Mục lục
Cốt cắn (Nephrolepis cordifolia (L.) C. Presl) là một loài dương xỉ mọc phổ biến ở vùng rừng ẩm, bờ suối và ven đồi Việt Nam. Cây có củ nhỏ ở rễ, được dân gian sử dụng làm thuốc thanh nhiệt, lợi tiểu, cầm máu, trị ho, viêm phổi, viêm khớp và các chứng sưng viêm.
Khoa học hiện đại ghi nhận loài này có khả năng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và bảo vệ gan, được xem là một nguồn dược liệu tự nhiên có tiềm năng cao.
Tên gọi khác
-
Ráng thuốc, ráng củ, dương xỉ củ, ổ ráng củ.
-
Tiếng Anh: Tuberous sword fern, Fishbone fern.
-
Tiếng Trung: 根囊铁角蕨 (Gēn náng tiě jiǎo jué).
-
Dược liệu: Rhizoma Nephrolepidis cordifoliae.
Tên khoa học
-
Nephrolepis cordifolia (L.) C. Presl
-
Đồng danh: Nephrolepis tuberosa (Willd.) Schott, Polypodium cordifolium L.
-
Họ: Nephrolepidaceae (Họ Dương xỉ ráng thuốc).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Dương xỉ thân thảo lâu năm, cao 30–60 cm, mọc thành bụi.
-
Thân rễ: bò ngang, có nhiều củ nhỏ hình trứng hoặc hình cầu, đường kính 0,5–1,5 cm, màu nâu vàng – đặc điểm giúp phân biệt với các loài ráng khác.
-
Lá: mọc dày, hình lông chim, phiến lá dài 20–60 cm, mỗi bên có 20–40 lá chét hình mũi mác.
-
Ổ bào tử: tròn nhỏ, mọc ở mặt dưới lá, sắp xếp đều đặn dọc gân giữa, có màng che (indusium) mảnh.
-
Mùa sinh sản: từ tháng 4 – 10, rộ vào mùa mưa.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: phổ biến ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới – từ Ấn Độ, Sri Lanka, Đông Nam Á đến Nhật Bản, Australia.
-
Ở Việt Nam: gặp nhiều ở rừng thứ sinh, ven suối, bờ rào, vườn nhà – từ Bắc chí Nam, nhiều ở Lạng Sơn, Nghệ An, Đà Lạt, Kon Tum, Đồng Nai, Kiên Giang.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, chịu bóng bán phần, mọc tốt trên đất mùn, đá ẩm, tái sinh bằng bào tử hoặc củ rất mạnh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: thân rễ và củ (có thể dùng lá non).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt nhỏ, phơi trong râm hoặc sấy nhẹ 45–50°C.
-
Bảo quản: nơi khô, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Phân tích hóa học cho thấy ráng thuốc chứa:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, luteolin.
-
Phenolic acid: gallic acid, caffeic acid, chlorogenic acid.
-
Saponin, tanin, glycoside, triterpenoid, polysaccharide.
-
Khoáng chất: Fe, Zn, Mg, Ca, Mn.
→ Đây là nền tảng cho tác dụng chống viêm, cầm máu, lợi tiểu và bảo vệ tế bào gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Kháng viêm: giảm men COX-2, NO và TNF-α trong mô hình viêm cấp.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do nhờ hoạt tính của flavonoid.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan và tổn thương tế bào gan do độc chất.
-
Cầm máu: bột thân rễ giúp tăng tốc độ đông máu.
-
Lợi tiểu: tăng bài tiết nước tiểu và giảm phù nề ở mô thực nghiệm.
Công dụng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, nhạt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: phế, thận, can.
-
Công năng: thanh nhiệt, lợi tiểu, cầm máu, tiêu viêm, hoạt huyết.
Chủ trị:
-
Viêm phổi, ho đờm, ho lâu ngày.
-
Tiểu ít, sỏi thận, viêm đường tiết niệu.
-
Chảy máu cam, rong kinh, chảy máu vết thương.
-
Viêm khớp, đau nhức xương, sưng viêm da.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống; hoặc giã đắp ngoài vết thương.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị ho, viêm phổi:
Ráng thuốc 20 g, Cam thảo 8 g, Húng chanh 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Chữa sỏi thận, tiểu buốt:
Củ ráng thuốc 20 g, Râu ngô 15 g, Mã đề 12 g – sắc uống. -
Cầm máu, lành vết thương:
Củ khô tán bột, rắc ngoài vết thương sạch. -
Chữa viêm khớp, đau mỏi:
Ráng thuốc 25 g, Cỏ xước 15 g, Lá lốt 10 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc người bị hư hàn.
-
Dùng liều cao có thể gây đi tiểu nhiều, khô họng.
-
Bột khô có thể gây kích ứng da nhẹ, nên thử trước khi đắp.
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng củ hoặc bào tử.
-
Thời vụ: mùa xuân – đầu mùa mưa.
-
Điều kiện: đất mùn, ẩm, thoát nước tốt, bóng râm nhẹ.
-
Chăm sóc: tưới đều, giữ ẩm, tránh úng.
-
Thu hoạch: sau 1–2 năm, lấy củ và thân rễ làm thuốc.
Bảo tồn: Nephrolepis cordifolia vẫn còn phổ biến, nhưng khai thác tự nhiên cần kiểm soát để duy trì nguồn dược liệu rừng. Các vườn thuốc ở Cúc Phương, Ba Vì, Lâm Đồng đã nhân giống phục vụ nghiên cứu và bảo tồn nguồn gen.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Nephrolepis cordifolia (L.) C. Presl.
-
Raju et al. (2021). Antioxidant and anti-inflammatory properties of Nephrolepis cordifolia. Journal of Medicinal Plants Research.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Ráng thuốc – cây dương xỉ có củ bình dị mà hữu dụng, là một trong những nam dược dân gian quý giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, cầm máu, tiêu viêm và hỗ trợ điều trị bệnh gan thận.
Một dược liệu tiềm năng cần được tiếp tục nghiên cứu và phát triển trong y học hiện đại.