Mục lục
Đinh lăng (Polyscias fruticosa) – thường được trồng làm cảnh hoặc hàng rào, nhưng trong y học cổ truyền, đinh lăng là vị thuốc bồi bổ khí huyết, tăng sức dẻo dai, chữa suy nhược cơ thể, mất ngủ, đau lưng, mỏi gối. Rễ đinh lăng được coi là “nhân sâm của người nghèo” nhờ công dụng bổ dưỡng gần giống nhân sâm.
Giới thiệu
Đinh lăng thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae). Trong Đông y, rễ đinh lăng có vị ngọt hơi đắng, tính mát, tác dụng bổ khí huyết, lợi tiểu, tiêu độc, giảm đau. Lá đinh lăng vị đắng, tính mát, dùng chữa ho, kiết lỵ, giải độc, chống dị ứng. Nghiên cứu hiện đại đã phát hiện trong rễ đinh lăng có nhiều saponin triterpenoid (tương tự nhân sâm), cùng flavonoid, alkaloid, vitamin và khoáng chất, có tác dụng chống oxy hóa, tăng sức đề kháng, bảo vệ thần kinh và cải thiện trí nhớ.
Tên gọi khác
-
Đinh lăng, Nam dương sâm, Cây gỏi cá
-
Tiếng Anh: Polyscias, Ming aralia
-
Tiếng Trung: 南洋参 (Nán yáng shēn)
Tên khoa học
Polyscias fruticosa (L.) Harms
Họ thực vật
Araliaceae (Họ Nhân sâm).
Mô tả thực vật
-
Thân: gỗ nhỏ, cao 1 – 2 m, phân nhiều cành.
-
Lá: kép, xẻ lông chim 3 lần, mép có răng cưa nhọn, mùi thơm nhẹ.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng ngà, mọc thành chùy.
-
Quả: dẹt, màu tím đen khi chín.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Gốc ở khu vực Đông Nam Á.
-
Việt Nam: Trồng rộng rãi khắp nơi làm cảnh, làm thuốc, đặc biệt ở miền Bắc.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu hạn, dễ trồng, phát triển tốt ở đất tơi xốp.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ (dùng làm thuốc bổ), lá (chữa cảm, giải độc), thân và cành nhỏ.
-
Thu hái: Rễ sau 3 – 5 năm tuổi.
-
Sơ chế: Rễ rửa sạch, thái mỏng, phơi khô; lá dùng tươi hoặc phơi khô.
Thành phần hóa học
-
Saponin triterpenoid (tương tự nhân sâm).
-
Flavonoid, alkaloid.
-
Vitamin B1, B2, C.
-
Các acid amin thiết yếu.
-
Khoáng chất: Ca, K, Mg, Fe.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bồi bổ cơ thể: tăng sức bền, cải thiện thể lực.
-
Bảo vệ thần kinh, cải thiện trí nhớ: tác dụng tương tự nhân sâm.
-
An thần, chống lo âu: hỗ trợ điều trị mất ngủ.
-
Kháng viêm, giảm đau: hỗ trợ đau lưng, mỏi gối.
-
Tăng miễn dịch, chống oxy hóa: bảo vệ tế bào.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Bổ khí huyết, chữa suy nhược: dùng rễ sắc uống.
-
Mất ngủ, hay quên: sắc rễ đinh lăng uống thay trà.
-
Đau lưng, mỏi gối: rễ hoặc lá sắc uống.
-
Ho, cảm sốt: lá sắc uống hoặc nấu nước xông.
-
Giải độc, chữa dị ứng: lá giã nát đắp hoặc sắc uống.
Liều dùng tham khảo: 10 – 20 g rễ khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Suy nhược cơ thể: Rễ đinh lăng 15 g, nhân sâm 6 g, sắc uống.
-
Mất ngủ: Rễ đinh lăng 20 g, lá vông 15 g, tâm sen 10 g, sắc uống.
-
Đau nhức khớp: Lá đinh lăng tươi 30 g, sắc uống ngày 2 lần.
An toàn và lưu ý
-
An toàn khi dùng liều thường.
-
Không nên dùng liều quá cao (có thể gây mệt, choáng váng).
-
Người huyết áp thấp cần thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng cành giâm.
-
Điều kiện trồng: đất cát pha, nhiều mùn, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: dễ trồng, ít sâu bệnh, bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: rễ sau 3 – 5 năm, lá có thể hái quanh năm.
Hiện trạng bảo tồn
Đinh lăng được trồng phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Hiện nay đã trở thành cây dược liệu quan trọng, được khai thác để sản xuất trà, cao lỏng, viên nang, rượu thuốc và mỹ phẩm dưỡng da.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Polyscias fruticosa trên PubMed (2010 – 2024).