Mục lục
Dứa thơm (Pandanus amaryllifolius Roxb.) là loài cây thân cỏ lâu năm, có hương thơm tự nhiên dễ chịu, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực và y học dân gian Việt Nam.
Không chỉ tạo mùi thơm cho món ăn, lá dứa thơm còn được xem là vị thuốc giúp an thần, thanh nhiệt, hạ huyết áp, giảm đường huyết và làm dịu thần kinh.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy chiết xuất Pandanus amaryllifolius có tác dụng chống oxy hóa mạnh, kháng khuẩn, bảo vệ gan và điều hòa mỡ máu.
Tên gọi khác
-
Dứa thơm, lá nếp thơm, lá dứa, nếp lá.
-
Tiếng Anh: Pandan leaves, Fragrant screw pine.
-
Tiếng Trung: 香露叶 (Xiāng lù yè).
-
Dược liệu: Folium Pandani amaryllifolii.
Tên khoa học
-
Pandanus amaryllifolius Roxb.
-
Đồng danh: Pandanus odorus Ridl., Pandanus latifolius Kurz.
-
Họ: Pandanaceae (Họ Dứa thơm).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây thân thảo lâu năm, cao 0,5–1,5 m, mọc bụi.
-
Thân: trụ tròn, nhiều rễ phụ mọc ở gốc, thân thường bò hoặc đứng.
-
Lá: mọc xoắn quanh thân, hình mác hẹp dài 40–70 cm, rộng 3–5 cm, mép nhẵn hoặc hơi có răng cưa nhỏ, gân song song. Lá non xanh bóng, có mùi thơm dịu đặc trưng.
-
Hoa: hiếm gặp ở Việt Nam (chủ yếu nhân giống vô tính).
-
Mùi đặc trưng: do hợp chất 2-acetyl-1-pyrroline (2-AP) tạo nên – giống hương thơm của gạo nếp mới.
Phân bố và sinh thái
-
Nguồn gốc: Đông Nam Á (Malaysia, Thái Lan, Việt Nam, Indonesia, Philippines).
-
Ở Việt Nam: được trồng rộng rãi làm gia vị và thuốc ở các tỉnh đồng bằng và miền núi, đặc biệt là miền Nam.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, chịu bóng bán phần, sinh trưởng mạnh ở đất phù sa, tơi xốp, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá tươi hoặc phơi khô.
-
Thu hái: quanh năm, chọn lá xanh đậm, không sâu bệnh.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi râm hoặc sấy nhẹ.
-
Bảo quản: nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã xác định hơn 50 hợp chất trong lá dứa thơm:
-
Chất thơm chính: 2-acetyl-1-pyrroline (2-AP).
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, luteolin.
-
Phenolic acid: gallic acid, p-coumaric acid, ferulic acid.
-
Alkaloid, saponin, tanin, glycoside, polysaccharide.
→ Đây là cơ sở cho các hoạt tính chống oxy hóa, kháng viêm, hạ đường huyết, bảo vệ gan và an thần.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do, làm chậm lão hóa.
-
Kháng viêm: ức chế TNF-α, IL-6 và men COX-2 trong phản ứng viêm.
-
Giảm đường huyết: chiết xuất ethanol giúp hạ glucose huyết trên mô hình chuột tiểu đường.
-
Hạ huyết áp: hoạt chất alkaloid và flavonoid giúp giãn mạch nhẹ.
-
An thần – cải thiện giấc ngủ: tác động đến thụ thể GABA, giúp thư giãn thần kinh.
-
Kháng khuẩn: ức chế E. coli, Staphylococcus aureus, Candida albicans.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST trong thử nghiệm in vivo.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, thơm.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: tâm, can.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, an thần, lợi tiểu, điều hòa huyết áp.
Chủ trị:
-
Nóng trong, mất ngủ, hồi hộp.
-
Huyết áp cao, mỡ máu, tiểu đường.
-
Mụn nhọt, viêm da, viêm gan nhẹ.
-
Hơi thở hôi, cơ thể mệt mỏi, căng thẳng thần kinh.
Liều dùng: 10–20 g lá tươi hoặc 5–10 g khô/ngày, sắc uống hoặc hãm như trà.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị mất ngủ, hồi hộp:
Lá dứa thơm 10 g, Tâm sen 8 g, Lá vông 6 g – hãm uống thay trà buổi tối. -
Giải nhiệt, mát gan:
Lá dứa thơm 15 g, Râu ngô 10 g, Mã đề 8 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Hạ huyết áp, an thần:
Lá dứa thơm 10 g, Hoa hòe 8 g, Lá cúc tần 8 g – sắc uống. -
Trị tiểu đường nhẹ:
Lá dứa thơm 15 g, Dây thìa canh 10 g – sắc uống hàng ngày.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc.
-
Không nên dùng liều quá cao (trên 30 g khô/ngày).
-
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nên hỏi ý kiến thầy thuốc.
-
Lá có thể gây buồn ngủ nhẹ nếu dùng nhiều.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng tách bụi.
-
Đất trồng: đất phù sa, nhiều mùn, thoát nước tốt.
-
Ánh sáng: ưa bóng bán phần.
-
Tưới nước: giữ ẩm thường xuyên, tránh úng.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, cắt lá già, để lại gốc 10–15 cm cho cây tái sinh.
Hiện trạng bảo tồn
-
Pandanus amaryllifolius được trồng rộng rãi, không thuộc nhóm nguy cấp.
-
Một số vùng (Cần Thơ, Bến Tre, Bình Dương) đã nhân giống quy mô nhỏ phục vụ sản xuất trà dược liệu, tinh dầu và thực phẩm chức năng tự nhiên.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Pandanus amaryllifolius Roxb.
-
Ahmad et al. (2022). Phytochemical and pharmacological evaluation of Pandanus amaryllifolius. Journal of Food Biochemistry.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Dứa thơm – hương nếp của đất trời, vị thuốc thanh tâm an thần và mát gan giải nhiệt.
Một loài cây dân dã, vừa làm đẹp cho đời, vừa dưỡng cho thân tâm an lành.