Cơm cháy là cây thuốc dân gian quen thuộc mọc khắp Việt Nam, thường được dùng để giải độc, tiêu viêm, giảm đau xương khớp, chữa mụn nhọt, chín mé và ho.
Theo y học hiện đại, các loài cơm cháy (Sambucus spp.) chứa nhiều flavonoid, anthocyanin, acid phenolic và tinh dầu – có tác dụng kháng viêm, giảm đau, kháng virus, tăng miễn dịch và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cơm cháy rừng, Cơm cháy trắng, Cơm cháy tía, Dâu ông, Dâu cơm cháy.
-
Tên khoa học: Sambucus javanica Reinw. ex Blume.
-
Họ: Adoxaceae (Họ Cơm cháy).
-
Tên tiếng Trung: 南接骨木 (Nán jiē gǔ mù).
-
Tên tiếng Anh: Javanese elderberry, Sambucus.
-
Dược liệu: Radix, Folium et Flos Sambuci javanicae – rễ, lá, hoa cơm cháy.
Mô tả thực vật
Cơm cháy là cây bụi nhỏ hoặc cây gỗ thấp, cao 1–3 m, có mùi hắc nhẹ khi vò lá.
-
Thân: tròn, nhẵn, rỗng ruột, phân cành nhiều.
-
Lá: mọc đối, kép lông chim, dài 10–25 cm, gồm 5–7 lá chét hình mũi mác, mép có răng cưa.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc thành chùy kép ở đầu cành, có mùi thơm nhẹ.
-
Quả: mọng, hình cầu, khi chín màu tím đen, mọng nước, vị ngọt chua.
-
Mùa hoa quả: tháng 4–9.
Phân bố – Sinh thái
Cơm cháy phân bố rộng ở vùng nhiệt đới châu Á, từ Ấn Độ, Trung Quốc, Thái Lan đến Việt Nam.
Ở nước ta, cây mọc hoang nhiều ở vùng trung du, miền núi, từ Bắc vào Nam – đặc biệt gặp ở Hòa Bình, Lào Cai, Quảng Nam, Lâm Đồng.
Cây ưa sáng, mọc nhanh, tái sinh tốt từ hạt và cành, thường gặp ở bìa rừng, ven suối, nương rẫy hoặc dọc đường mòn.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Rễ, lá, hoa, quả.
-
Thu hái:
-
Hoa và lá: hái khi cây ra hoa (tháng 4–6).
-
Rễ: đào vào mùa thu.
-
-
Sơ chế:
-
Rễ rửa sạch, cắt lát, phơi khô.
-
Hoa phơi trong bóng râm để giữ hương thơm.
-
Quả chín dùng tươi hoặc phơi khô làm rượu thuốc.
-
-
Tính vị: đắng, mát.
-
Quy kinh: can, thận.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu cho thấy Sambucus javanica chứa:
-
Flavonoid: quercetin, rutin, isoquercitrin – kháng viêm, giảm đau.
-
Anthocyanin: cyanidin-3-glucoside – chống oxy hóa mạnh.
-
Triterpenoid: oleanolic acid, ursolic acid – bảo vệ gan và kháng viêm.
-
Acid phenolic: chlorogenic, caffeic, ferulic acid – kháng khuẩn, chống viêm.
-
Tinh dầu, tanin, vitamin C, các nguyên tố vi lượng (Zn, Fe, Mn).
Quả cơm cháy chứa anthocyanin và polyphenol tương tự việt quất, có khả năng trung hòa gốc tự do và tăng cường miễn dịch tự nhiên.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm – giảm đau: Ức chế men COX-2 và TNF-α, giảm sưng đau khớp.
-
Kháng virus – tăng miễn dịch: Chiết xuất hoa và quả ức chế virus cúm, HSV và tăng hoạt tính đại thực bào.
-
Bảo vệ gan: giảm men ALT, AST; ngăn tổn thương gan do rượu hoặc thuốc.
-
Chống oxy hóa: nhờ anthocyanin và flavonoid, làm chậm lão hóa tế bào.
-
Hạ sốt – giải độc: giúp ra mồ hôi, hạ nhiệt, giảm mệt mỏi.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
Lin et al. (2021, Journal of Ethnopharmacology) ghi nhận chiết xuất Sambucus javanica giảm 35% phản ứng viêm và 40% tổn thương gan trên mô hình viêm mạn tính, chứng minh tiềm năng dược liệu bảo vệ gan và khớp.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi niệu, tiêu thũng, chỉ thống (giảm đau).
-
Chủ trị:
-
Viêm khớp, đau nhức xương khớp, sưng phù.
-
Mụn nhọt, chín mé, viêm da, rắn cắn.
-
Ho, viêm họng, cảm cúm, sốt cao.
-
Viêm gan, nóng gan, tiểu buốt.
-
Liều dùng: 8–16 g khô/ngày, sắc uống.
Dùng ngoài: lá tươi giã nát đắp nơi sưng đau, mụn nhọt.
Một số bài thuốc dân gian
-
Đau nhức xương khớp:
Rễ cơm cháy 12 g, Hy thiêm 10 g, Ngưu tất 8 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Ho, viêm họng, cảm cúm:
Hoa cơm cháy 10 g, Kinh giới 6 g, Bạc hà 6 g – sắc uống nóng. -
Chín mé, mụn nhọt:
Lá cơm cháy tươi giã nhỏ, đắp lên vết sưng, ngày 2 lần. -
Giải độc gan:
Rễ cơm cháy 15 g, Nhân trần 10 g, Diệp hạ châu 10 g – sắc uống. -
Phù nề, tiểu ít:
Rễ cơm cháy 12 g, Râu ngô 10 g, Mã đề 10 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng cành giâm hoặc hạt.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: tơi xốp, ẩm, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: cắt tỉa định kỳ, giữ ẩm, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng, lấy rễ hoặc lá phơi khô làm thuốc.
Lưu ý khi sử dụng
-
Lá và hạt sống chứa glycosid cyanogenic (sambunigrin) – không nên ăn sống, chỉ dùng sau khi phơi, sao hoặc nấu chín.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai và trẻ nhỏ.
-
Không uống quá liều có thể gây buồn nôn nhẹ.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Sambucus javanica Reinw. ex Blume.
-
Lin et al. (2021). Pharmacological effects of Sambucus javanica extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Kim et al. (2020). Antiviral and anti-inflammatory activity of elderberry extract. Phytomedicine.
👉 Cơm cháy – cây thuốc dân dã đa công dụng, giúp giải độc, tiêu viêm, giảm đau khớp, hạ sốt và tăng sức đề kháng, đồng thời là nguồn dược liệu quý trong các bài thuốc bảo vệ gan và phòng ngừa cảm cúm tự nhiên.






