Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- ✅ Kháng viêm – giảm đau tự nhiên
- ✅ Chống oxy hóa mạnh
- ✅ Giãn mạch – tăng tuần hoàn huyết
- ✅ Bảo vệ thần kinh – giảm mệt mỏi
- ✅ Hỗ trợ cân bằng nội tiết nữ (theo nhóm isoflavon)
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Đau lưng – nhức mỏi toàn thân
- 2. Tê bì tay chân – lạnh chân tay
- 3. Phụ nữ sau sinh yếu sức – đau mỏi
- 4. Bong gân – bầm tím
- 5. Suy nhược, khí huyết kém
Dây mật (Millettia pachyloba Drake) là một loài dây leo gỗ thuộc họ Đậu (Fabaceae), được đồng bào miền núi sử dụng từ lâu để bổ khí huyết, mạnh gân cốt, giảm đau nhức xương khớp, tăng sức dẻo dai, và hỗ trợ phụ nữ sau sinh hồi phục cơ thể.
Vỏ thân và rễ của Dây mật có vị đắng dịu, hơi ngọt hậu, được ví như “vị thuốc bổ tự nhiên của núi rừng”, thường dùng trong các bài thuốc tăng cường tuần hoàn, hoạt huyết, trị tê bì – đau lưng – đau khớp, mỏi gân xương.
Theo các khảo sát thực địa và tư liệu công bố quốc tế, loài Millettia chứa nhiều flavonoid và isoflavonoid có hoạt tính sinh học mạnh: kháng viêm – chống oxy hóa – tăng tuần hoàn – bảo vệ thần kinh.
Tên gọi khác
-
Dây máu, Dây huyết, Dây bổ máu (tên gọi địa phương)
-
Dược liệu: Cortex/Radix Millettiae pachylobae
Tên khoa học
Millettia pachyloba Drake
Họ: Fabaceae (Họ Đậu)
Chi: Millettia – nhóm thực vật giàu isoflavonoid (millettone, millettosin…)
Mô tả thực vật
-
Dây leo thân gỗ, dài 5–15 m, thân già có vỏ nâu xám, hơi bong.
-
Cành non có lông mịn.
-
Lá kép lông chim lẻ, 5–11 lá chét; lá chét bầu dục–thuôn dài, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn.
-
Hoa mọc thành chùm ở nách lá, màu tím sẫm hoặc tím hồng, đặc trưng họ Đậu.
-
Quả đậu thẳng, dài 6–12 cm, chứa nhiều hạt dẹt.
-
Rễ gỗ, nhiều nhựa màu vàng nâu, mùi thơm nhẹ.
Mùa hoa quả: Tháng 3–8.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Đông Dương và khu vực Đông Nam Á.
Phân bố
-
Việt Nam gặp nhiều ở: Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang, Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Bình.
-
Mọc ven rừng, bìa nương, khe suối, đất pha cát – sỏi.
Sinh thái học
-
Dây leo ưa sáng, chịu bóng bán phần.
-
Phát triển tốt ở đất ẩm, tơi xốp, tầng đất sâu.
-
Tái sinh bằng hạt, sinh trưởng nhanh vào mùa xuân – hè.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Vỏ thân, vỏ rễ, rễ củ.
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất vào cuối mùa khô.
Sơ chế
-
Cạo sạch vỏ ngoài, cắt phiến 3–5 mm.
-
Phơi râm hoặc sấy ở 45–55°C.
-
Rễ to có thể bổ dọc, sao vàng tăng hiệu quả hoạt huyết.
Thành phần hóa học
Chi Millettia rất giàu hoạt chất nhóm isoflavonoid, flavonoid và chalcone, bao gồm:
-
Millettone, Millettosin, Isoflavone O-glycosides, Formononetin, Lupeol, β-sitosterol, Triterpenoid, Tannin và coumarin
Nhiều hợp chất trong số này đã được ghi nhận có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, giãn mạch, tăng tuần hoàn và bảo vệ thần kinh.
