Mục lục
Gừng (Zingiber officinale) – gia vị quen thuộc trong bữa ăn của người Việt, đồng thời là vị thuốc cổ truyền quý giúp ôn ấm cơ thể, chữa cảm lạnh, ho, đau bụng, buồn nôn và hỗ trợ tiêu hóa.
Giới thiệu
Gừng (Zingiber officinale) là thân rễ của cây cùng tên, thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Từ hàng nghìn năm trước, gừng đã được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông với công dụng ôn trung tán hàn, hành khí, chỉ thống, hóa đờm, chỉ nôn. Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại đã chứng minh gừng chứa hoạt chất gingerol, shogaol và tinh dầu có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, giảm đau, hạ đường huyết và bảo vệ tim mạch.
Tên gọi khác
-
Gừng, Sinh khương (gừng tươi), Can khương (gừng khô)
-
Tiếng Anh: Ginger
-
Tiếng Trung: 生姜 (Shēng jiāng)
Tên khoa học
Zingiber officinale Roscoe
Họ thực vật
Zingiberaceae (Họ Gừng).
Mô tả thực vật
Gừng là cây thân thảo sống lâu năm, cao 0,6 – 1 m.
-
Thân rễ: phát triển thành củ gừng, mọc ngang dưới đất, nhiều đốt, mùi thơm cay đặc trưng.
-
Thân giả: mọc từ bẹ lá, cao thẳng.
-
Lá: mọc so le, hình mác dài, màu xanh lục.
-
Hoa: mọc thành bông ở đầu ngọn, màu vàng xanh, có đốm tím.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Nguồn gốc từ Nam Á, nay trồng phổ biến ở Ấn Độ, Trung Quốc, Thái Lan, Nigeria.
-
Việt Nam: Được trồng khắp nơi, nhiều ở miền núi trung du, vừa để làm gia vị vừa để làm thuốc.
-
Sinh thái: Ưa khí hậu nóng ẩm, đất thịt pha cát, tơi xốp, thoát nước.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Thân rễ (củ gừng).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất khi gừng già (9 – 10 tháng tuổi).
-
Sơ chế:
-
Gừng tươi (sinh khương): rửa sạch, dùng trực tiếp.
-
Gừng khô (can khương): thái lát, phơi hoặc sấy khô.
-
Gừng sao, gừng tẩm mật, gừng chế biến theo nhu cầu dược dụng.
-
Thành phần hóa học
-
Gingerol, shogaol, zingerone (hợp chất tạo vị cay, tác dụng sinh học mạnh).
-
Tinh dầu (zingiberen, citral, cineol, borneol).
-
Flavonoid, acid hữu cơ, chất nhầy.
-
Vitamin B, vitamin C, khoáng chất (K, Mg, Ca).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: ức chế các chất trung gian gây viêm.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
-
Giảm buồn nôn, chống say tàu xe: chứng minh lâm sàng hiệu quả.
-
Hỗ trợ tim mạch: giảm cholesterol, chống kết tập tiểu cầu.
-
Điều hòa đường huyết: hỗ trợ bệnh tiểu đường type 2.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Ôn trung, tán hàn: chữa cảm lạnh, đau bụng do lạnh.
-
Hóa đờm, chỉ khái: trị ho, hen suyễn, nhiều đờm.
-
Chỉ ẩu, chỉ nôn: chữa buồn nôn, nôn mửa, say xe.
-
Giải độc: phối hợp với các vị thuốc khác để giải độc thức ăn.
Liều dùng tham khảo: 3 – 10 g gừng khô hoặc 10 – 20 g gừng tươi/ngày.
Bài thuốc dân gian:
-
Cảm lạnh, sốt: Gừng tươi 10 g, sả 10 g, sắc uống.
-
Ho có đờm: Gừng tươi 6 g, mật ong 1 thìa, hấp cách thủy, uống ấm.
-
Say tàu xe: Ăn 1 lát gừng tươi trước khi đi.
An toàn và tương tác thuốc
-
Gừng an toàn ở liều 4 – 6 g/ngày.
-
Có thể gây nóng, ợ hơi, dị ứng ở người mẫn cảm.
-
Thận trọng khi dùng cùng thuốc chống đông máu, thuốc hạ đường huyết.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng đoạn thân rễ.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, thoát nước, giàu mùn.
-
Chăm sóc: che bóng nhẹ, giữ ẩm, phòng thối củ.
-
Thu hoạch: sau 8 – 10 tháng, khi lá úa vàng.
Hiện trạng bảo tồn
Gừng được trồng rộng khắp, không thuộc nhóm nguy cấp. Vừa là cây gia vị – thuốc phổ biến, vừa là cây hàng hóa xuất khẩu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Zingiber officinale trên PubMed (2010 – 2024).