Sắn dây là cây thuốc quen thuộc trong dân gian Việt Nam, vừa là thực phẩm bổ dưỡng, vừa là vị thuốc giải nhiệt, chống khát, hạ huyết áp và hỗ trợ điều trị cảm nắng, tiêu chảy, say rượu.
Y học hiện đại đã chứng minh chiết xuất từ củ và hoa Sắn dây có chứa isoflavon (đặc biệt là puerarin, daidzin, daidzein) – nhóm hoạt chất có tác dụng bảo vệ tim mạch, hạ đường huyết, cải thiện chức năng gan và tăng tuần hoàn máu não.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cát căn, Cát sâm, Cát cát, Phấn cát.
-
Tên khoa học: Pueraria thomsonii Benth. (đồng danh: Pueraria lobata (Willd.) Ohwi var. thomsonii).
-
Họ: Fabaceae (Họ Đậu).
-
Tên tiếng Trung: 葛根 (Gě gēn).
-
Tên tiếng Anh: Kudzu root, Indian kudzu.
-
Dược liệu: Radix Puerariae thomsonii – rễ củ phơi khô.
Mô tả thực vật
Sắn dây là dây leo thân thảo lớn, sống lâu năm, thân có lông mịn màu nâu xám.
-
Rễ củ: phình to thành củ lớn, hình trụ hoặc hình thoi, ruột trắng tinh, chứa nhiều bột.
-
Lá: kép 3 lá chét, hình tim rộng hoặc hình trứng, mặt dưới có lông mịn.
-
Hoa: mọc thành chùm ở nách lá, màu tím hoặc lam nhạt, có mùi thơm nhẹ.
-
Quả: dạng đậu dẹt, có lông, chứa 2–4 hạt.
-
Mùa hoa quả: tháng 6–9; thu hoạch củ vào tháng 10–12.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á: Việt Nam, Lào, Campuchia, Trung Quốc, Ấn Độ.
Ở Việt Nam, Sắn dây mọc hoang và được trồng nhiều ở Bắc Giang, Hòa Bình, Nghệ An, Thanh Hóa, Sơn La, Lâm Đồng.
Cây ưa sáng, sinh trưởng mạnh ở vùng đồi núi, đất tơi xốp, thoát nước tốt, nhiều mùn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ củ (Radix Puerariae thomsonii).
-
Thu hái: Khi cây tàn lá (tháng 10–12).
-
Sơ chế:
-
Rửa sạch, gọt vỏ, thái lát hoặc nghiền bột, phơi khô.
-
Bột sắn dây là dược liệu quý và thực phẩm bổ dưỡng.
-
-
Tính vị: ngọt, mát.
-
Quy kinh: tỳ, vị, phế, bàng quang.
Thành phần hóa học
Các hoạt chất chủ yếu được phân lập trong Sắn dây gồm:
-
Isoflavonoid: puerarin, daidzin, daidzein, genistein – hoạt chất đặc trưng có tác dụng giãn mạch, hạ đường huyết, chống oxy hóa.
-
Triterpenoid, coumarin, polysaccharide, saponin, tinh bột, acid amin và nguyên tố vi lượng.
-
Hàm lượng puerarin trong củ Sắn dây Việt Nam đạt khoảng 0,2–0,4% – là chỉ tiêu định tính dược điển Trung Quốc.
Puerarin là hợp chất đặc trưng giúp Sắn dây có tác dụng giãn mạch, bảo vệ tim mạch và cải thiện vi tuần hoàn não.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Giải nhiệt, chống mất nước: Hạ thân nhiệt, giảm khát nước trong sốt và cảm nắng.
-
Giãn mạch, hạ huyết áp: Tăng lưu lượng máu mạch vành, bảo vệ cơ tim, hạ áp nhẹ.
-
Bảo vệ gan: Giảm men gan, ức chế xơ hóa gan, tăng khả năng khử độc ethanol.
-
Chống say rượu: Daidzin ức chế men aldehyd dehydrogenase, giảm tích tụ acetaldehyd.
-
Chống viêm – chống oxy hóa: Ức chế NF-κB, giảm lipid peroxide.
-
Cải thiện trí nhớ, tuần hoàn não: Tăng tưới máu não và bảo vệ tế bào thần kinh.
-
Hạ đường huyết, giảm mỡ máu: Kích thích hoạt động insulin và giảm hấp thu glucose.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: ngọt, mát.
-
Công năng: giải cơ, sinh tân, chỉ khát, thanh nhiệt, thấu chẩn, giải độc.
-
Chủ trị:
-
Sốt, cảm nắng, nhức đầu, khát nước.
-
Tiêu chảy, lỵ nhiệt, sốt phát ban, sởi.
-
Say rượu, ngộ độc rượu.
-
Đau mỏi cổ vai gáy, cao huyết áp.
-
Liều dùng: 12–30 g khô/ngày (sắc), hoặc 6–10 g bột (pha nước uống).
Một số bài thuốc dân gian
-
Cảm nắng, khát nước:
Cát căn 16 g, Cam thảo 4 g – sắc uống khi còn ấm. -
Say rượu, nôn mửa:
Bột sắn dây 2 thìa cà phê, pha với nước ấm và mật ong, uống khi tỉnh táo. -
Tiêu chảy nhẹ:
Cát căn 12 g, Hoàng liên 8 g, Cam thảo 4 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Đau mỏi cổ vai gáy:
Sắn dây 16 g, Kê huyết đằng 12 g, Tang ký sinh 10 g – sắc uống. -
Hỗ trợ cao huyết áp:
Sắn dây 20 g, Lá sen 10 g, Hoa hòe 8 g – hãm nước uống thay trà.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom thân bánh tẻ (20–30 cm).
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đất tơi xốp, thoát nước, giàu mùn.
-
Chăm sóc: làm giàn hoặc cho leo cây khác, tưới đủ ẩm.
-
Thu hoạch: sau 10–12 tháng, đào củ, rửa sạch, phơi khô hoặc làm bột.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy mãn tính.
-
Bột sắn dây không nên uống sống thường xuyên (dễ lạnh bụng).
-
Người đang dùng thuốc hạ áp hoặc chống đông cần hỏi ý kiến thầy thuốc.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Pueraria thomsonii Benth.
-
Zhang et al. (2020). Puerarin: Pharmacological activities and therapeutic applications. Phytomedicine.
-
Li et al. (2021). Protective effects of kudzu root extract on cardiovascular and liver health. Frontiers in Pharmacology.
👉 Sắn dây – vị thuốc giải nhiệt, thanh can và bảo vệ mạch máu tự nhiên, giúp giảm khát, hạ huyết áp, giải độc rượu và hỗ trợ tim gan khỏe mạnh, là “củ mát” quý trong ẩm thực và y học cổ truyền Việt Nam.





