Mục lục
Cây trinh nữ (Mimosa pudica) – hay còn gọi là cây xấu hổ, là loài cỏ mọc hoang dễ nhận biết nhờ đặc điểm lá cụp lại khi chạm. Trong dân gian, cây thường được dùng làm thuốc an thần, trị mất ngủ, suy nhược thần kinh, đồng thời hỗ trợ chữa đau nhức xương khớp và cao huyết áp.
Giới thiệu
Trinh nữ (Mimosa pudica) thuộc họ Đậu (Fabaceae), là cây thảo mọc bò, có nguồn gốc từ Nam Mỹ nhưng đã du nhập và mọc hoang khắp nơi ở Việt Nam. Trong y học cổ truyền, cây trinh nữ có vị ngọt hơi đắng, tính hàn, tác dụng an thần, dưỡng tâm, chỉ khái, giảm đau. Nghiên cứu hiện đại cho thấy trinh nữ chứa nhiều alkaloid, flavonoid và tannin, có hoạt tính an thần, hạ huyết áp, chống viêm, giảm đau và kháng khuẩn.
Tên gọi khác
-
Cây trinh nữ, Cây xấu hổ, Hàm tu thảo
-
Tiếng Anh: Sensitive plant, Shame plant
-
Tiếng Trung: 含羞草 (Hán xiū cǎo)
Tên khoa học
Mimosa pudica L.
Họ thực vật
Fabaceae (Họ Đậu).
Mô tả thực vật
Cây trinh nữ là cây cỏ thân thảo mọc bò, dài 30 – 100 cm.
-
Thân: phân nhánh nhiều, có gai nhỏ, màu tím nhạt.
-
Lá: kép lông chim, chạm vào sẽ cụp lại.
-
Hoa: hình cầu, nhỏ, màu hồng tím, mọc thành cụm ở nách lá.
-
Quả: đậu dẹt, có nhiều hạt nhỏ.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Có nguồn gốc Nam Mỹ, nay mọc khắp vùng nhiệt đới.
-
Việt Nam: Phổ biến khắp nơi, mọc hoang ở bờ ruộng, vườn, ven đường.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, mọc tốt trên đất khô ráo, dễ tái sinh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây, thường dùng thân và lá.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè – thu.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô, sắc uống.
Thành phần hóa học
-
Alkaloid: mimosin.
-
Flavonoid, tannin.
-
Saponin triterpen.
-
Sterol, acid amin.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
An thần, gây ngủ: chiết xuất trinh nữ giúp kéo dài giấc ngủ, giảm lo âu.
-
Hạ huyết áp: tác động giãn mạch, giảm áp lực máu.
-
Chống viêm, giảm đau: hỗ trợ đau nhức xương khớp.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: ức chế một số vi khuẩn đường ruột và da.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào thần kinh.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
An thần, trị mất ngủ: dùng toàn cây sắc uống.
-
Chữa suy nhược thần kinh: phối hợp với các vị bổ tâm an thần.
-
Giảm đau nhức xương khớp: dùng sắc uống hoặc ngâm rượu xoa bóp.
-
Chữa ho, hen: kết hợp với vị thuốc khác.
Liều dùng tham khảo: 15 – 30 g khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Mất ngủ: Trinh nữ khô 20 g, sắc uống trước khi ngủ.
-
Đau lưng, đau khớp: Trinh nữ 30 g, sắc uống ngày 2 lần.
-
Cao huyết áp: Trinh nữ 20 g, lá vông nem 15 g, sắc uống.
An toàn và tương tác thuốc
-
Dùng liều cao có thể gây buồn ngủ nhiều, hạ huyết áp.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai.
-
Người huyết áp thấp cần thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Điều kiện trồng: đất cát pha, nhiều nắng.
-
Chăm sóc: dễ mọc, không cần chăm sóc nhiều.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 tháng có thể thu hái cả cây.
Hiện trạng bảo tồn
Cây trinh nữ mọc rất phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Tuy nhiên, do có giá trị dược liệu, hiện nay được nghiên cứu thêm về tác dụng an thần, hỗ trợ tim mạch và thần kinh.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Mimosa pudica trên PubMed (2010 – 2024).




