Mục lục
Đảng sâm là cây thuốc quý trong y học cổ truyền Việt Nam, được xem là “nhân sâm của người nghèo”.
Vị thuốc này có tác dụng bổ khí, dưỡng huyết, kiện tỳ, sinh tân, giúp tăng sức đề kháng, phục hồi cơ thể sau ốm, ăn uống kém, mệt mỏi, và suy nhược.
Đặc biệt, loài Đảng sâm Việt Nam (Codonopsis javanica) là dược liệu bản địa có hàm lượng hoạt chất cao, đang được nhiều địa phương gây trồng và bảo tồn.
Tên gọi khác
-
Đảng sâm, Sâm rừng, Cây đùi gà, Ngân đằng.
-
Tên dân tộc: Mằn rày cáy (Tày), Co nhả dõi (Thái), Cang hô (H’Mông).
-
Tiếng Anh: Javanese bellflower root.
-
Tiếng Trung: 党参 (Dǎng shēn).
-
Dược liệu: Radix Codonopsis.
Tên khoa học
-
Codonopsis javanica (Blume) Hook.f. et Thoms.
-
Họ: Campanulaceae (Họ Hoa chuông).
-
Đồng danh: Campanumoea javanica Blume.
-
Phân biệt với các loài nhập từ Trung Quốc như C. pilosula, C. tangshen – nhỏ lá hơn, bầu 3 ô.
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: cây thảo leo, sống lâu năm, thân quấn dài 1–2 m hoặc hơn.
-
Rễ củ: hình trụ dài, đường kính 1,5–2,5 cm, sần sùi, có vết sẹo của thân cũ, màu nâu vàng, chứa nhựa mủ trắng.
-
Thân: mảnh, màu lục nhạt hoặc hơi tím, có lông khi non.
-
Lá: mọc đối hoặc so le, hình trứng rộng, dài 3–8 cm, gốc hình tim, mép lượn sóng, mặt dưới trắng nhạt có lông mịn.
-
Hoa: mọc đơn ở kẽ lá, tràng hình chuông màu trắng ngà hay vàng nhạt, họng có vân tím, 5 nhị rời, bầu hình cầu 5 ô.
-
Quả: nang cầu, đường kính 1–2 cm, khi chín tím đen, chứa nhiều hạt nhỏ vàng bóng.
-
Toàn cây có nhựa mủ trắng.
Phân bố và sinh thái
-
Việt Nam: phân bố rộng ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, Yên Bái, Tuyên Quang, Phú Thọ, Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An; phía Nam có ở Kon Tum, Quảng Nam, Lâm Đồng.
-
Thế giới: gặp ở Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Myanmar, Ấn Độ, Indonesia.
-
Sinh thái: ưa mát, ẩm, ánh sáng tán xạ; mọc ở độ cao 800–1.800 m, ven rừng, triền núi ẩm. Tái sinh tự nhiên bằng hạt, phát triển tốt trên đất mùn, đất đỏ vàng pha sét.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: rễ củ – Radix Codonopsis.
-
Thu hái: cuối mùa thu – đầu đông khi thân lá lụi.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái phiến, phơi âm can hoặc sấy 50–60°C; có thể tẩm mật sao để tăng tác dụng bổ.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, kín, tránh ẩm.
Thành phần hóa học
-
Saponin triterpen: codonopiloside, tangshenoside, echinocystic acid.
-
Polysaccharide: codonopsan A, B, C – giúp tăng miễn dịch.
-
Alkaloid, inulin, glycoside, flavonoid, sterol, đường khử, acid amin và vitamin nhóm B.
→ Các hoạt chất này giúp bổ khí huyết, tăng sức đề kháng, giảm mệt mỏi, cải thiện tiêu hóa và điều hòa miễn dịch.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Tăng miễn dịch: kích thích sản xuất tế bào lympho, đại thực bào, tăng IgG.
-
Chống mệt mỏi, cải thiện trí nhớ: tăng hấp thu oxy và khả năng chịu đựng stress oxy hóa.
-
Hạ đường huyết và lipid máu: giảm glucose, cholesterol, triglycerid trên mô hình chuột.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan ALT, AST, chống gan nhiễm mỡ.
-
Tăng tạo máu: kích thích tủy xương tạo hồng cầu và bạch cầu.
-
Chống viêm, chống oxy hóa mạnh.
Công dụng và cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt.
-
Tính: bình.
-
Quy kinh: phế, tỳ.
-
Công năng: bổ khí, kiện tỳ, ích huyết, sinh tân dịch.
Chủ trị:
-
Cơ thể suy nhược, ăn kém, mệt mỏi, sau ốm dậy.
-
Khí huyết hư, thiếu máu, da vàng, mạch yếu.
-
Ho lâu ngày, viêm phế quản mạn, khô miệng.
-
Tiêu hóa kém, rối loạn tiêu hóa do tỳ hư.
Liều dùng: 10–30 g khô/ngày, sắc uống; có thể dùng ngâm rượu hoặc hãm trà.
Một số bài thuốc dân gian
-
Bổ khí, phục hồi sức khỏe:
Đảng sâm 12 g, Bạch truật 8 g, Cam thảo 4 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Ho mạn, phế hư:
Đảng sâm 12 g, Mạch môn 10 g, Thiên môn 8 g, Cam thảo 4 g – sắc uống ấm. -
Thiếu máu, da xanh:
Đảng sâm 15 g, Thục địa 12 g, Đương quy 10 g – sắc uống 2 lần/ngày.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc.
-
Người tỳ hư nặng, đầy bụng, tiêu lỏng nên dùng thận trọng.
-
Không dùng thay thế nhân sâm trong trường hợp cấp cứu hạ huyết áp.
-
Có thể tương tác nhẹ với thuốc hạ đường huyết hoặc lợi tiểu.
Cách trồng và bảo tồn
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc hom rễ.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, tơi xốp, nhiều mùn, thoát nước.
-
Thời vụ: trồng tháng 2–3, thu hoạch củ sau 2–3 năm.
-
Chăm sóc: làm cỏ, bón phân hữu cơ, giữ ẩm thường xuyên.
-
Bảo tồn: do khai thác quá mức, Đảng sâm đã được ghi vào Sách Đỏ Việt Nam (1996) và Danh lục Đỏ cây thuốc Việt Nam (2006).
Hiện được trồng phục hồi tại Quảng Nam, Kon Tum, Lâm Đồng, Lai Châu và Ba Vì.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập I.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
3 cây thuốc LSNG 12-6-2007. Trang 448–451.
-
Flora of Vietnam & POWO – Codonopsis javanica (Blume) Hook.f. & Thoms.
-
Van Vankenburg J.L.C.H. (2003). Plants Resources of South-East Asia (PROSEA), Vol. 12(3).
-
Nguyễn Tập (2006). Danh lục Đỏ cây thuốc Việt Nam. Tạp chí Dược liệu.
👉 Đảng sâm – “nhân sâm của người Việt”, giúp bồi bổ cơ thể, tăng đề kháng, cải thiện tiêu hóa và dưỡng khí huyết.
Một báu vật của rừng Việt, vừa có giá trị dược liệu, vừa mang ý nghĩa bảo tồn sinh học và sinh kế vùng cao.






