Mục lục
Dây càng cua (Cryptolepis buchananii Roem. & Schult.) là loài dây leo thân gỗ nhỏ thuộc họ Trúc đào (Apocynaceae), được dân gian Việt Nam dùng lâu đời để chữa phong thấp, đau nhức xương khớp, tê liệt chân tay, đau lưng, đau gối và viêm khớp.
Các nghiên cứu khoa học hiện đại đã xác định cây có chứa nhiều alkaloid đặc trưng như cryptolepine, buchananine, norcryptolepine – những hoạt chất có tác dụng chống viêm, giảm đau và kháng khuẩn mạnh.
Tên gọi khác
-
Dây càng cua, dây đau xương, dây mật, dây cốt khí, dây lộc thông, dây mấu.
-
Tiếng Anh: Cryptolepis vine, Buchanan’s creeper.
-
Tiếng Trung: 藤骨痛 (Téng gǔ tòng).
-
Dược liệu: Radix et Caulis Cryptolepidis buchananii.
Tên khoa học
-
Cryptolepis buchananii Roem. & Schult.
-
Đồng danh: Cryptolepis dubia (Burm.f.) M.R.Almeida (một số tài liệu cũ).
-
Họ: Apocynaceae (Họ Trúc đào).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Dây leo thân gỗ nhỏ, dài 3–6 m, có nhựa trắng.
-
Thân: nhẵn, có nhiều mấu, khi bẻ có mủ trắng chảy ra.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục hoặc thuôn dài, gân rõ, mặt dưới hơi nhạt hơn.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành xim ở nách lá hoặc đầu cành.
-
Quả: dạng đại kép, thon dài, chứa nhiều hạt có chùm lông tơ giúp phát tán.
-
Mùa hoa quả: tháng 4 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Nam Á và Đông Nam Á (Ấn Độ, Nepal, Myanmar, Thái Lan, Việt Nam, Lào, Campuchia).
-
Ở Việt Nam: phân bố rải rác ở các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc, Tây Nguyên, miền Trung – như Lạng Sơn, Tuyên Quang, Hòa Bình, Nghệ An, Kon Tum, Gia Lai.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, ưa sáng, thường mọc ven rừng, ven suối hoặc bìa nương rẫy; sinh trưởng mạnh trong mùa mưa, tái sinh tự nhiên bằng hạt và chồi thân.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: rễ và thân dây.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô khi rễ chứa nhiều hoạt chất.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái khúc 3–5 cm, phơi trong bóng râm hoặc sấy 50–60°C.
-
Bảo quản: nơi khô thoáng, tránh ẩm mốc, có thể tẩm rượu nhẹ để giữ dược tính.
Thành phần hóa học
Đã phân lập hơn 30 hợp chất hoạt tính, trong đó nổi bật:
-
Alkaloid: cryptolepine, buchananine, cryptolepinone, quindoline, isocryptolepine.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin.
-
Saponin, triterpenoid, tanin và acid hữu cơ.
→ Các alkaloid là nhóm hoạt chất chủ đạo, có khả năng chống viêm, giảm đau và kháng khuẩn mạnh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế men COX-2, giảm sản xuất NO và cytokine gây viêm.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Salmonella typhi, Bacillus subtilis.
-
Chống oxy hóa: tăng hoạt tính enzym SOD và catalase, giảm tổn thương tế bào gan.
-
Bảo vệ khớp: giảm viêm màng hoạt dịch, hạn chế phá hủy sụn khớp trên mô hình viêm khớp.
-
Ứng dụng tiềm năng: chiết xuất methanol của cây được thử nghiệm trong dạng cao xoa bóp giảm đau và viên nang hỗ trợ viêm khớp mãn tính.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: đắng, cay.
-
Tính: ấm.
-
Quy kinh: can, thận.
-
Công năng: khu phong trừ thấp, hoạt huyết, chỉ thống (giảm đau), thư cân hoạt lạc (làm mềm gân cơ).
Chủ trị:
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp, đau lưng, tê bại, co cứng gân cơ.
-
Thấp khớp mãn tính, sưng khớp, viêm gân, đau vai gáy.
-
Mụn nhọt, viêm da, lở ngứa.
-
Đau bụng kinh, huyết ứ sau sinh.
Liều dùng: 12–20 g khô/ngày, sắc uống; hoặc ngâm rượu xoa bóp ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa đau nhức xương khớp, phong thấp:
Rễ Dây càng cua 20 g, Cỏ xước 15 g, Thiên niên kiện 10 g, Lá lốt 10 g – sắc uống ngày 1 thang. -
Đau lưng, mỏi gối:
Rễ Dây càng cua 100 g, Ngâm rượu 2 lít, uống mỗi ngày 15–20 ml, hoặc dùng xoa bóp ngoài. -
Lở ngứa ngoài da:
Lá và thân giã nát, nấu nước rửa hoặc đắp ngoài vùng bị ngứa. -
Phụ nữ sau sinh đau nhức:
Dây càng cua 15 g, Nghệ vàng 10 g, Gừng 5 g – sắc uống ngày 1 thang.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai (do có hoạt chất hoạt huyết mạnh).
-
Người tỳ vị hư yếu, hay tiêu chảy cần thận trọng.
-
Không nên dùng chung với thuốc chống viêm NSAID trong thời gian dài.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng giâm cành hoặc hạt.
-
Thời vụ: đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, ẩm, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm giàn cho cây leo, tưới giữ ẩm, cắt tỉa định kỳ.
-
Thu hoạch: rễ và thân thu sau 2–3 năm, khi cây trưởng thành.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây mọc tự nhiên ở nhiều vùng rừng thứ sinh và ven nương rẫy.
-
Một số địa phương như Nghệ An, Hòa Bình, Kon Tum đã trồng Cryptolepis buchananii làm dược liệu GACP–WHO.
-
Viện Dược liệu đang nghiên cứu chuẩn hóa chiết xuất alkaloid để phát triển các sản phẩm hỗ trợ xương khớp và viêm khớp mạn tính.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Cryptolepis buchananii Roem. & Schult.
-
Srivastava et al. (2021). Anti-inflammatory and analgesic potential of Cryptolepis buchananii extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Dây càng cua – vị thuốc quý của núi rừng Việt Nam, giúp giảm đau, trừ thấp, hoạt huyết, mạnh gân xương.
Một dược liệu tiềm năng trong việc phát triển thuốc thảo dược hỗ trợ điều trị viêm khớp và bệnh lý cơ – xương – khớp mạn tính.