Mục lục
Câu đằng (Uncaria rhynchophylla (Miq.) Miq. ex Havil.) là vị thuốc nổi tiếng trong Đông y, có công năng bình can, tức phong, an thần, hạ huyết áp và trấn kinh.
Dược liệu này là cành mang móc của một loài dây leo thân gỗ mọc tự nhiên ở rừng nhiệt đới Việt Nam.
Nhiều nghiên cứu hiện đại cho thấy Câu đằng chứa các alkaloid hoạt tính có tác dụng giãn mạch, chống co giật, hạ huyết áp, bảo vệ thần kinh và ngăn ngừa tổn thương mạch máu não.
Tên gọi khác
-
Móc câu, Dây móc, Móc đằng, Dây lông mốc.
-
Tiếng Trung: 钩藤 (Gōu téng).
-
Tiếng Anh: Gambir vine, Uncaria stem with hooks.
-
Dược liệu: Ramulus cum Uncis Uncariae.
Tên khoa học
-
Uncaria rhynchophylla (Miq.) Miq. ex Havil.
-
Đồng danh: Uncaria sinensis (Oliv.) Havil.
-
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê).
-
Theo Flora of Vietnam, POWO và World Flora Online (WFO).
Mô tả thực vật
Câu đằng là dây leo thân gỗ, dài 5–10 m, leo bám nhờ các móc cong như lưỡi câu mọc đối diện với lá.
-
Thân: tròn, màu nâu xám, có lông mịn.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục thuôn, dài 8–12 cm, đầu nhọn, mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt.
-
Hoa: mọc thành đầu tròn, nhỏ, màu vàng nhạt hoặc trắng ngà.
-
Quả: nang nhỏ, hạt có cánh mỏng.
-
Mùa hoa quả: tháng 3–9.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: phân bố tại Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Myanmar, Nhật Bản.
-
Việt Nam: gặp ở rừng ẩm, ven suối các tỉnh Lạng Sơn, Hòa Bình, Quảng Ninh, Nghệ An, Lâm Đồng.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, bán chịu bóng, mọc tốt ở rừng thứ sinh hoặc rừng tre nứa, độ cao 200–800 m.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: cành và thân có móc (Ramulus cum Uncis).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất khi móc cong cứng.
-
Sơ chế: cắt đoạn 3–5 cm, phơi trong râm hoặc sấy nhẹ 45–50°C; bảo quản khô.
Thành phần hóa học
Câu đằng chứa hơn 30 alkaloid, chủ yếu nhóm indole alkaloid, gồm:
-
Rhynchophylline, Isorhynchophylline, Corynoxeine, Hirsutine, Hirsuteine.
-
Ngoài ra có acid hữu cơ, flavonoid, tannin, saponin, triterpenoid.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Hạ huyết áp – giãn mạch: ức chế kênh Ca²⁺, tăng NO nội mô → hạ áp tự nhiên.
-
An thần – chống co giật: alkaloid tác động lên thụ thể GABA và serotonin, giảm kích thích thần kinh.
-
Bảo vệ não – chống tai biến: ngăn tổn thương tế bào thần kinh do thiếu máu cục bộ; cải thiện lưu thông máu não.
-
Chống viêm, chống oxy hóa: giảm viêm hệ thần kinh, ức chế NF-κB.
-
Bảo vệ tim mạch: ổn định nhịp tim, giảm lipid máu.
-
Chống sa sút trí tuệ, Parkinson (tiền lâm sàng): hỗ trợ điều hòa dopamin và acetylcholin.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Câu đằng vị ngọt, tính hàn, quy can – tâm bào.
Công năng: Bình can tức phong, thanh nhiệt, an thần, trấn kinh, hạ huyết áp.
Chủ trị:
-
Cao huyết áp, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu.
-
Mất ngủ, cáu gắt, động kinh, co giật trẻ em.
-
Sau tai biến mạch máu não, run tay chân, liệt nhẹ.
-
Sốt cao co giật, can phong nội động.
Liều dùng: 8–16 g khô/ngày, sắc uống; dùng phối hợp trong bài thuốc.
Một số bài thuốc dân gian
-
Cao huyết áp, hoa mắt:
Câu đằng 12 g, Hạ khô thảo 10 g, Cúc hoa 10 g, Hoa hòe 10 g – sắc uống 1 thang/ngày. -
Mất ngủ, đầu đau, cáu gắt:
Câu đằng 12 g, Toan táo nhân 10 g, Viễn chí 8 g – sắc uống tối. -
Sau tai biến mạch máu não:
Câu đằng 12 g, Thiên ma 10 g, Xạ can 6 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Co giật, động kinh:
Câu đằng 10 g, Bạch thược 12 g, Cam thảo 6 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc.
-
Tránh dùng cho người huyết áp thấp hoặc thiếu khí lực.
-
Không nên dùng cùng thuốc an thần liều mạnh (nguy cơ cộng hưởng).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng giâm cành.
-
Đất: tơi xốp, nhiều mùn, thoát nước.
-
Ánh sáng: ưa sáng nhẹ, có thể trồng xen trong rừng thưa.
-
Thu hoạch: sau 3 năm, cắt cành mang móc, phơi khô.
-
Năng suất: 1,5–2 tấn khô/ha/năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Một số loài Uncaria ở Việt Nam đang bị khai thác quá mức (như U. hirsuta, U. laevigata).
-
Viện Dược liệu đã triển khai nhân giống Uncaria rhynchophylla tại Ba Vì, Hòa Bình, Nghệ An, phục vụ vùng trồng dược liệu GACP-WHO.
-
Được khuyến nghị bảo tồn và phát triển trong nhóm cây dược liệu an thần – huyết áp – thần kinh trung ương.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO: Uncaria rhynchophylla (Miq.) Miq. ex Havil. – accepted name.
-
Jiang et al. (2022). Neuroprotective effects of Uncaria rhynchophylla alkaloids in cerebrovascular diseases. Frontiers in Pharmacology.
👉 Câu đằng – vị thuốc “hạ áp, an thần, dưỡng não” tự nhiên, giúp ổn định huyết áp, giảm stress, bảo vệ mạch máu và cải thiện giấc ngủ.
Là lựa chọn quý cho những ai muốn phòng ngừa tai biến, đau đầu do tăng huyết áp và rối loạn thần kinh nhẹ.