Mục lục
Cỏ lào (Chromolaena odorata) là loài cỏ dại mọc nhanh ở khắp vùng nhiệt đới, thường được người dân dùng giã nát đắp để cầm máu, làm lành vết thương, trị viêm da, chảy máu cam và viêm loét ngoài da.
Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh, chiết xuất Cỏ lào có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và thúc đẩy tái tạo mô tổn thương, nên ngày nay được ứng dụng trong nhiều chế phẩm dược và mỹ phẩm thiên nhiên.
Tên gọi khác
-
Cỏ lào, Cỏ sữa lá to, Cỏ hôi, Cỏ hôi lông, Cỏ Mỹ.
-
Tiếng Anh: Siam weed, Bitter bush.
-
Tên khoa học: Chromolaena odorata (L.) R.M. King & H. Rob.
-
Họ thực vật: Asteraceae (Họ Cúc).
Mô tả thực vật
Cỏ lào là cây bụi thân thảo sống nhiều năm, cao 1–3 m, có mùi hăng đặc trưng khi vò nát.
-
Thân: tròn, có lông mịn, phân nhánh nhiều, phần gốc hóa gỗ.
-
Lá: mọc đối, hình trứng, đầu nhọn, mép có răng cưa, khi vò có mùi hắc.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng hoặc tím nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành, nở rộ vào mùa thu – đông.
-
Quả: bế, có mào lông trắng, dễ phát tán theo gió.
-
Mùa hoa quả: tháng 10 – 2 năm sau.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới; du nhập sang châu Á, châu Phi và nay phổ biến ở Đông Nam Á.
-
Việt Nam: Mọc hoang khắp nơi – từ miền núi đến đồng bằng, đặc biệt ở vùng trung du, nương rẫy bỏ hoang, bìa rừng.
-
Sinh thái: Ưa sáng, chịu hạn, tái sinh mạnh từ gốc và hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá và ngọn non (Herba Chromolaenae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa khô khi cây ra hoa.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô trong bóng râm; có thể giã đắp ngoài hoặc sắc uống.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã xác định trong Cỏ lào có:
-
Flavonoid: eupatolitin, luteolin, quercetin, kaempferol.
-
Tanin, alkaloid, saponin, triterpenoid.
-
Tinh dầu: chứa borneol, limonene, caryophyllene.
-
Acid hữu cơ và hợp chất phenolic chống oxy hóa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Cầm máu và làm lành vết thương: tăng đông máu, thúc đẩy tái tạo mô, hình thành biểu bì nhanh.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Chống viêm: ức chế TNF-α, IL-6, giảm phù nề và sưng viêm mô mềm.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
-
Bảo vệ gan, hạ lipid máu, kháng ký sinh trùng (theo nghiên cứu tiền lâm sàng).
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Cỏ lào vị đắng, cay, tính ấm, quy kinh Can – Tỳ.
Tác dụng: Chỉ huyết (cầm máu), tiêu viêm, kháng khuẩn, giảm đau, làm liền vết thương.
Chủ trị:
-
Chảy máu cam, vết thương chảy máu, vết loét, mụn nhọt.
-
Đau bụng kinh, đau khớp, tiêu chảy nhẹ.
-
Viêm da, nấm ngoài da, sưng tấy.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày hoặc 30–60 g tươi, sắc uống; ngoài da dùng giã đắp hoặc nước ép bôi.
Một số bài thuốc dân gian:
-
Cầm máu vết thương: Lá Cỏ lào tươi giã nát, đắp trực tiếp.
-
Chảy máu cam: Lá Cỏ lào giã nát, vắt nước nhỏ mũi.
-
Mụn nhọt, viêm da: Lá Cỏ lào giã nát, đắp ngoài 2 lần/ngày.
-
Đau khớp, sưng viêm: Lá Cỏ lào + ngải cứu + gừng giã nóng, chườm lên chỗ đau.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu tương đối an toàn khi dùng ngoài.
-
Dùng đường uống cần thận trọng (chỉ dùng liều nhỏ, tránh kéo dài).
-
Phụ nữ có thai, cho con bú và người bệnh gan mạn tính nên hỏi ý kiến thầy thuốc.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc hom thân.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, nhiều ánh sáng, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới đủ ẩm, cắt tỉa để tránh mọc lan quá mức.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, cắt lá non và ngọn để dùng làm dược liệu.
Hiện trạng bảo tồn
Cỏ lào là loài xâm lấn mạnh, không cần bảo tồn nhưng lại có tiềm năng kinh tế nếu khai thác hợp lý.
Một số viện dược liệu và công ty dược trong nước đã nghiên cứu chiết xuất cao Cỏ lào kháng khuẩn, bột rửa vết thương, kem liền sẹo và nước súc miệng thảo dược.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
PubMed, MDPI (2019–2024): Chromolaena odorata extracts promote wound healing and exhibit antimicrobial activities.
👉 Cỏ lào (Chromolaena odorata) – loài cỏ dại tưởng chừng vô dụng nhưng là vị thuốc quý giúp cầm máu, kháng khuẩn, làm lành vết thương và bảo vệ da hiệu quả, vừa mang giá trị y học, vừa tiềm năng phát triển dược liệu trong nước.