Mục lục
Dây đau xương (Tinospora sinensis) – còn gọi là Dây gió, Dây cóc, là một loại dây leo mọc hoang nhiều ở rừng núi Việt Nam. Đây là vị thuốc dân gian nổi tiếng, thường dùng ngâm rượu hoặc sắc uống để chữa đau nhức xương khớp, phong thấp, tê bại chân tay.
Giới thiệu
Dây đau xương thuộc họ Tiết dê (Menispermaceae), là cây leo thân gỗ, sống lâu năm. Trong Đông y, thân và rễ dây đau xương có vị đắng, tính mát, tác dụng khu phong trừ thấp, thư cân hoạt lạc, giảm đau nhức, bổ gân cốt.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy dây đau xương chứa nhiều alcaloid, diterpenoid, glycosid có tác dụng kháng viêm, giảm đau, hạ đường huyết, tăng cường miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Dây đau xương, Dây gió, Dây cóc, Khoan cân đằng
-
Tiếng Anh: Tinospora vine
-
Tên khoa học: Tinospora sinensis (Lour.) Merr.
Họ thực vật
Menispermaceae (Họ Tiết dê).
Mô tả thực vật
-
Thân: dây leo gỗ, dài nhiều mét, thân tròn, có vết sẹo do lá rụng.
-
Lá: hình tim, mọc so le, phiến lá xanh bóng.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng lục, mọc thành chùm.
-
Quả: hình cầu, khi chín màu đỏ cam, chứa 1 hạt.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố ở Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á.
-
Việt Nam: Mọc hoang nhiều ở rừng thưa, ven suối, miền núi; gặp ở Hòa Bình, Thanh Hóa, Lào Cai, Kon Tum, Gia Lai. Hiện được trồng rải rác làm thuốc.
-
Sinh thái: Cây leo, ưa ẩm, chịu bóng, dễ tái sinh từ cành.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân, rễ.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa thu – đông.
-
Sơ chế: Cắt đoạn, chẻ nhỏ, phơi khô hoặc ngâm rượu.
Thành phần hóa học
-
Alcaloid (tinosporin, berberin loại nhẹ).
-
Diterpenoid, glycosid.
-
Tinh bột, acid hữu cơ, nhựa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: tương tự nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, giảm tổn thương khớp.
-
Hạ đường huyết: hỗ trợ tiểu đường type 2.
-
Điều hòa miễn dịch: tăng sức đề kháng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Trị phong thấp, đau nhức: đau lưng, tê mỏi, thoái hóa khớp.
-
Thư cân hoạt lạc: chữa liệt nhẹ, bán thân bất toại sau tai biến.
-
Thanh nhiệt, giải độc: dùng phối hợp trị mụn nhọt, rôm sảy.
Liều dùng tham khảo: 20 – 40 g khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Đau nhức xương khớp: Dây đau xương 30 g, lá lốt 12 g, thiên niên kiện 12 g, sắc uống.
-
Rượu thuốc: Dây đau xương 500 g ngâm 5 lít rượu, uống mỗi ngày 1 – 2 chén nhỏ.
-
Bại liệt nhẹ: Dây đau xương 30 g, nhân trần 12 g, ý dĩ 12 g, sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
An toàn khi dùng liều thông thường.
-
Vị đắng, có thể gây khó uống.
-
Người huyết áp thấp nên dùng thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom cành.
-
Điều kiện trồng: đất ẩm, ven rừng, làm giàn leo.
-
Chăm sóc: ít sâu bệnh, dễ sinh trưởng.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 năm, thân to, nhiều dược chất.
Hiện trạng bảo tồn
Dây đau xương mọc nhiều trong tự nhiên, chưa có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, việc khai thác ngày càng nhiều khiến nguồn tự nhiên suy giảm; hiện đã có một số mô hình trồng tại vườn dược liệu để bảo tồn và khai thác bền vững.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu hiện đại về Tinospora sinensis trên PubMed (2010 – 2024).