Mục lục
Chanh (Citrus limon) – loại quả quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày, vừa là gia vị, nước giải khát bổ dưỡng, vừa là vị thuốc dân gian chữa cảm sốt, viêm họng, ho, giải độc và sát khuẩn.
Giới thiệu
Chanh (Citrus limon) là cây thuộc họ Cam (Rutaceae), có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á. Quả chanh giàu vitamin C, acid hữu cơ và tinh dầu, thường dùng để pha nước giải khát, làm gia vị, chế biến thực phẩm. Trong y học cổ truyền, chanh được sử dụng với công dụng thanh nhiệt, giải cảm, hóa đờm, lợi tiểu, giải độc, sát khuẩn. Nghiên cứu hiện đại cũng đã chứng minh tinh dầu vỏ chanh có tác dụng kháng khuẩn mạnh, nước chanh giàu chất chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch, tim mạch và tiêu hóa.
Tên gọi khác
-
Chanh, Trái chanh
-
Tiếng Anh: Lemon
-
Tiếng Trung: 柠檬 (Níng méng)
Tên khoa học
Citrus limon (L.) Burm.f.
Họ thực vật
Rutaceae (Họ Cam).
Mô tả thực vật
Chanh là cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, cao 2 – 4 m.
-
Thân: phân nhiều cành, có gai nhọn.
-
Lá: mọc đơn, hình bầu dục, màu xanh đậm, có mùi thơm do chứa tinh dầu.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng hơi tím, mọc đơn độc hoặc thành chùm.
-
Quả: hình bầu dục, vỏ xanh chuyển vàng khi chín, chứa nhiều múi mọng nước, vị chua.
-
Hạt: nhỏ, trắng ngà.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á, nay được trồng khắp thế giới.
-
Việt Nam: Trồng rộng rãi khắp cả nước, đặc biệt các tỉnh đồng bằng, trung du.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, phát triển tốt trên đất tơi xốp, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả, vỏ, lá, hạt.
-
Thu hái: Quanh năm, quả thu nhiều vào mùa hè.
-
Sơ chế:
-
Quả: dùng tươi, ép nước.
-
Vỏ: phơi khô, dùng làm thuốc.
-
Lá: dùng tươi hoặc phơi khô.
-
Thành phần hóa học
-
Vitamin C, acid citric, acid malic
-
Flavonoid (hesperidin, eriocitrin)
-
Tinh dầu (limonene, citral, linalool)
-
Coumarin, pectin, chất xơ hòa tan
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng virus: tinh dầu vỏ chanh ức chế nhiều vi sinh vật gây bệnh.
-
Tăng cường miễn dịch: vitamin C và flavonoid giúp tăng sức đề kháng.
-
Chống oxy hóa, bảo vệ gan: giảm gốc tự do, hạ men gan.
-
Hỗ trợ tim mạch: hạ cholesterol, hỗ trợ hạ huyết áp.
-
Hỗ trợ tiêu hóa: kích thích tiết dịch vị, giảm đầy bụng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải cảm: chữa cảm cúm, sốt, ho.
-
Tiêu đờm, lợi tiểu: trị ho khan, khản tiếng, tiểu ít.
-
Giải độc, tiêu viêm: chữa mụn nhọt, viêm họng.
-
Ngoài da: vỏ chanh sát khuẩn, trị hắc lào.
Liều dùng tham khảo:
-
Nước chanh: 1 – 2 quả/ngày.
-
Vỏ chanh khô: 3 – 6 g, sắc uống.
-
Lá chanh: 10 – 12 g, sắc uống chữa cảm sốt.
Bài thuốc dân gian:
-
Cảm sốt: Lá chanh 12 g, sả 12 g, gừng 6 g, sắc uống.
-
Ho, viêm họng: Quả chanh tươi 1 quả, vắt nước, pha mật ong uống 2 lần/ngày.
-
Hắc lào: Vỏ chanh ngâm rượu, bôi ngoài da.
An toàn và tương tác thuốc
-
Chanh an toàn khi dùng trong ăn uống.
-
Người đau dạ dày, viêm loét dạ dày – tá tràng không nên uống nhiều nước chanh đặc.
-
Thận trọng khi dùng cùng thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt, chiết cành, ghép mắt.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, nhiều ánh sáng, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: bón phân hữu cơ định kỳ, tưới nước đủ ẩm.
-
Thu hoạch: sau 1,5 – 2 năm bắt đầu cho quả; năng suất cao nhất từ năm thứ 3.
Hiện trạng bảo tồn
Chanh là cây ăn quả phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Được trồng rộng rãi trong nông hộ và trang trại quy mô lớn, cung cấp cả cho tiêu dùng và xuất khẩu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Citrus limon trên PubMed (2010 – 2024).