Tác dụng dược lý (theo nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – giảm đau tự nhiên
Giảm viêm khớp, viêm gân, đau cơ do hoạt tính flavonoid.
✅ Chống oxy hóa mạnh
Bảo vệ tế bào – làm chậm tổn thương mô.
✅ Giãn mạch – tăng tuần hoàn huyết
Cải thiện tê bì tay chân, lạnh chân tay; tốt cho người ngồi nhiều.
✅ Bảo vệ thần kinh – giảm mệt mỏi
Một số isoflavonoid có tác dụng giảm căng thẳng oxy hóa tế bào thần kinh.
✅ Hỗ trợ cân bằng nội tiết nữ (theo nhóm isoflavon)
Isoflavone có cấu trúc gần với estrogen thực vật → hỗ trợ nhẹ nội tiết nữ, giảm mệt mỏi, tốt cho phụ nữ sau sinh.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng nhẹ, tính ấm
-
Quy kinh: can – tỳ – thận
Công năng
-
Hoạt huyết, bổ huyết
-
Khu phong – trừ thấp
-
Giảm đau, mạnh gân cốt
-
Tiêu ứ, thông kinh lạc
Chủ trị
-
Đau nhức xương khớp, tê bì chân tay
-
Đau lưng, mỏi gối
-
Suy nhược sau sinh
-
Rối loạn kinh nguyệt do huyết ứ
-
Đau dây thần kinh toạ
-
Chấn thương nhẹ, bầm tím
Liều dùng
-
12–20 g sắc uống/ngày
-
Ngâm rượu xoa bóp hoặc uống (theo kinh nghiệm địa phương)
Một số bài thuốc dân gian
1. Đau lưng – nhức mỏi toàn thân
Dây mật 20 g; Ngưu tất 12 g; Kê huyết đằng 12 g → Sắc uống ngày 1 thang.
2. Tê bì tay chân – lạnh chân tay
Dây mật 15 g; Quế chi 6 g; Xuyên khung 8 g → Sắc uống.
3. Phụ nữ sau sinh yếu sức – đau mỏi
Rễ Dây mật 15 g; Lá tía tô 10 g; Gừng 3 lát → Sắc uống 3–5 ngày.
4. Bong gân – bầm tím
Vỏ thân Dây mật giã nát đắp ngoài, hoặc ngâm rượu 70° dùng xoa bóp.
5. Suy nhược, khí huyết kém
Dây mật 15 g; Đinh lăng 12 g; Hà thủ ô đỏ 10 g → Sắc uống hằng ngày.
An toàn và lưu ý
-
Tương đối an toàn, ít độc.
-
Người đang xuất huyết hoặc rong kinh → không dùng liều cao.
-
Phụ nữ mang thai không dùng rễ/vỏ rễ.
-
Người đang dùng thuốc chống đông máu → hỏi ý kiến chuyên môn.
-
Không dùng kéo dài quá 4 tuần liên tục.
Cách trồng và chăm sóc
-
Trồng bằng hạt hoặc hom.
-
Ưa đất ẩm, nhiều mùn; ánh sáng bán phần.
-
Che bóng 30% khi cây còn nhỏ.
-
Thu hoạch rễ – vỏ thân sau 2–3 năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây còn khá phổ biến nhưng khai thác rễ nhiều dễ suy giảm.
-
Nên khuyến khích trồng kết hợp với rừng phục hồi, phù hợp mô hình dược liệu dưới tán.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004), Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
Đỗ Tất Lợi (2004), Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Phytochemical and pharmacological studies on Millettia spp. – Journal of Ethnopharmacology.
-
Asian Fabaceae Flora Database – Millettia pachyloba.
👉 Dây mật – dược liệu hoạt huyết – mạnh gân cốt của vùng núi, rất phù hợp cho các bài thuốc xương khớp, tê bì và bồi bổ khí huyết.






