Chành dành là cây thuốc dân gian quen thuộc ở nhiều vùng trung du và miền núi Việt Nam, được biết đến với công dụng chữa viêm gan, đau nhức xương khớp, mụn nhọt, viêm da và ho do viêm phế quản.
Các nghiên cứu hiện đại đã phát hiện nhiều hoạt chất quý trong cây như flavonoid, saponin, tannin và diterpenoid, có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Chành dành, Dành dành rừng, Bứa lá nhỏ, Lăng tỳ.
-
Tên khoa học: Dodonaea viscosa (L.) Jacq.
-
Họ: Sapindaceae (Họ Bồ hòn).
-
Tên tiếng Anh: Hopbush, Sticky hopbush.
-
Tên tiếng Trung: 黏花果 (Nián huā guǒ).
-
Dược liệu: Herba Dodonaeae viscosae – toàn thân cây Chành dành.
Mô tả thực vật
Chành dành là cây bụi nhỏ hoặc cây gỗ thấp, cao 1–3 m, có nhựa dính nhẹ ở lá non.
-
Thân: nhẵn, phân nhiều cành, đôi khi hơi dính do có nhựa resin.
-
Lá: mọc so le, phiến lá hình mác, dài 4–10 cm, mép nguyên hoặc hơi lượn sóng, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng lục, mọc thành chùm ở đầu cành, đơn tính khác gốc.
-
Quả: hình ba cạnh, có cánh mỏng, khi chín ngả màu đỏ hồng hoặc nâu.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–8.
Phân bố – Sinh thái
Chành dành là loài phân bố rộng ở châu Á nhiệt đới, châu Đại Dương và châu Mỹ, từ Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam đến Úc, Hawaii.
Ở Việt Nam, cây mọc hoang nhiều ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Bình Định, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Tây Ninh, Đồng Nai – thường ven đồi, bìa rừng, đất khô cằn, nhiều sỏi đá.
Cây chịu hạn rất tốt, sinh trưởng được trên đất nghèo dinh dưỡng, ưa sáng mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, thân cành, rễ – dùng tươi hoặc phơi khô.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế:
-
Lá và cành rửa sạch, cắt khúc, phơi trong bóng râm hoặc sấy ở 50–60°C.
-
Có thể giã nát đắp ngoài trị viêm sưng.
-
-
Tính vị: đắng, chát, mát.
-
Quy kinh: can, tỳ.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã xác định trong Dodonaea viscosa chứa:
-
Flavonoid: pinocembrin, pinostrobin, kaempferol, quercetin – chống viêm, chống oxy hóa.
-
Diterpenoid: clerodane, labdane, kaurane – kháng khuẩn, ức chế tế bào ung thư.
-
Saponin, tannin, phytosterol, acid phenolic, triterpenoid.
-
Nhựa resin tự nhiên: có tác dụng kháng khuẩn mạnh và bảo vệ da.
Hoạt chất pinostrobin được chứng minh có khả năng ức chế các enzyme gây viêm (COX-2, iNOS) và bảo vệ tế bào gan trước độc tính của CCl₄ và paracetamol.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: Ức chế sản xuất prostaglandin và TNF-α, giảm sưng khớp, đau cơ.
-
Bảo vệ gan: Hạ men gan ALT, AST, tăng hoạt tính enzyme chống oxy hóa (SOD, catalase).
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Hiệu quả với Staphylococcus aureus, Candida albicans, Pseudomonas aeruginosa.
-
Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa tế bào.
-
Chống ung thư: Chiết xuất methanol có tác dụng ức chế tế bào HeLa và HepG2.
-
Kháng virus: Một số nghiên cứu tại Ấn Độ ghi nhận tác dụng ức chế virus Dengue và cúm.
Mishra et al. (2021, Journal of Ethnopharmacology) cho thấy chiết xuất ethanol của Dodonaea viscosa làm giảm 60% men gan và tăng khả năng chống oxy hóa toàn phần ở mô hình chuột gây viêm gan.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, chát, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, trừ thấp, lợi tiểu, chỉ thống.
-
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, men gan cao.
-
Đau nhức xương khớp, viêm khớp dạng thấp.
-
Mụn nhọt, lở ngứa, viêm da dị ứng.
-
Ho, viêm phế quản, hen nhẹ.
-
Đau bụng kinh, rong kinh nhẹ.
-
Liều dùng: 12–20 g khô/ngày, sắc uống hoặc ngâm rượu thuốc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Viêm gan, vàng da:
Lá Chành dành 15 g, Diệp hạ châu 12 g, Nhân trần 10 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Đau khớp, tê thấp:
Thân lá Chành dành 20 g, Hy thiêm 12 g, Ngưu tất 10 g, Cẩu tích 10 g – sắc uống. -
Mụn nhọt, viêm da:
Lá Chành dành tươi giã nát, đắp ngoài hoặc nấu nước tắm hằng ngày. -
Ho, viêm họng:
Lá Chành dành 10 g, Cam thảo đất 8 g, Cát cánh 6 g – sắc uống. -
Đau bụng kinh:
Lá Chành dành 12 g, Ích mẫu 10 g, Hương phụ 8 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Thời vụ: trồng vào đầu mùa mưa (tháng 3–5).
-
Đất: đất cát pha, khô thoáng, chịu hạn tốt.
-
Chăm sóc: cây ưa sáng, cần tưới định kỳ khi khô hạn.
-
Thu hoạch: sau 8–10 tháng, có thể thu toàn cây hoặc cắt cành lá phơi khô.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai.
-
Người tỳ vị hư yếu, dễ tiêu chảy nên thận trọng.
-
Dùng liều cao có thể gây khô họng, khát nước.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Dodonaea viscosa (L.) Jacq.
-
Mishra et al. (2021). Hepatoprotective and anti-inflammatory activities of Dodonaea viscosa extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Kim et al. (2020). Flavonoids from Dodonaea viscosa and their antioxidant activity. Frontiers in Pharmacology.
👉 Chành dành – cây thuốc dân gian quý, giúp thanh nhiệt, tiêu viêm, bảo vệ gan và hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp, viêm da, viêm gan, là nguồn dược liệu tiềm năng cho các sản phẩm hỗ trợ gan – khớp – da trong y học cổ truyền Việt Nam.






