Mục lục
Cỏ mực (Eclipta prostrata) là loài cỏ mọc hoang rất quen thuộc, thường thấy ở vườn, ruộng hoặc bờ mương. Trong y học cổ truyền, cỏ mực được gọi là “Hạn liên thảo” – vị thuốc quý giúp bổ huyết, cầm máu, mát gan, làm đen tóc và chống rụng tóc. Nghiên cứu hiện đại chứng minh, chiết xuất cỏ mực có tác dụng bảo vệ gan, chống viêm và chống oxy hóa mạnh.
Tên gọi khác
-
Cỏ mực, Nhọ nồi, Hạn liên thảo, Cỏ nhọ nồi
-
Tiếng Anh: False Daisy, Yerba de tago
-
Tên khoa học: Eclipta prostrata (L.) L.
-
Họ thực vật: Asteraceae (Họ Cúc)
Mô tả thực vật
Cỏ mực là cây thân thảo sống một năm, cao 15–50 cm, mọc bò hoặc hơi đứng.
-
Thân: mềm, màu xanh sẫm, có lông cứng.
-
Lá: mọc đối, hình mác thuôn, mép nguyên hoặc có răng nhỏ.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc đơn ở kẽ lá hoặc đầu cành; mỗi hoa gồm nhiều hoa nhỏ hình ống.
-
Quả: nhỏ, dẹt, màu đen, không cánh.
-
Mùa hoa quả: quanh năm, rộ vào tháng 5–10.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Gặp rộng khắp vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, châu Phi và châu Mỹ.
-
Việt Nam: Mọc hoang nhiều nơi – từ đồng bằng đến miền núi; thường thấy ở ruộng, bãi cỏ, bờ mương, nơi ẩm ướt.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, ưa ẩm, phát triển mạnh ở đất thịt nhẹ, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây trên mặt đất (Herba Ecliptae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hạ – thu khi cây đang ra hoa.
-
Sơ chế: Nhổ cả cây, rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi khô trong râm. Khi dùng thường sao qua cho vàng hoặc nấu thành cao.
Thành phần hóa học
-
Chất chính: wedelolactone, demethylwedelolactone, ecliptine, stigmasterol.
-
Flavonoid: luteolin, apigenin, orobol.
-
Coumarin, triterpenoid, alkaloid, tanin, acid hữu cơ, saponin.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ gan: giảm men gan, chống độc gan do CCl₄, bảo vệ tế bào gan.
-
Chống viêm, giảm đau: ức chế prostaglandin và phản ứng oxy hóa.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, chống lão hóa tế bào.
-
Cầm máu: tăng co mạch, thúc đẩy đông máu.
-
Kích thích mọc tóc: tăng hoạt động nang tóc, chống rụng.
-
Kháng khuẩn, hạ sốt, hạ đường huyết (trên mô hình động vật).
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, cỏ mực vị ngọt chát, tính lương, quy kinh Can – Thận.
Tác dụng: Lương huyết, chỉ huyết, bổ âm, dưỡng thận, làm đen tóc, mát gan, cầm máu.
Chủ trị:
-
Chảy máu cam, ho ra máu, tiểu ra máu, rong kinh.
-
Gan nóng, vàng da, mụn nhọt, mẩn ngứa.
-
Tóc bạc sớm, rụng tóc, suy nhược cơ thể.
Liều dùng: 10–30 g khô/ngày (sắc uống); dùng tươi 30–60 g/ngày.
Một số bài thuốc dân gian:
-
Cầm máu cam: Cỏ mực tươi 30 g, giã vắt lấy nước uống.
-
Tóc bạc sớm: Cỏ mực 30 g, hà thủ ô đỏ 15 g, thục địa 15 g; sắc uống.
-
Viêm gan vàng da: Cỏ mực 30 g, nhân trần 20 g, cam thảo 6 g; sắc uống.
-
Mụn nhọt, viêm da: Cỏ mực giã nát, đắp ngoài.
An toàn và lưu ý
-
Cỏ mực an toàn, dùng được lâu dài.
-
Không nên dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu lỏng.
-
Khi dùng với thuốc tây hạ đường huyết hoặc chống đông máu nên hỏi ý kiến thầy thuốc.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm thân.
-
Điều kiện trồng: đất ẩm, giàu mùn, ánh sáng đầy đủ.
-
Chăm sóc: tưới thường xuyên, làm cỏ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 2–3 tháng trồng, có thể thu nhiều đợt/năm.
Hiện trạng bảo tồn
Cỏ mực phổ biến, mọc hoang khắp nơi, chưa bị đe dọa.
Một số cơ sở dược liệu tại Bắc Giang, Hòa Bình, Nghệ An đã phát triển vùng trồng cỏ mực đạt tiêu chuẩn GACP – WHO, phục vụ sản xuất cao, viên nang, dầu gội và trà dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Wang et al. (2021). Pharmacological effects of Eclipta prostrata – Frontiers in Pharmacology.
-
ResearchGate, PubMed (2020–2024): Hepatoprotective and antioxidant activity of Eclipta prostrata.