Mục lục
Dấp cá (Houttuynia cordata) là loài cỏ thân thảo sống lâu năm, có mùi tanh đặc trưng, thường mọc hoang ở nơi ẩm ướt. Trong y học cổ truyền, Dấp cá được dùng để thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm, chữa mụn nhọt, viêm phổi, trĩ và tiểu buốt.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh chiết xuất Dấp cá có khả năng kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm và bảo vệ tế bào mạnh mẽ.
Tên gọi khác
-
Dấp cá, Giấp cá, Diếp cá, Dấm cá, Ngư tinh thảo (魚腥草)
-
Tiếng Anh: Fish mint, Chameleon plant, Heartleaf
-
Tên khoa học: Houttuynia cordata Thunb.
-
Họ thực vật: Saururaceae (Họ Lá giấp)
Mô tả thực vật
Dấp cá là cây thân thảo sống lâu năm, cao 30–60 cm, có mùi tanh đặc trưng.
-
Thân: mọc bò, phần ngọn vươn đứng, có rễ mọc ở các đốt.
-
Lá: hình tim, cuống dài, màu xanh sẫm, mặt dưới hơi tím.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc thành bông ở ngọn, có 4 lá bắc trắng như cánh hoa.
-
Quả: nhỏ, hình trứng, chứa nhiều hạt nhỏ li ti.
-
Mùa hoa: tháng 4–6.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố rộng ở Đông Nam Á và Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Lào, Thái Lan).
-
Việt Nam: Mọc hoang nhiều nơi, ưa ẩm, được trồng làm rau và dược liệu ở miền Bắc và miền Trung.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng hoặc hơi chịu bóng, phát triển mạnh ở đất ẩm, gần mương, ao hồ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây (Herba Houttuyniae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè – thu khi cây tươi tốt.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô trong bóng râm; có thể chưng cất tinh dầu.
Thành phần hóa học
-
Tinh dầu (0,4–1,2%): decanoyl acetaldehyde, methyl-n-nonyl ketone (thành phần tạo mùi tanh), myrcene, limonene.
-
Flavonoid: quercetin, rutin, hyperin.
-
Polysaccharide, alkaloid, acid hữu cơ, vitamin C.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Herpes simplex, Influenza virus…
-
Chống viêm: giảm tiết cytokine, ức chế COX-2, TNF-α.
-
Tăng miễn dịch: kích thích đại thực bào, tăng IgA, IgG.
-
Lợi tiểu, thanh nhiệt: tăng bài tiết nước tiểu, giảm viêm bàng quang.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào gan và phổi.
-
Ứng dụng mới: hỗ trợ điều trị viêm xoang, viêm phổi, trĩ, viêm da, mụn nhọt, viêm đường tiết niệu.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Dấp cá vị cay, tính hàn, quy kinh Phế – Can – Bàng quang.
Tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu thũng, bài nùng, kháng khuẩn.
Chủ trị:
-
Viêm phổi, viêm phế quản, cảm sốt, ho đờm vàng.
-
Mụn nhọt, lở ngứa, viêm da, trĩ.
-
Tiểu buốt, viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang.
-
Táo bón, nóng trong.
Liều dùng: 15–30 g tươi/ngày (hoặc 6–12 g khô), sắc uống hoặc giã lấy nước.
Một số bài thuốc dân gian:
-
Viêm phổi, ho: Dấp cá 20 g, cam thảo 6 g, sắc uống 2 lần/ngày.
-
Trĩ: Dấp cá 30 g, sắc nước đặc xông và rửa hậu môn mỗi ngày.
-
Mụn nhọt: Dấp cá tươi giã nát, đắp trực tiếp.
-
Tiểu buốt, viêm bàng quang: Dấp cá 20 g, râu ngô 20 g, kim tiền thảo 15 g, sắc uống.
-
Viêm xoang: Nước ép dấp cá pha loãng nhỏ mũi, dùng theo hướng dẫn thầy thuốc.
An toàn và lưu ý
-
Dấp cá là dược liệu an toàn, có thể dùng lâu dài.
-
Người tỳ vị hư, hay lạnh bụng, tiêu chảy nên hạn chế.
-
Không uống khi đói, tránh dùng nước ép đặc quá.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng thân hoặc rễ.
-
Điều kiện trồng: đất ẩm, thoát nước, ánh sáng bán phần.
-
Chăm sóc: tưới nước thường xuyên, giữ ẩm, bón phân hữu cơ định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 2–3 tháng, có thể thu hái liên tục quanh năm.
Hiện trạng bảo tồn
Dấp cá phổ biến, dễ trồng, có giá trị kinh tế cao.
Hiện nay được trồng làm dược liệu tại nhiều địa phương như Hòa Bình, Bắc Giang, Quảng Nam, Kon Tum để sản xuất viên nang, cao lỏng, trà thanh nhiệt và tinh dầu kháng khuẩn.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
PubMed, MDPI, Frontiers (2018–2024): Anti-inflammatory and antiviral activity of Houttuynia cordata extract.
👉 Dấp cá (Houttuynia cordata) – cây thuốc Nam gần gũi nhưng mang dược lực mạnh, là “kháng sinh tự nhiên” giúp thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn, trị viêm, mụn nhọt, trĩ và viêm đường tiết niệu.