Mục lục
Cỏ sữa lá lớn (Euphorbia hirta) – loài cỏ mọc hoang quen thuộc ở khắp vùng quê Việt Nam, thường bị coi là cỏ dại nhưng từ lâu đã được dân gian dùng làm thuốc chữa tiêu chảy, kiết lỵ, viêm ruột, viêm phế quản và hỗ trợ tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh.
Giới thiệu
Cỏ sữa lá lớn (Euphorbia hirta) thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae), là cây cỏ sống một năm, thân chứa nhựa mủ trắng, mọc nhiều ở ven đường, bãi đất hoang. Trong y học cổ truyền, vị thuốc này có vị cay, tính mát, tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chỉ tả, tiêu viêm, lợi sữa. Nghiên cứu hiện đại cho thấy cỏ sữa lá lớn chứa nhiều flavonoid, triterpenoid, tannin và alkaloid với tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, cầm tiêu chảy, ức chế ký sinh trùng đường ruột và bảo vệ phổi.
Tên gọi khác
-
Cỏ sữa lá lớn, Cỏ sữa, Thiên căn thảo
-
Tiếng Anh: Asthma weed
-
Tiếng Trung: 大叶大戟草 (Dà yè dà jǐ cǎo)
Tên khoa học
Euphorbia hirta L.
Họ thực vật
Euphorbiaceae (Họ Thầu dầu).
Mô tả thực vật
Cỏ sữa lá lớn là cây cỏ sống một năm, cao 30 – 60 cm.
-
Thân: mọc đứng hoặc bò, nhiều lông ngắn, tiết nhựa mủ trắng khi bẻ.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép có răng cưa nhỏ, mặt trên thường có vết đốm tím đỏ.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá.
-
Quả: nang nhỏ, có 3 ô, hạt nâu nhạt.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố rộng rãi ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, châu Phi, Mỹ Latin.
-
Việt Nam: Mọc hoang khắp nơi, từ đồng bằng đến miền núi, thường thấy ở bờ ruộng, vườn, ven đường.
-
Sinh thái: Cây dễ mọc, thích nghi tốt, tái sinh mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây.
-
Thu hái: Quanh năm, thường vào mùa hè – thu.
-
Sơ chế: Dùng tươi, giã vắt lấy nước hoặc phơi khô làm thuốc sắc.
Thành phần hóa học
-
Flavonoid: quercetin, quercitrin, luteolin.
-
Triterpenoid: taraxerol, friedelin.
-
Tannin, saponin.
-
Alkaloid, coumarin.
-
Nhựa mủ chứa diterpen ester (có hoạt tính sinh học mạnh).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống tiêu chảy, kháng ký sinh trùng: ức chế Entamoeba histolytica và Giardia lamblia.
-
Kháng khuẩn, kháng viêm: tác dụng trên viêm ruột, viêm phế quản.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, giảm stress oxy hóa.
-
Tác dụng hô hấp: hỗ trợ giãn phế quản, dùng trong hen suyễn dân gian.
-
Kích thích tiết sữa: quan sát ở một số nghiên cứu thực nghiệm.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Chữa tiêu chảy, lỵ: sắc uống toàn cây.
-
Thanh nhiệt, giải độc: trị mụn nhọt, viêm da.
-
Viêm phế quản, hen: phối hợp với vị thuốc khác sắc uống.
-
Lợi sữa: dùng cho phụ nữ sau sinh ít sữa.
Liều dùng tham khảo: 20 – 40 g tươi/ngày hoặc 10 – 20 g khô, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Tiêu chảy, kiết lỵ: Cỏ sữa lá lớn khô 15 g, sắc uống ngày 2 lần.
-
Hen suyễn: Cỏ sữa 20 g, cam thảo 6 g, sắc uống.
-
Ít sữa sau sinh: Cỏ sữa tươi 30 g, nấu canh ăn hằng ngày.
An toàn và tương tác thuốc
-
Cần dùng đúng liều, vì nhựa mủ có thể gây kích ứng dạ dày – ruột.
-
Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, dễ tiêu chảy.
-
Chưa có ghi nhận tương tác thuốc rõ rệt, nhưng nên thận trọng khi dùng kéo dài.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: chủ yếu mọc tự nhiên, có thể gieo hạt.
-
Điều kiện trồng: đất thịt pha cát, ẩm ướt, nhiều nắng.
-
Chăm sóc: dễ mọc, hầu như không cần chăm sóc.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 tháng, cắt toàn cây, phơi khô.
Hiện trạng bảo tồn
Cỏ sữa lá lớn mọc rất phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Tuy nhiên, trong y học hiện đại, loài này được chú ý nghiên cứu nhiều về tác dụng kháng viêm, kháng ký sinh trùng đường ruột và hỗ trợ miễn dịch, mở ra tiềm năng ứng dụng dược liệu quy mô lớn.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Euphorbia hirta trên PubMed (2010 – 2024).






