Mục lục
Chè vằng (Jasminum subtriplinerve Blume), còn gọi là Vằng, Dây vằng, Cây cẩm văn, là một loài dây leo nhỏ thuộc họ Nhài (Oleaceae).
Từ lâu, nhân dân ta đã sử dụng lá chè vằng để nấu nước uống giúp lợi sữa, giảm viêm tử cung sau sinh, thanh nhiệt, giải độc, tiêu mỡ và ổn định huyết áp.
Ngày nay, nhiều công trình khoa học đã chứng minh chè vằng có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, hạ mỡ máu và hỗ trợ điều hòa nội tiết, được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm trà túi lọc và cao dược liệu.
Tên gọi khác
-
Dây vằng, vằng sẻ, vằng trâu, chè vèng.
-
Tiếng Anh: Jasminum tea, Wild jasmine.
-
Tiếng Trung: 茉莉藤 (Mòlì téng).
-
Dược liệu: Folium Jasmini subtriplinervis.
Tên khoa học
-
Jasminum subtriplinerve Blume
-
Đồng danh: Jasminum nervosum Lour., Jasminum angustifolium var. subtriplinerve.
-
Họ: Oleaceae (Họ Nhài).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Dây leo nhỏ, dài 2–5 m, thân non có tiết diện tròn, màu lục xám.
-
Lá: mọc đối, phiến hình mác, dài 3–7 cm, đầu nhọn, gốc tròn; mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn; gân nổi rõ.
-
Hoa: màu trắng, mọc thành xim ở đầu cành hoặc kẽ lá, có mùi thơm nhẹ.
-
Quả: hình cầu, khi chín màu đen bóng, đường kính 7–9 mm.
-
Phân biệt:
-
Vằng sẻ: lá nhỏ, mỏng, vị đắng nhẹ (loài được dùng làm thuốc).
-
Vằng trâu: lá to, dày, ít thơm, vị đắng gắt (ít dùng làm thuốc).
-
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Trung Quốc (Vân Nam, Hải Nam).
-
Ở Việt Nam: phân bố rộng rãi khắp miền Bắc, Trung và Nam – đặc biệt nhiều ở Thanh Hóa, Quảng Trị, Nghệ An, Quảng Bình, Ninh Thuận.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn tốt, mọc hoang ở đồi thấp, ven rừng, hàng rào, nương rẫy; tái sinh mạnh từ rễ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá và cành non.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 50–60°C.
-
Dược liệu đạt chuẩn: màu xanh nâu, thơm nhẹ, vị đắng dịu.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu cho thấy chè vằng chứa:
-
Flavonoid: vitexin, isovitexin, orientin, apigenin, quercetin.
-
Iridoid glycoside: jasminoidin, oleuropein.
-
Saponin triterpenoid, alkaloid, tanin, acid hữu cơ và glycoside đắng.
→ Các hợp chất này có tác dụng kháng viêm, hạ mỡ máu, điều hòa huyết áp và tăng tiết sữa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Lợi sữa: kích thích tuyến yên – tăng tiết prolactin, cải thiện dòng sữa mẹ.
-
Kháng viêm, kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Giảm mỡ máu: làm hạ cholesterol toàn phần, LDL và triglycerid; tăng HDL.
-
Ổn định huyết áp: cải thiện tuần hoàn máu và giãn mạch.
-
Chống oxy hóa, bảo vệ gan: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan khỏi độc chất.
-
Hỗ trợ giảm cân: kích thích chuyển hóa lipid và giảm hấp thu chất béo.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, tỳ, vị.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi sữa, hoạt huyết.
Chủ trị:
-
Phụ nữ sau sinh ít sữa, viêm tử cung, huyết ứ.
-
Mụn nhọt, viêm da, lở ngứa.
-
Cao huyết áp, rối loạn lipid máu.
-
Nóng trong, miệng khát, gan nhiễm mỡ.
Liều dùng: 15–25 g khô/ngày, sắc uống hoặc pha nước trà dùng hằng ngày.
Một số bài thuốc dân gian
-
Lợi sữa, tiêu viêm tử cung:
Lá chè vằng 20 g, sắc 500 ml còn 200 ml, uống 2 lần/ngày sau bữa ăn. -
Hỗ trợ huyết áp, mỡ máu cao:
Lá chè vằng 15 g, Cam thảo đất 8 g, Lá sen 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Thanh nhiệt, mụn nhọt:
Lá tươi 30 g, nấu nước tắm hoặc rửa vùng da viêm 1–2 lần/ngày.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc, có thể dùng lâu dài.
-
Không nên dùng cho phụ nữ có thai (vì có thể làm co bóp tử cung nhẹ).
-
Người huyết áp thấp nên dùng liều thấp hơn.
-
Không uống chè vằng khi đói hoặc ngay trước khi ngủ (gây tỉnh táo nhẹ).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng cành giâm hoặc tách rễ.
-
Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất thịt pha cát, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm giàn cho leo, tưới đủ ẩm, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng, cắt tỉa cành non, phơi khô làm trà.
Hiện trạng bảo tồn
-
Chè vằng phổ biến ở nhiều vùng sinh thái, chưa bị đe dọa.
-
Tuy nhiên, việc thu hái tự nhiên quá mức đã làm suy giảm nguồn giống vằng sẻ – loài dược liệu chuẩn được dùng trong y học.
-
Viện Dược liệu và các tỉnh miền Trung (Quảng Trị, Quảng Bình, Nghệ An) đã phát triển mô hình trồng Chè vằng GACP–WHO, cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Jasminum subtriplinerve Blume.
-
Nguyen et al. (2022). Pharmacological evaluation of Jasminum subtriplinerve. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Chè vằng – cây thuốc giản dị nhưng quý giá, giúp phụ nữ sau sinh lợi sữa, tiêu viêm, mát gan, giảm mỡ máu và thanh lọc cơ thể.
Một món quà từ tự nhiên đã và đang được người Việt nâng niu qua bao thế hệ.






