Mục lục
Hành tây (Allium cepa) – loại gia vị quen thuộc trong bữa ăn của người Việt, không chỉ tạo hương vị đặc trưng mà còn là vị thuốc dân gian với công dụng kháng khuẩn, tiêu đờm, kích thích tiêu hóa, hỗ trợ tim mạch và điều hòa huyết áp.
Giới thiệu
Hành tây (Allium cepa) là cây thuộc họ Hành (Amaryllidaceae), được trồng khắp nơi để lấy củ và lá. Trong y học cổ truyền, hành có vị cay, tính ấm, tác dụng giải cảm, hành khí, sát khuẩn, hóa đờm, lợi tiểu. Nghiên cứu hiện đại cho thấy hành chứa nhiều hợp chất sulfur, flavonoid (quercetin) và vitamin có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch và hạ đường huyết.
Tên gọi khác
-
Hành tây, Củ hành, Hành khô
-
Tiếng Anh: Onion
-
Tiếng Trung: 洋葱 (Yáng cōng)
Tên khoa học
Allium cepa L.
Họ thực vật
Amaryllidaceae (Họ Hành).
Mô tả thực vật
Hành tây là cây thảo sống ngắn ngày, cao 30 – 60 cm.
-
Thân: hành thật là thân rút ngắn, phần củ do bẹ lá phình to.
-
Lá: hình ống rỗng, mọc đứng, xanh đậm.
-
Củ: hình cầu dẹt, gồm nhiều bẹ lá mọng nước bao quanh, vỏ ngoài khô mỏng màu trắng, vàng hoặc tím.
-
Hoa: mọc thành tán tròn ở đầu ngọn, màu trắng hoặc xanh nhạt.
-
Hạt: nhỏ, đen, có góc cạnh.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Nguồn gốc từ Trung Á, nay trồng rộng rãi trên toàn thế giới.
-
Việt Nam: Được trồng khắp nơi, nổi tiếng ở Hải Dương, Vĩnh Phúc, Nghệ An.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu lạnh, thích hợp đất cát pha, giàu dinh dưỡng.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Củ, lá.
-
Thu hái: Quanh năm, củ thu vào mùa khô.
-
Sơ chế:
-
Củ: dùng tươi, nướng, giã, ép nước.
-
Lá: thái nhỏ, dùng tươi.
-
Thành phần hóa học
-
Hợp chất sulfur (allyl-propyl-disulfide, alliin).
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol.
-
Saponin, tinh dầu dễ bay hơi.
-
Vitamin C, vitamin B6, kali, mangan, chất xơ.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng virus: dịch chiết ức chế vi khuẩn đường hô hấp, đường ruột.
-
Kháng viêm, chống oxy hóa: nhờ flavonoid và hợp chất sulfur.
-
Giảm mỡ máu, bảo vệ tim mạch: hạ cholesterol, giảm huyết áp.
-
Hạ đường huyết: hỗ trợ kiểm soát đường máu ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
-
Chống ung thư: quercetin ức chế sự phát triển của tế bào ung thư in vitro.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Giải cảm, tiêu đờm: chữa cảm lạnh, ho, ngạt mũi.
-
Sát khuẩn, tiêu viêm: chữa viêm họng, mụn nhọt.
-
Kích thích tiêu hóa: chữa đầy bụng, chán ăn.
-
Lợi tiểu: chữa phù thũng, tiểu ít.
Liều dùng tham khảo: 10 – 30 g củ hành/ngày, ăn sống, nấu chín hoặc sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Cảm lạnh, sốt: Hành ta 10 g, gừng 6 g, sắc uống cho ra mồ hôi.
-
Ho nhiều đờm: Hành ta giã nát, thêm mật ong, hấp cách thủy, uống ngày 2 lần.
-
Mụn nhọt: Hành tươi giã nát, đắp ngoài.
An toàn và tương tác thuốc
-
Ăn hành an toàn trong khẩu phần ăn hằng ngày.
-
Có thể gây hôi miệng, khó chịu dạ dày ở người nhạy cảm.
-
Thận trọng với người đang dùng thuốc chống đông máu.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc củ giống.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: bón phân hữu cơ, tưới đủ ẩm, phòng trừ sâu bệnh.
-
Thu hoạch: sau 3 – 4 tháng trồng, khi lá ngả vàng.
Hiện trạng bảo tồn
Hành tây là cây trồng phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Được trồng vừa để làm gia vị, vừa để làm thuốc, có giá trị kinh tế cao.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Allium cepa trên PubMed (2010 – 2024).