Mục lục
Nguyệt quế (Murraya paniculata (L.) Jack) là cây thân gỗ nhỏ thuộc họ Cam (Rutaceae), được trồng phổ biến ở Việt Nam làm cảnh và làm thuốc.
Trong y học cổ truyền, cây được dùng để hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau, hạ sốt, chữa phong thấp và viêm răng miệng.
Các nghiên cứu hiện đại chứng minh tinh dầu và flavonoid trong nguyệt quế có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, chống viêm và hạ đường huyết.
Tên gọi khác
-
Cây nguyệt quế, quế trúc, quế thơm, dạ lý hương, mộc quế.
-
Tiếng Anh: Orange Jessamine, Mock Orange, Chinese Boxwood.
-
Tiếng Trung: 月橘 (Yuè jú).
-
Dược liệu: Cortex et Folium Murrayae paniculatae.
Tên khoa học
-
Murraya paniculata (L.) Jack
-
Đồng danh: Chalcas paniculata (L.) Mill., Murraya exotica L.
-
Họ: Rutaceae (Họ Cam chanh).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây gỗ nhỏ hoặc bụi cao 1–3 m, cành nhiều, xanh quanh năm, tỏa mùi thơm dịu.
-
Lá: mọc so le, kép lông chim 3–7 lá chét; lá chét hình bầu dục, nhẵn, xanh đậm, mép nguyên, khi vò có mùi thơm tinh dầu.
-
Hoa: mọc thành chùm ở nách lá hoặc đầu cành; hoa nhỏ, trắng, 5 cánh, hương thơm đậm.
-
Quả: hình bầu dục, dài 1–2 cm, khi chín màu đỏ cam, chứa 1–2 hạt.
-
Mùa hoa quả: gần quanh năm, nở rộ vào tháng 3–9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: Nam Á, Đông Nam Á, Trung Quốc, Australia, New Guinea.
-
Ở Việt Nam: trồng phổ biến khắp cả nước làm cảnh và làm thuốc, đặc biệt tại các tỉnh miền Bắc, Trung và Nam Bộ.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn, sinh trưởng tốt ở đất tơi xốp, thoát nước tốt, thích khí hậu nhiệt đới ẩm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá, vỏ thân, rễ và hoa.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô khi cây nhiều tinh dầu.
-
Sơ chế: rửa sạch, thái nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 45–55°C.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, kín, tránh ánh sáng trực tiếp để giữ hương thơm.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu đã phân lập hơn 60 hợp chất hoạt tính:
-
Tinh dầu: (0,2–0,5%) chứa β-caryophyllene, α-pinene, limonene, linalool, eugenol.
-
Alkaloid đặc trưng: murrayanine, murrayazoline, murrayacine, koenidine.
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin, naringenin.
-
Coumarin: murrangatin, murrapanine – nhóm hoạt chất chính tạo hương và dược tính.
-
Triterpenoid, sterol, acid hữu cơ, tanin.
→ Các hoạt chất này góp phần tạo nên tác dụng giảm đau, kháng khuẩn, hạ sốt, chống viêm và chống oxy hóa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans, Pseudomonas aeruginosa.
-
Chống viêm, giảm đau: thông qua cơ chế ức chế enzym COX và prostaglandin.
-
Hạ đường huyết: alkaloid và flavonoid giúp tăng sử dụng glucose, hạ đường huyết nhẹ.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan và mạch máu.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm – nước hoa: tinh dầu hoa và lá dùng làm nguyên liệu hương liệu cao cấp.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: cay, đắng.
-
Tính: ấm.
-
Quy kinh: can, tỳ, phế.
-
Công năng: hoạt huyết, tiêu viêm, chỉ thống (giảm đau), tiêu đờm, giải độc.
Chủ trị:
-
Đau bụng kinh, đau khớp, phong thấp.
-
Đau răng, viêm họng, cảm cúm.
-
Ho, viêm phế quản.
-
Bầm tím, sưng đau do chấn thương.
-
Mụn nhọt, viêm da.
Liều dùng: 8–15 g khô/ngày, sắc uống hoặc ngâm rượu xoa bóp.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa đau răng, sưng lợi:
Lá Nguyệt quế 10 g, đun nước đặc súc miệng ngày 2 lần. -
Giảm đau nhức xương khớp:
Rễ Nguyệt quế 20 g, ngâm rượu uống mỗi lần 10 ml, ngày 2 lần. -
Trị cảm cúm, ho:
Lá Nguyệt quế 15 g, Lá Sả 10 g, Lá Chanh 10 g – nấu nước xông. -
Bầm tím, sưng đau:
Lá giã nát, đắp ngoài chỗ sưng.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng quá liều (trên 20 g khô/ngày) vì có thể gây kích ứng nhẹ dạ dày.
-
Phụ nữ có thai nên hạn chế dùng tinh dầu hoặc rượu thuốc.
-
Không nên dùng liên tục kéo dài quá 10 ngày.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng giâm cành hoặc hạt.
-
Thời vụ: trồng quanh năm, tốt nhất vào mùa xuân – đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, có bóng nắng nhẹ.
-
Chăm sóc: tưới ẩm thường xuyên, bón phân hữu cơ định kỳ; cắt tỉa tạo tán để cây ra hoa thường xuyên.
-
Thu hoạch: lá và hoa quanh năm; rễ thu sau 2–3 năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây được trồng rộng rãi làm cảnh và làm thuốc, chưa bị đe dọa tuyệt chủng.
-
Một số viện nghiên cứu (Viện Dược liệu, Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên) đang chiết xuất hoạt chất murrayanine để ứng dụng trong các sản phẩm giảm đau, hạ sốt và hỗ trợ hô hấp.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Murraya paniculata (L.) Jack.
-
Khan et al. (2022). Phytochemical and pharmacological properties of Murraya paniculata. Frontiers in Pharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Nguyệt quế – không chỉ là cây cảnh phong thủy, mà còn là vị thuốc quý, giúp hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Một biểu tượng của sự thanh khiết – dược hương – trị liệu trong kho tàng Nam dược Việt Nam.