Mục lục
Hoa hòe (Styphnolobium japonicum (L.) Schott) là một trong những dược liệu quý trong y học cổ truyền phương Đông, được ví là “thần dược của mạch máu”.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy hoạt chất rutin trong nụ hoa hòe có tác dụng làm bền thành mạch, hạ huyết áp, chống xuất huyết, chống oxy hoá và bảo vệ tế bào gan.
Ở Việt Nam, cây hòe được trồng phổ biến vừa để lấy bóng mát, vừa để thu hái nụ làm thuốc và chế biến trà hoa hòe.
Tên gọi khác
-
Hòe, Hòe hoa, Hòe mễ.
-
Tiếng Anh: Japanese pagoda tree, Sophora flower.
-
Tiếng Trung: 槐花 (Huái huā).
-
Dược liệu: Flos Sophorae immaturus (nụ hoa), Flos Sophorae (hoa nở).
Tên khoa học
-
Styphnolobium japonicum (L.) Schott
-
Đồng danh: Sophora japonica L.
-
Họ: Fabaceae (Họ Đậu).
-
Theo Flora of Vietnam, POWO, và World Flora Online.
Mô tả thực vật
Cây gỗ trung bình đến lớn, cao 7–15 m, tán rộng, lá xanh quanh năm.
-
Thân: vỏ xám, nhẵn; cành non có lông mịn.
-
Lá: kép lông chim lẻ, 7–17 lá chét, hình bầu dục thuôn.
-
Hoa: mọc thành chùy lớn ở đầu cành, màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, mùi thơm nhẹ; nụ hoa hình trứng, nhỏ, màu xanh vàng – chính là phần dùng làm dược liệu.
-
Quả: dạng đậu thắt lại giữa các hạt.
-
Mùa hoa: tháng 6–9, quả chín tháng 10–11.
Phân bố và sinh thái
-
Nguồn gốc: Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản.
-
Việt Nam: trồng rộng rãi ở đồng bằng, trung du, miền núi (Bắc Ninh, Hưng Yên, Thái Bình, Nghệ An, Lạng Sơn, Lâm Đồng).
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn, sống lâu năm; thích hợp vùng đất thịt pha cát, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Nụ hoa (Hòe mễ) và hoa nở (Hòe hoa).
-
Thu hái: nụ hoa chưa nở (tháng 6–8) là dược liệu tốt nhất.
-
Sơ chế:
-
Phơi hoặc sấy nhẹ ở 50–60°C.
-
Dược liệu khô có màu vàng xanh, mùi nhẹ, vị hơi đắng.
-
-
Bảo quản: nơi khô, thoáng, tránh ẩm.
Thành phần hóa học
-
Flavonoid: rutin (2–4%), quercetin, isorhamnetin, kaempferol.
-
Saponin triterpenoid: sophoricoside.
-
Alkaloid: cytisine, oxymatrine.
-
Tinh dầu, acid hữu cơ, coumarin, vitamin P (rutin).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Làm bền thành mạch, chống xuất huyết: rutin tăng sức chịu đựng của mao mạch, giảm tính thấm, ngăn vỡ mạch nhỏ.
-
Hạ huyết áp: giãn mạch ngoại vi, giảm áp lực thành mạch.
-
Chống viêm, chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ nội mô mạch máu.
-
Bảo vệ gan: giảm men gan, cải thiện mô học gan trong viêm gan mạn.
-
Chống xơ vữa động mạch: giảm cholesterol và triglycerid.
-
Ức chế vi khuẩn: Staphylococcus aureus, E. coli, Bacillus subtilis.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Hòe hoa vị đắng, tính hơi hàn, quy can – đại tràng – tâm bào.
Công năng: Thanh can hỏa, lương huyết chỉ huyết, bình can hạ áp, giải độc, sáng mắt.
Chủ trị:
-
Cao huyết áp, xơ vữa động mạch, đau đầu do can hỏa.
-
Trĩ chảy máu, đại tiện ra máu, chảy máu cam.
-
Mắt đỏ, đau đầu, chóng mặt.
-
Viêm gan, nóng gan, nổi mẩn ngứa.
Liều dùng: 6–12 g khô/ngày, hãm trà hoặc sắc uống.
Một số bài thuốc dân gian
-
Cao huyết áp, chóng mặt:
Hòe hoa 10 g, Cúc hoa 10 g, Hạ khô thảo 10 g – hãm trà uống hàng ngày. -
Chảy máu cam, trĩ:
Hòe hoa 12 g, Cỏ nhọ nồi 12 g, Sinh địa 10 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Mát gan, sáng mắt:
Hòe hoa 8 g, Kỷ tử 10 g, Cúc hoa 10 g – hãm trà uống buổi tối. -
Nóng gan, nổi mụn:
Hòe hoa 10 g, Kim ngân hoa 10 g, Diệp hạ châu 12 g – sắc uống.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, không độc.
-
Người tỳ vị hư hàn hoặc huyết áp thấp dùng thận trọng.
-
Không nên uống cùng lúc với thuốc chống đông máu (do rutin ảnh hưởng đông máu nhẹ).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc giâm cành.
-
Đất: tơi xốp, trung tính, thoát nước tốt.
-
Thời vụ: trồng vụ xuân (2–3) hoặc vụ thu (8–9).
-
Thu hoạch: sau 2–3 năm, thu nụ hòe non.
-
Năng suất: 1,5–2 tấn nụ khô/ha/năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Hòe là cây trồng phổ biến và có giá trị kinh tế cao, được đưa vào danh mục dược liệu trọng điểm quốc gia (theo QĐ 1976/QĐ-BYT, 2013).
-
Đang được chuẩn hóa vùng trồng tại Hưng Yên, Thái Bình, Bắc Giang, Lạng Sơn, Lâm Đồng theo tiêu chuẩn GACP-WHO.
-
Là nguyên liệu cho các sản phẩm trà hòe, viên rutin, cao lỏng hạ áp và bảo vệ mạch máu.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam, POWO: Styphnolobium japonicum (L.) Schott – accepted name.
-
Zhang et al. (2021). Rutin and vascular protection: pharmacological insights. Frontiers in Pharmacology.
👉 Hoa hòe – vị thuốc “giữ mạch máu luôn trẻ”, giúp hạ huyết áp, chống xuất huyết, thanh lọc gan và bảo vệ tim mạch.
Là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phòng ngừa tai biến mạch máu, giảm mỡ máu và dưỡng tâm an thần.