Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố
- Tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- ✅ Lợi tiểu, hỗ trợ sỏi tiết niệu
- ✅ Chống viêm – giảm sưng đau
- ✅ Chống oxy hóa – bảo vệ gan thận
- ✅ Kháng khuẩn đường tiết niệu
- ✅ Hỗ trợ tiêu hóa – giải độc
- Tính vị – quy kinh
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Sỏi tiết niệu – tiểu buốt, tiểu rắt
- 2. Thanh nhiệt – giải độc – mụn nhọt
- 3. Viêm đường tiết niệu nhẹ
- 4. Trị nhiệt miệng – nóng trong
Bòng bong (Lygodium flexuosum (L.) Sw.) là một loài dương xỉ dây leo phổ biến ở Việt Nam, thường gặp ở vùng rừng núi ẩm, ven khe suối hoặc bờ ruộng. Dân gian dùng toàn thân cây để thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, hỗ trợ điều trị sỏi tiết niệu, tiểu buốt – tiểu rắt và giải độc gan.
Nhiều nghiên cứu hiện đại ghi nhận Bòng bong chứa flavonoid, lignan và polysaccharide có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan thận, đồng thời cải thiện dòng chảy của nước tiểu và hỗ trợ đào thải cặn khoáng.
Ngày nay, Bòng bong được ứng dụng trong các bài thuốc mát gan, lợi tiểu, hỗ trợ sỏi thận – sỏi bàng quang và trong các trà thanh nhiệt dân gian.
Tên gọi khác
-
Bồng bồng, Dây khói, Dáng leo, Thạch vĩ đằng
-
Tiếng Anh: Climbing fern, Flexible climbing fern
-
Tiếng Trung: 海金沙 (Hǎi jīn shā) – dùng chung cho nhóm dương xỉ leo
-
Dược liệu: Herba Lygodii
Tên khoa học
Lygodium flexuosum (L.) Sw.
(Syn. Ligodium flexuosum)
Họ: Lygodiaceae – Họ Dương xỉ leo
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dương xỉ dây leo, thân leo mềm, dài 2–4 m, đôi khi hơn.
-
Thân leo thanh mảnh, phân nhánh, có khả năng quấn vào cây khác.
-
Lá kép nhiều cấp, dạng lông chim, phiến lá mỏng, mép nguyên hoặc hơi lượn sóng; lá non màu xanh nhạt, lá già xanh đậm.
-
Mặt dưới lá đôi khi có bào tử màu nâu vàng (điển hình của dương xỉ).
-
Thân rễ bò ngang, mảnh, dai.
-
Mùa sinh trưởng: quanh năm, mạnh nhất mùa mưa.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Các vùng nhiệt đới châu Á: Ấn Độ, Nepal, Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan, Malaysia.
Phân bố
-
Rộng khắp Đông Nam Á và vùng rừng ẩm châu Á – Thái Bình Dương.
Tại Việt Nam
-
Gặp nhiều ở Hòa Bình, Sơn La, Lào Cai, Quảng Nam, Kon Tum, Gia Lai, Lâm Đồng…
-
Mọc ven rừng ẩm, ven suối, bờ ruộng, hoặc dưới tán cây bụi thấp.
Sinh thái học
-
Ưa ẩm, thích bóng bán phần.
-
Phát triển tốt trên đất mùn ẩm, thịt nhẹ hoặc đất ven suối.
-
Tái sinh mạnh từ thân rễ và bào tử.
-
Chịu được môi trường úng ẩm tạm thời.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Toàn thân cây: cành, lá, thân leo (Phần trên mặt đất).
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất mùa khô để dễ bảo quản.
Sơ chế
-
Rửa sạch, cắt khúc, phơi râm hoặc sấy nhẹ < 55°C.
