Mục lục
Bán hạ nam là cây thuốc quý thuộc họ Ráy (Araceae), được dùng phổ biến trong y học cổ truyền Việt Nam để trị ho, tiêu đờm, chống nôn, giảm viêm và giải độc.
Khác với Bán hạ bắc (Pinellia ternata – nguồn nhập từ Trung Quốc), Bán hạ nam là loài bản địa Việt Nam, mọc nhiều ở vùng đồng bằng và trung du. Cả hai cùng có tác dụng hóa đờm, chỉ khái, tiêu thũng, nhưng Bán hạ nam có vị nhẹ, ít độc và dễ kiếm hơn.
Tên gọi khác
-
Bán hạ nam, Củ chóc, Ráy ba thùy, Dóc ba lá, Dóc nước, Dọc nước, Náng rừng.
-
Tên tiếng Anh: Typhonium tuber, Bat flower.
-
Tên Trung Quốc: 南半夏 (Nán bàn xià).
-
Dược liệu: Rhizoma Typhonii trilobati.
Tên khoa học
-
Typhonium trilobatum (L.) Schott.
-
Họ: Araceae (Họ Ráy).
-
Đồng danh: Sauromatum trilobatum (L.) Schott., Arum trilobatum L.
-
Chuẩn định danh theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: cây thảo sống lâu năm, cao 30–60 cm, mọc từ củ dưới đất.
-
Thân rễ (củ): hình cầu hoặc bầu dục, đường kính 1–3 cm, màu nâu ngoài, ruột trắng ngà, chứa nhiều tinh bột.
-
Lá: 1–2 chiếc, hình tam giác hoặc 3 thùy rõ, cuống dài 15–25 cm, gốc phình có bẹ ôm thân.
-
Hoa: mọc đơn độc từ củ, có mo màu tím nâu bao quanh cụm hoa dạng bông mo.
-
Quả: mọng, khi chín đỏ cam, hạt tròn.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–9.
-
Cả cây khi cắt có mủ trắng, có thể gây ngứa da do tinh thể calcium oxalat.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Campuchia, Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Nam Trung Quốc.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang ở ruộng ẩm, ven suối, bờ mương, vùng trung du, đồng bằng; gặp nhiều ở Bắc Giang, Hòa Bình, Nghệ An, Quảng Nam, Đồng Nai, Cần Thơ.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, chịu bóng nhẹ, sinh trưởng mạnh vào mùa mưa, rụng lá vào mùa khô.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân rễ (củ).
-
Thu hái: khi cây lụi lá, củ to (thường vào mùa đông – đầu xuân).
-
Sơ chế:
-
Đào củ, bỏ rễ con, rửa sạch, ngâm nước vo gạo 1–2 ngày cho hết ngứa.
-
Sau đó luộc hoặc đồ chín, thái lát mỏng, phơi hoặc sấy khô.
-
Khi dùng thuốc sắc, có thể tẩm gừng hoặc cam thảo để giảm tính kích ứng.
-
-
Mùi vị: cay, tê, đắng nhẹ, tính ấm, có độc nhẹ nếu chưa qua chế biến.
Thành phần hóa học
Củ Typhonium trilobatum chứa:
-
Alkaloid: ephedrine-like alkaloid, tyramine, hordenine.
-
Sterol: β-sitosterol, stigmasterol, campesterol.
-
Triterpenoid: lupeol, taraxerol.
-
Flavonoid: quercetin, rutin.
-
Saponin, tinh bột, acid hữu cơ, tinh thể calcium oxalat.
→ Nhờ đó có tác dụng chống viêm, giảm ho, hóa đờm, bảo vệ gan và kháng u.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế COX-2, TNF-α và NO trên mô hình viêm cấp.
-
Chống ho – hóa đờm: hoạt chất alkaloid ức chế trung tâm ho, tăng tiết dịch phế quản.
-
Chống dị ứng: giảm phản ứng histamin gây co thắt khí quản.
-
Chống oxy hóa: nhờ flavonoid và triterpenoid giúp bảo vệ tế bào gan.
-
Kháng u: chiết xuất ethanol ức chế dòng tế bào ung thư gan (HepG2), phổi (A549) và vú (MCF-7).
-
Diệt ký sinh trùng và kháng khuẩn: ức chế E. coli, S. aureus, Pseudomonas aeruginosa, Ascaris lumbricoides.
Nghiên cứu của Ghosh et al., 2020 (Journal of Ethnopharmacology) cho thấy dịch chiết củ Bán hạ nam có khả năng bảo vệ gan và chống viêm phổi rõ rệt, đồng thời an toàn hơn Bán hạ bắc khi dùng lâu dài.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: cay, tê, hơi đắng.
-
Tính: ấm, hơi độc.
-
Quy kinh: phế, tỳ, vị.
-
Công năng: táo thấp hóa đờm, giáng nghịch chỉ ẩu (chống nôn), tiêu thũng, tán kết.
Chủ trị:
-
Ho có đờm, viêm họng, viêm phế quản.
-
Nôn mửa, đầy bụng, khó tiêu.
-
Phong thấp, sưng đau, trúng độc.
-
Đinh nhọt, viêm da, rắn cắn.
Liều dùng: 4–10 g củ khô/ngày (đã chế biến); dùng ngoài giã đắp chữa sưng tấy, viêm da.
Một số bài thuốc dân gian
-
Ho có đờm, ho lâu ngày:
Bán hạ nam 8 g, Gừng tươi 4 g, Cam thảo 6 g – sắc uống. -
Nôn mửa, buồn nôn:
Bán hạ nam 6 g, Trần bì 8 g, Sinh khương 4 g – sắc uống ấm. -
Sưng đau, viêm da:
Bán hạ nam tươi giã nát với muối, đắp trực tiếp vùng sưng. -
Rắn cắn, mụn nhọt:
Bán hạ nam tươi giã với lá trầu không, đắp và băng cố định.
An toàn và lưu ý
-
Củ tươi có độc, gây ngứa rát miệng, sưng họng nếu ăn sống.
-
Chỉ dùng sau khi đã chế biến (ngâm, luộc hoặc tẩm gừng).
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai, người âm hư nội nhiệt, khô miệng, táo bón.
-
Tránh dùng cùng lúc với thuốc ho hóa dược (codein, dextromethorphan).
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng củ hoặc tách nhánh.
-
Đất trồng: ẩm, thoát nước tốt, nhiều mùn, pH trung tính.
-
Chăm sóc: tưới đủ ẩm, tránh ngập úng, bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 8–10 tháng, khi lá úa vàng.
Cây được trồng phổ biến ở Hòa Bình, Nghệ An, Quảng Nam, Bình Dương, Cần Thơ phục vụ sản xuất dược liệu đạt chuẩn GACP-WHO.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam; Plants of the World Online – Typhonium trilobatum (L.) Schott.
-
Ghosh et al. (2020). Phytochemical and pharmacological evaluation of Typhonium trilobatum tuber extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Chen et al. (2021). Anti-inflammatory and hepatoprotective effects of Typhonium trilobatum in vivo. Frontiers in Pharmacology.
👉 Bán hạ nam – vị thuốc dân gian quý, hóa đờm, tiêu viêm, giảm ho và giải độc, vừa gần gũi trong đời sống nông thôn Việt Nam, vừa là nguồn dược liệu tiềm năng thay thế Bán hạ bắc trong y học hiện đại.