Mục lục
Cám lợn (Mallotus barbatus Müll.Arg.) là loài cây thuốc mọc hoang phổ biến ở vùng trung du và miền núi nước ta.
Dân gian từ lâu đã dùng lá và vỏ cây để giải độc, tiêu viêm, cầm máu, trị mụn nhọt, viêm gan, viêm ruột, lỵ, viêm họng và cảm cúm.
Theo y học hiện đại, chiết xuất từ cám lợn có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ gan, giảm đau và chống oxy hóa mạnh.
Tên gọi khác
-
Cây cám heo, Cám núi, Bời lời rừng, Ba bét lông.
-
Tiếng Anh: Hairy Mallotus.
-
Tiếng Trung: 毛叶桐 (Máo yè tóng).
-
Dược liệu: Folium Malloti barbati.
Tên khoa học
-
Mallotus barbatus Müll.Arg.
-
Đồng danh: Rottlera barbata Roxb., Mallotus paniculatus var. barbatus (Müll.Arg.) Airy Shaw.
-
Họ: Euphorbiaceae (Họ Thầu dầu).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi cao 2–6 m, cành non có nhiều lông màu hung vàng.
-
Thân: tròn, có nhựa trắng, khi khô để lại mùi hắc nhẹ.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục hoặc hình trứng rộng, dài 6–15 cm, rộng 4–8 cm, mép nguyên hoặc hơi khía; mặt dưới phủ lông mịn màu vàng nhạt (đặc điểm giúp phân biệt với Mallotus apelta – mặt dưới lá trắng bạc).
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành; hoa đơn tính cùng gốc.
-
Quả: nang hình cầu, phủ lông ngắn dày, khi chín nứt thành 3 mảnh, chứa 3 hạt đen nhẵn.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–10.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Myanmar, Trung Quốc (Vân Nam, Quảng Tây).
-
Ở Việt Nam: gặp nhiều ở Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam, Kon Tum, Lâm Đồng.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, mọc nhanh ở rừng thứ sinh, đồi trọc, bìa rừng; chịu hạn, sinh trưởng tốt trên đất đỏ bazan và đất pha cát.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá, vỏ thân, rễ.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô (tháng 10–3).
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ.
-
Bảo quản: nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.
Thành phần hóa học
Nghiên cứu cho thấy cây chứa nhiều nhóm hoạt chất quý:
-
Flavonoid: quercetin, rutin, kaempferol, apigenin.
-
Phenolic acid: gallic acid, ellagic acid, chlorogenic acid.
-
Triterpenoid: lupeol, betulin, friedelin.
-
Saponin, tannin, lignan và polysaccharide.
→ Đây là những hợp chất có hoạt tính kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm, giảm đau: ức chế hoạt tính COX-2, TNF-α, IL-6.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Bảo vệ gan, giải độc: làm giảm men gan, hạn chế tổn thương gan do hóa chất hoặc rượu.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, tăng hoạt tính enzyme SOD, catalase.
-
Điều hòa miễn dịch: kích thích đại thực bào và tế bào lympho, giúp tăng sức đề kháng tự nhiên.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, chát.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, vị.
-
Công năng: thanh nhiệt giải độc, tiêu viêm, chỉ huyết, lợi tiểu, kiện tỳ.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, men gan cao.
-
Mụn nhọt, viêm da, sưng đau.
-
Viêm họng, cảm cúm, sốt cao.
-
Tiêu chảy, lỵ, đau bụng do thấp nhiệt.
-
Phụ nữ sau sinh huyết ứ, sưng đau khớp.
Liều dùng: 12–25 g khô/ngày, sắc uống hoặc kết hợp với các vị thuốc khác.
Một số bài thuốc dân gian
-
Giải độc, mát gan:
Lá Cám lợn 20 g, Diệp hạ châu 12 g, Nhân trần 10 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Viêm da, mụn nhọt:
Lá Cám lợn tươi 30 g giã nát, đắp ngoài vết sưng, ngày 2 lần. -
Tiêu chảy, lỵ nhẹ:
Rễ Cám lợn 10 g, Cam thảo đất 8 g, Gừng tươi 2 lát – sắc uống khi còn ấm.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không nên dùng quá 30 g/ngày hoặc kéo dài >14 ngày.
-
Người tỳ vị hư, tiêu lỏng nên giảm liều.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc người suy nhược nặng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc cành.
-
Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất đồi thoát nước tốt, nhiều ánh sáng.
-
Chăm sóc: tưới nước định kỳ, bón phân chuồng hoai mục, làm cỏ thường xuyên.
-
Thu hoạch: sau 1–2 năm, thu lá hoặc vỏ; rễ thu sau 2–3 năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cám lợn phân bố rộng, phổ biến ở rừng thứ sinh và đồi trọc.
-
Tuy nhiên, tại một số nơi, việc khai thác tự nhiên quá mức đã làm suy giảm mật độ.
-
Viện Dược liệu đang nghiên cứu mô hình trồng Cám lợn làm dược liệu GACP–WHO tại Hòa Bình và Nghệ An.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Mallotus barbatus Müll.Arg.
-
Nguyen et al. (2023). Phytochemical and hepatoprotective activities of Mallotus barbatus. Frontiers in Pharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Cám lợn – cây thuốc dân dã nhưng quý giá, giúp giải độc gan, tiêu viêm, thanh nhiệt và bảo vệ cơ thể khỏi độc tố.
Một loài dược liệu tiềm năng đang được nghiên cứu phát triển trong các vùng dược liệu bản địa Việt Nam.