-
Có thể dùng tươi hoặc sao vàng khi sắc uống.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu trên chi Lygodium cho thấy:
-
Flavonoid: rutin, quercetin, kaempferol
-
Lignan: lygodinolide, phloroglucinol derivatives
-
Polysaccharide (có hoạt tính chống viêm mạnh)
-
Acid hữu cơ, tanin, saponin
-
Vitamin C và khoáng chất tự nhiên
Những thành phần này góp phần vào tác dụng lợi tiểu – thanh nhiệt – chống viêm – bảo vệ gan thận.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Lợi tiểu, hỗ trợ sỏi tiết niệu
Giúp tăng lượng nước tiểu, hỗ trợ đào thải cặn khoáng, giảm nguy cơ kết tinh sỏi.
✅ Chống viêm – giảm sưng đau
Polysaccharide và flavonoid giúp giảm viêm niêm mạc đường tiết niệu.
✅ Chống oxy hóa – bảo vệ gan thận
Giảm stress oxy hóa, hỗ trợ chức năng gan và giảm tổn thương thận.
✅ Kháng khuẩn đường tiết niệu
Ức chế các vi khuẩn gây viêm bàng quang – niệu đạo:
E. coli, Proteus, Klebsiella…
✅ Hỗ trợ tiêu hóa – giải độc
Giảm nhiệt, giảm đầy trướng nhẹ, hỗ trợ nhu động ruột.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị ngọt nhạt, tính mát
-
Quy kinh thận – bàng quang
-
Công năng: thanh nhiệt, lợi tiểu, tiêu viêm, giải độc
Chủ trị
-
Tiểu buốt – tiểu rắt, tiểu đỏ
-
Sỏi thận – sỏi bàng quang (mức độ nhẹ)
-
Viêm đường tiết niệu
-
Nóng gan, mụn nhọt
-
Sốt nhẹ, cảm nóng
-
Đau khớp nhẹ do nhiệt độc
Liều dùng
-
Khô: 15–30 g/ngày
-
Tươi: 30–60 g sắc uống
-
Dùng kết hợp trong các bài thuốc thanh nhiệt – lợi tiểu
Một số bài thuốc dân gian
1. Sỏi tiết niệu – tiểu buốt, tiểu rắt
Bòng bong 20 g; Râu ngô 20 g; Mã đề 16 g → Sắc uống ngày 1 thang.
2. Thanh nhiệt – giải độc – mụn nhọt
Bòng bong 20 g; Rau má 15 g; Bồ công anh 12 g → Sắc uống 5–7 ngày.
3. Viêm đường tiết niệu nhẹ
Bòng bong 20 g; Kim tiền thảo 20 g; Diệp hạ châu 12 g → Sắc uống hằng ngày.
4. Trị nhiệt miệng – nóng trong
Bòng bong 15 g; Cam thảo đất 10 g → Hãm uống 2–3 lần/ngày.
An toàn và lưu ý
-
Là dược liệu khá an toàn, không độc.
-
Không dùng quá liều, đặc biệt ở người tiểu đêm nhiều.
-
Người huyết áp thấp dùng liều nhỏ.
-
Phụ nữ mang thai nên tham khảo chuyên gia trước khi dùng.
-
Nếu triệu chứng tiết niệu kéo dài > 5 ngày cần khám chuyên khoa.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng thân rễ hoặc bào tử.
-
Thích hợp đất ẩm, tơi xốp; nơi nửa râm – nửa nắng.
-
Tưới ẩm thường xuyên, tránh úng kéo dài.
-
Thu hoạch thân leo sau 2–3 tháng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Phân bố rộng, chưa nằm trong nhóm nguy cấp.
-
Bị khai thác nhiều ở một số vùng → cần hướng dẫn khai thác bền vững.
-
Có giá trị cao trong các bài thuốc lợi tiểu – thanh nhiệt.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
POWO – Lygodium flexuosum (L.) Sw.
-
Indian Journal of Traditional Knowledge (2018). Pharmacological profile of Lygodium spp.
-
Journal of Ethnopharmacology – Studies on diuretic activity of climbing ferns.
👉 Bòng bong – vị thuốc mát, lợi tiểu, giải độc và hỗ trợ sỏi tiết niệu, là lựa chọn tự nhiên cho các bài trà thanh nhiệt, trị nóng trong và các công thức hỗ trợ bảo vệ gan – thận.






