Náng hoa trắng là cây thuốc dân gian quý, được trồng phổ biến ở nhiều vùng quê Việt Nam để làm cảnh và làm thuốc. Trong y học cổ truyền, Náng hoa trắng nổi tiếng với công dụng giảm đau, tiêu viêm, tan u, hoạt huyết, trừ độc – đặc biệt trong các bệnh đau xương khớp, mụn nhọt, u bướu, sưng viêm tuyến vú và viêm xoang. Nhiều nghiên cứu hiện đại đã xác nhận cây chứa các alkaloid có tác dụng sinh học mạnh, mở ra tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm giảm đau và chống viêm tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Tỏi voi lá lớn, Tỏi lơi, Đại tướng quân, Chuối nước, Tỏi rừng.
-
Tên khoa học: Crinum asiaticum L.
-
Họ: Amaryllidaceae (Họ Thủy tiên).
-
Tên tiếng Anh: Giant Crinum Lily, Spider Lily.
-
Dược liệu: Bulbus Crini Asiaticae.
Mô tả thực vật
Náng hoa trắng là cây thân thảo lâu năm, mọc thành bụi lớn, cao 0,8–1,2 m.
-
Thân hành: hình cầu hoặc trứng, to bằng nắm tay, vỏ ngoài màu trắng ngà.
-
Lá: mọc từ gốc, hình dải, dài 60–100 cm, rộng 5–10 cm, gân song song, mép nguyên.
-
Hoa: màu trắng, to, mọc thành tán ở đầu cuống, 6 cánh mảnh dài, tỏa ra như hình sao, có mùi thơm nhẹ.
-
Quả: nang tròn, hạt lớn, mềm, màu trắng ngà.
-
Mùa hoa: tháng 3–9.
Phân bố – Sinh thái
Náng hoa trắng phân bố rộng ở vùng nhiệt đới châu Á: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Ấn Độ, Philippines.
Ở Việt Nam, cây được trồng phổ biến ở khắp nơi, vừa để làm cảnh, vừa để lấy lá, củ làm thuốc.
Cây ưa sáng, chịu được hạn ngắn, dễ trồng, sinh trưởng mạnh trên đất phù sa, đất thịt pha cát, ẩm thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, thân hành (củ), rễ.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất khi cây chưa ra hoa rộ.
-
Sơ chế:
-
Dùng tươi: giã đắp hoặc hơ nóng chườm ngoài.
-
Dùng khô: thái mỏng, phơi hoặc sấy khô để sắc thuốc.
-
-
Tính vị: cay, đắng, tính ấm, có độc nhẹ.
-
Quy kinh: can, tỳ.
Thành phần hóa học
Củ và lá Náng hoa trắng chứa nhiều alkaloid đặc trưng của họ Thủy tiên, gồm:
-
Lycorine, crinamine, crinafoline, crinafolidine, haemanthamine, và pretazettine – là các hoạt chất có tác dụng sinh học mạnh.
-
Saponin, flavonoid, sterol, tanin và acid hữu cơ.
Trong đó, lycorine là hợp chất có tác dụng chống viêm, giảm đau, kháng virus, chống ung thư và được nghiên cứu trong nhiều chế phẩm dược.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: Chiết xuất ethanol ức chế prostaglandin và COX-2, giúp giảm sưng, đau trong viêm khớp, viêm xoang.
-
Tiêu u – chống ung thư: Lycorine và crinafoline có tác dụng ức chế tế bào ung thư gan, vú và phổi (thử nghiệm in vitro).
-
Kháng khuẩn – kháng virus: Ức chế Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, và virus cúm A.
-
Giảm co thắt cơ trơn, hạ huyết áp nhẹ.
-
Chống oxy hóa, bảo vệ gan và thần kinh.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: cay, đắng, ấm, hơi có độc.
-
Công năng: tiêu viêm, giảm đau, hoạt huyết, tan u, trừ độc.
-
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, bong gân, sưng tấy.
-
U lành tính (u xơ, u tuyến vú), bướu cổ, hạch sưng.
-
Mụn nhọt, viêm xoang, viêm tuyến vú.
-
Đau đầu, ho có đờm, viêm họng.
-
Liều dùng: 4–8 g khô/ngày (sắc uống) hoặc dùng ngoài đắp, chườm, xông.
Một số bài thuốc dân gian
-
Đau nhức xương khớp:
Lá Náng hoa trắng hơ nóng, đắp lên chỗ đau, cố định 20–30 phút, ngày 2 lần. -
U xơ, u tuyến vú:
Lá Náng hoa trắng 2 lá, giã nát với muối hột, đắp ngoài vú, ngày 1–2 lần. -
Viêm xoang:
Lá Náng hoa trắng 1 lá, hơ nóng, vắt lấy nước nhỏ 1–2 giọt vào mũi (dùng thận trọng, không quá 2 lần/ngày). -
Mụn nhọt, sưng đau:
Lá tươi giã nát đắp trực tiếp hoặc nấu nước rửa vết thương.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng tách củ con.
-
Thời vụ: quanh năm, tốt nhất đầu mùa mưa.
-
Đất: đất thịt pha cát, tơi xốp, thoát nước.
-
Chăm sóc: tưới ẩm thường xuyên, làm cỏ, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 8–12 tháng có thể thu củ, lá.
Lưu ý khi sử dụng
-
Cây có độc nhẹ – không ăn, không uống nước lá tươi.
-
Khi dùng ngoài da cần thử trước vùng nhỏ tránh kích ứng.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai, người bị bệnh gan nặng.
-
Không phối hợp với các thuốc giảm đau tây y có cùng cơ chế.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Crinum asiaticum L.
-
Lee et al. (2020). Pharmacological evaluation of lycorine alkaloid from Crinum species. Journal of Ethnopharmacology.
-
Nguyễn Văn Dũng (2022). Hoạt tính kháng viêm và ức chế tế bào ung thư của chiết xuất Crinum asiaticum. Vietnam Journal of Medicinal Plants.
👉 Náng hoa trắng – vị thuốc “tiêu viêm, tan u, giảm đau” nổi tiếng trong dân gian, vừa là cây dược liệu truyền thống, vừa là nguồn hoạt chất quý trong nghiên cứu hiện đại về kháng viêm, chống ung thư và giảm đau tự nhiên.





