8 tháng có thể thu hái lá, sau 1 – 2 năm có thể thu rễ.
Hiện trạng bảo tồn
Bạch hạc kiến cò hiện vẫn mọc hoang nhiều nơi, chưa nằm trong danh mục cây thuốc nguy cấp. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng ngày càng tăng nên cần có biện pháp trồng bổ sung và khai thác hợp lý để bảo tồn nguồn gen.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Tuệ Tĩnh toàn tập. NXB Khoa học Xã hội.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Nghiên cứu dược lý về Rhinacanthus nasutus trên PubMed (2018 – 2024).