Mục lục
Củ dòm là vị thuốc dân gian quen thuộc ở nhiều vùng núi phía Bắc, thường được người dân dùng để chữa đau nhức xương khớp, phong thấp, cảm sốt, viêm gan và các bệnh ngoài da.
Trong Đông y, củ dòm được xếp vào nhóm thuốc khu phong – trừ thấp – hoạt huyết, còn trong y học hiện đại, cây này được chú ý bởi chứa nhiều alkaloid nhóm bisbenzylisoquinolin có hoạt tính chống viêm, hạ sốt, giảm đau và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Củ dòm, Củ nòm, Củ mài rừng, Bình vôi rừng, Dòm đất.
-
Tên tiếng Anh: Diels’ Stephania.
-
Tên Trung Quốc: 钓藤 (Diào téng).
-
Dược liệu: Radix Stephaniae dielsianae.
Tên khoa học
-
Stephania dielsiana Y.C. Wu.
-
Họ: Menispermaceae (Họ Tiết dê).
-
Đồng danh: Stephania kwangsiensis H.S.Lo; Stephania pierrei Gagnep. (một số tài liệu cũ gộp nhầm).
-
Chuẩn hóa theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: dây leo thân thảo, sống lâu năm, thân tròn mềm, mọc quấn, có củ to ở gốc.
-
Củ: hình cầu hoặc bầu dục, đường kính 10–20 cm, vỏ nâu đen, ruột vàng nhạt; già có thể nặng đến vài kg.
-
Lá: mọc so le, hình khiên (peltate), tròn hoặc hình tim, đường kính 8–15 cm, gân tỏa hình chân vịt; cuống dài 10–20 cm.
-
Hoa: nhỏ, đơn tính khác gốc, mọc thành chùm xim ở nách lá; hoa đực nhiều nhị, hoa cái có bầu 1 ô.
-
Quả: mọng, hình cầu nhỏ, khi chín đỏ cam, chứa một hạt dẹt có vân cong đặc trưng của chi Stephania.
-
Mùa hoa quả: hoa tháng 3–5, quả tháng 7–9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Thái Lan.
-
Ở Việt Nam: gặp nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Lai Châu, Sơn La, Tuyên Quang, Yên Bái, Nghệ An, Quảng Bình, Kon Tum.
-
Sinh thái: mọc rải rác ven rừng, đồi thấp, bìa suối, đất tơi xốp, thoát nước tốt; tái sinh tự nhiên bằng hạt và củ.
-
Thường thấy đi kèm với các loài họ Tiết dê khác như Stephania rotunda, S. glabra.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: củ – Radix Stephaniae dielsianae.
-
Thu hái: mùa thu hoặc mùa đông, khi phần trên mặt đất tàn lụi.
-
Sơ chế: rửa sạch, cạo vỏ mỏng, thái lát, phơi âm can hoặc sấy ở 60°C.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, tránh ẩm và mối mọt.
Thành phần hóa học
-
Alkaloid: cepharanthine, cycleanine, fangchinoline, berbamine, tetrandrine.
-
Flavonoid, tinh dầu, acid hữu cơ, coumarin và tinh bột.
→ Các alkaloid này có hoạt tính chống viêm, giảm đau, hạ huyết áp, giãn cơ trơn và bảo vệ tế bào gan.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế TNF-α, IL-6, NO trong mô hình viêm thực nghiệm.
-
Hạ huyết áp nhẹ và an thần: các alkaloid nhóm bisbenzylisoquinolin làm giãn mạch và giảm co cơ.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST và chống tổn thương gan do CCl₄.
-
Chống oxy hóa: tăng hoạt tính SOD, catalase, glutathione.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
Ức chế tế bào ung thư gan và phổi in vitro (nhờ hoạt chất cepharanthine và tetrandrine).
Một số nghiên cứu tại Viện Dược liệu Việt Nam (2002–2010) cho thấy cao chiết Củ dòm có tác dụng tương tự Bình vôi nhưng ít gây buồn ngủ, an toàn hơn khi dùng kéo dài.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, cay.
-
Tính: ấm.
-
Quy kinh: can, tỳ, thận.
-
Công năng: khu phong trừ thấp, hoạt huyết chỉ thống, thanh nhiệt giải độc.
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp, tê bì.
-
Viêm gan, vàng da, men gan cao.
-
Cảm sốt, nhức đầu, mất ngủ.
-
Rắn cắn, sưng viêm, mụn nhọt, áp xe.
Liều dùng: 8–20 g khô/ngày, sắc uống; hoặc ngâm rượu dùng ngoài xoa bóp.
Một số bài thuốc dân gian
-
Đau nhức xương khớp:
Củ dòm 15 g, Dây đau xương 12 g, Cốt toái bổ 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Viêm gan, vàng da:
Củ dòm 12 g, Diệp hạ châu 12 g, Nhân trần 10 g – sắc uống. -
Rắn cắn, viêm sưng:
Củ dòm tươi giã nát đắp ngoài, thay thuốc 2–3 lần/ngày. -
Ngâm rượu xoa bóp:
Củ dòm khô 500 g ngâm rượu 40°, dùng xoa bóp trị đau lưng, mỏi gối.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu có độc tính nhẹ, không dùng quá liều.
-
Người huyết áp thấp, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ không nên dùng.
-
Uống quá liều có thể gây nôn nhẹ, chóng mặt.
-
Dùng dài ngày nên phối hợp với các vị thuốc kiện tỳ, bổ khí như Đảng sâm, Bạch truật.
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc tách củ con.
-
Điều kiện: đất tơi xốp, thoát nước, ưa sáng nhẹ.
-
Chăm sóc: làm giàn leo, bón phân hữu cơ, giữ ẩm đều.
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm trồng.
-
Bảo tồn: loài đang bị khai thác nhiều để làm thuốc, cần được gây trồng tại các vườn dược liệu ở Sơn La, Nghệ An, Kon Tum và Ba Vì.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Stephania dielsiana Y.C. Wu.
-
Chen et al. (2019). Bisbenzylisoquinoline alkaloids from Stephania species and their pharmacological activities. Phytochemistry Reviews.
-
Nguyễn Tập et al. (2006). Danh lục cây thuốc Việt Nam. Viện Dược liệu.
👉 Củ dòm – cây thuốc dân gian quý của rừng Việt, giúp giảm đau nhức, tiêu viêm, thanh nhiệt giải độc và bảo vệ gan.
Một nguồn dược liệu giàu tiềm năng cần được khai thác bền vững và phát triển theo hướng GACP – WHO.