Mục lục
Cúc hoa vàng (Chrysanthemum indicum L.) là loài thực vật quen thuộc trong họ Cúc, không chỉ là hoa cảnh mà còn là dược liệu quý trong Đông y, có tác dụng thanh can, tán phong nhiệt, bình can hạ áp, giải độc, sáng mắt và an thần.
Các nghiên cứu hiện đại chứng minh hoa cúc vàng chứa nhiều flavonoid, tinh dầu, và hợp chất phenolic, giúp bảo vệ gan, chống viêm, hạ huyết áp, chống oxy hóa và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Tên gọi khác
-
Cúc dại, Hoàng cúc, Kim cúc, Dã cúc.
-
Tiếng Trung: 野菊花 (Yě jú huā).
-
Tiếng Anh: Wild chrysanthemum, Indian chrysanthemum.
-
Dược liệu: Flos Chrysanthemi Indici.
Tên khoa học
-
Chrysanthemum indicum L.
-
Đồng danh: Dendranthema indicum (L.) Des Moul.
-
Họ: Asteraceae (Họ Cúc).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
Cúc hoa vàng là cây thảo sống nhiều năm, cao 0,5–1 m, có mùi thơm nhẹ đặc trưng.
-
Thân: có lông mịn, phân nhiều nhánh.
-
Lá: mọc so le, có cuống, phiến lá xẻ thuỳ sâu, mép khía răng cưa.
-
Hoa: đầu mọc đơn độc hoặc tụ tán ở đầu cành; cánh hoa màu vàng tươi, giữa có nhụy vàng sẫm; mùi thơm dịu.
-
Quả: bế nhỏ, không cánh, màu nâu.
-
Mùa hoa: từ tháng 9 đến tháng 12.
Phân bố và sinh thái
-
Việt Nam: mọc hoang và được trồng rộng rãi ở các tỉnh miền Bắc, đặc biệt là Hưng Yên, Hải Dương, Lâm Đồng, Hà Giang.
-
Thế giới: phân bố ở Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Triều Tiên.
-
Sinh thái: ưa sáng, chịu lạnh nhẹ, thích hợp vùng khí hậu ôn – á nhiệt đới; phát triển tốt trên đất pha cát, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Hoa (Flos Chrysanthemi Indici).
-
Thu hái: khi hoa mới nở, chưa tàn, thường vào tháng 10–12.
-
Sơ chế: hái về, bỏ tạp, sấy nhẹ 50–60°C hoặc phơi trong râm, bảo quản kín, tránh ẩm.
Thành phần hóa học
Hoa cúc vàng chứa nhiều hoạt chất sinh học quý:
-
Flavonoid: luteolin, apigenin, quercetin, kaempferol, acacetin.
-
Tinh dầu: borneol, camphor, caryophyllene, α-pinene, cineol.
-
Sesquiterpene lactone: chrysanthemin, parthenolide.
-
Acid phenolic: chlorogenic acid, caffeic acid, ferulic acid.
-
Vitamin C, B1, B2, Ca, K.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Streptococcus pneumoniae; giảm viêm họng, viêm kết mạc.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan và mạch máu.
-
Hạ huyết áp – giãn mạch: tăng lưu thông máu, giảm nguy cơ xơ vữa.
-
Bảo vệ gan – giải độc: giảm men gan, hỗ trợ thanh lọc cơ thể.
-
An thần – cải thiện giấc ngủ nhẹ: nhờ flavonoid và tinh dầu thơm.
-
Chống dị ứng, bảo vệ mắt: giảm viêm giác mạc, mỏi mắt do ánh sáng xanh.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Cúc hoa vị ngọt, hơi đắng, tính mát, quy can – phế – tâm kinh.
Công năng: Thanh can, tán phong nhiệt, minh mục, bình can hạ áp, giải độc, an thần.
Chủ trị:
-
Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, cao huyết áp.
-
Viêm gan, vàng da, mụn nhọt, nóng trong.
-
Mắt đỏ, chói sáng, viêm kết mạc.
-
Cảm mạo phong nhiệt, sốt, ho.
Liều dùng: 6–12 g khô/ngày, hãm trà hoặc sắc uống.
Một số bài thuốc dân gian
-
Thanh nhiệt, sáng mắt:
Cúc hoa 10 g, Kỷ tử 10 g, Cam thảo 6 g – hãm nước sôi uống thay trà. -
Cao huyết áp, đau đầu:
Cúc hoa 10 g, Hạ khô thảo 12 g, Câu đằng 10 g – sắc uống. -
Mụn nhọt, nóng gan:
Cúc hoa 12 g, Rau má 16 g, Kim ngân hoa 10 g – sắc uống 1–2 lần/ngày. -
Mất ngủ, mỏi mắt:
Cúc hoa 8 g, Tâm sen 10 g, Long nhãn 6 g – hãm trà uống buổi tối.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc.
-
Không nên dùng quá nhiều (có thể gây lạnh bụng, hạ huyết áp).
-
Người tỳ vị hư hàn, dễ tiêu chảy nên giảm liều.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng giâm cành hoặc tách gốc.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Ánh sáng: ưa sáng; có thể trồng xen với dược liệu thấp.
-
Thu hoạch: khi 60–70% hoa nở; sấy hoặc phơi ngay sau khi hái.
Hiện trạng bảo tồn
Cúc hoa vàng là cây trồng phổ biến, vừa làm cảnh vừa làm dược liệu.
Được trồng quy mô lớn tại Hưng Yên, Hải Dương, Lâm Đồng, phục vụ sản xuất trà hoa cúc, cao dược liệu, mỹ phẩm thiên nhiên.
Đã được đưa vào danh mục dược liệu ưu tiên phát triển trong Chương trình Quốc gia GACP-WHO.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO: Chrysanthemum indicum L. – accepted name.
-
Li et al. (2023). Pharmacological properties of Chrysanthemum indicum: a systematic review. Frontiers in Pharmacology.
👉 Cúc hoa vàng – vị thuốc vừa thanh nhã vừa hữu dụng, giúp giải độc gan, hạ huyết áp, sáng mắt, an thần và chống lão hóa, là biểu tượng của “trà dưỡng sinh” trong văn hóa y học phương Đông.