Mục lục
Bời lời nhớt (Litsea glutinosa) – vị thuốc nam quý có tác dụng giải cảm, chữa tiêu chảy, phong thấp, viêm loét dạ dày, được dân gian và y học hiện đại cùng ghi nhận.
Giới thiệu
Bời lời nhớt (Litsea glutinosa), thuộc họ Long não, là một loài cây gỗ nhỏ phân bố nhiều ở vùng nhiệt đới châu Á. Từ lâu, dân gian đã dùng vỏ, lá và rễ cây Bời lời nhớt trong các bài thuốc chữa cảm sốt, phong thấp, tiêu chảy và bệnh đường ruột. Nghiên cứu hiện đại đã tìm thấy nhiều hợp chất alkaloid, flavonoid, lignan và tinh dầu trong cây, góp phần chứng minh các tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa.
Tên gọi khác
-
Bời lời nhớt, Vời lời nhớt
-
Bời lời nhầy
-
Tiếng Anh: Indian laurel, Glutinous litsea
-
Tiếng Trung: 粘木姜子 (Zhān mù jiāng zǐ)
Tên khoa học
Litsea glutinosa (Lour.) C.B. Rob.
Họ thực vật
Lauraceae (Họ Long não).
Mô tả thực vật
Bời lời nhớt là cây gỗ nhỏ, cao 3 – 12 m.
-
Thân, vỏ: màu nâu xám, khi cạo ra có nhiều chất nhầy dính.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục hoặc thuôn dài, dài 7 – 15 cm, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng lục, mọc thành chùm ở nách lá.
-
Quả: mọng, hình cầu, khi chín màu tím đen, đường kính 0,5 – 1 cm, có cuống ngắn.
-
Mùa hoa quả: tháng 3 – 8.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố ở Ấn Độ, Trung Quốc, Đông Nam Á, châu Đại Dương.
-
Việt Nam: Gặp nhiều ở các tỉnh miền núi và trung du, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ở vùng rừng thứ sinh, bìa rừng, ven suối.
-
Đặc điểm sinh thái: Cây ưa ẩm, chịu bóng bán phần, mọc khỏe trên đất rừng, đất feralit đỏ vàng, tái sinh tự nhiên tốt từ hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Vỏ thân, rễ, lá.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: Vỏ thân rửa sạch, thái mỏng, phơi khô hoặc sao vàng. Lá có thể dùng tươi hoặc phơi khô.
Thành phần hóa học
Trong Bời lời nhớt có:
-
Alkaloid: boldine, laurotetanin.
-
Flavonoid, lignan, tanin.
-
Tinh dầu chứa linalool, cineol, benzyl benzoat.
-
Chất nhầy polysaccharide trong vỏ thân.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: chiết xuất lá và vỏ ức chế nhiều vi khuẩn và nấm gây bệnh.
-
Chống viêm, giảm đau: thử nghiệm in vivo cho thấy hiệu quả giảm viêm tương đương thuốc kháng viêm nhẹ.
-
Hỗ trợ tiêu hóa: chất nhầy trong vỏ giúp bảo vệ niêm mạc, hỗ trợ chữa viêm loét dạ dày.
-
Chống tiêu chảy: dịch chiết lá làm giảm nhu động ruột quá mức.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Giải cảm, chữa sốt: sắc vỏ hoặc lá uống.
-
Chữa phong thấp, đau nhức: dùng vỏ thân sắc uống hoặc ngâm rượu xoa bóp.
-
Chữa tiêu chảy, kiết lỵ: sắc vỏ thân hoặc lá uống.
-
Chữa viêm loét dạ dày: dùng vỏ nấu thành chất nhầy, uống hỗ trợ bảo vệ niêm mạc.
Liều dùng tham khảo: 12 – 20 g dược liệu khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Chữa tiêu chảy: Vỏ bời lời nhớt 15 g, lá ổi 10 g, sắc với 600 ml còn 200 ml, chia 2 lần uống.
-
Chữa phong thấp: Vỏ bời lời nhớt 20 g, ngâm rượu 300 ml trong 10 ngày, dùng xoa bóp.
Lưu ý: Không dùng quá liều, phụ nữ có thai và trẻ nhỏ cần thận trọng.
An toàn và tương tác thuốc
-
Thường an toàn khi dùng đúng liều.
-
Có thể gây nôn, chóng mặt nếu dùng quá liều.
-
Thận trọng khi phối hợp với thuốc chống viêm, chống đông.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt, gieo trên đất ẩm, tơi xốp.
-
Điều kiện trồng: đất rừng, đất vườn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: ít công chăm sóc, chỉ cần làm cỏ và tưới bổ sung mùa khô.
-
Thu hoạch: sau 3 – 5 năm, vỏ thân và lá có thể thu hoạch quanh năm.
Hiện trạng bảo tồn
Bời lời nhớt là cây bản địa phổ biến, chưa nằm trong nhóm nguy cấp. Tuy nhiên, việc khai thác vỏ quá mức có thể làm chết cây, ảnh hưởng đến nguồn gen. Cần áp dụng biện pháp thu hái bền vững, kết hợp trồng bổ sung để bảo tồn.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Tuệ Tĩnh toàn tập. NXB Khoa học Xã hội.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Tài liệu LSNG – Viện Khoa học Lâm nghiệp VN (2007).
-
Nghiên cứu dược lý hiện đại về Litsea glutinosa (PubMed, 2020–2023).