Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- 1. Alkaloid (nhóm chính)
- 2. Flavonoid
- 3. Triterpenoid – saponin
- 4. Nhựa mủ chứa hợp chất indole
- ✅ Kháng viêm – giảm đau mạnh
- ✅ An thần nhẹ – hỗ trợ giấc ngủ
- ✅ Chống oxy hóa
- ✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
- ✅ Chống co thắt
- ✅ Cầm máu – làm se mô
- Tính vị – quy kinh
- Công năng
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Mất ngủ nhẹ – căng thẳng
- 2. Đau đầu do nóng
- 3. Viêm da – mụn nhọt – sưng đỏ
- 4. Ho, viêm họng
- 5. Đau khớp – thấp nhiệt
Hoa ngọc bút (Tabernaemontana divaricata (L.) R.Br. ex Roem. & Schult.) là loài cây cảnh – dược liệu quen thuộc, có hoa trắng thơm nhẹ, nở quanh năm.
Trong Đông y, Ngọc bút được dùng để thanh nhiệt – an thần – tiêu viêm – giảm đau, hỗ trợ các chứng đau đầu, mất ngủ nhẹ, viêm da, nhọt độc, thấp khớp, viêm kết mạc, và dùng ngoài để cầm máu – làm dịu vết sưng.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy cây chứa nhiều alkaloid đặc trưng của họ Trúc đào, cùng với flavonoid, triterpenoid, lactone, có tác dụng kháng viêm, chống đau, an thần nhẹ, chống oxy hóa, tiêu sưng và hỗ trợ trong điều hòa thần kinh.
Tên gọi khác
-
Ngọc bút, Bạch hoa mai, Hoa lài trâu, Hoa trăng
-
Tiếng Anh: Crape jasmine, East Indian rosebay
-
Tiếng Trung: 夹竹桃花 / 双瓣花夹竹桃 (Shuāng bàn huā jiá zhútáo)
-
Dược liệu: Flos & Folium Tabernaemontanae
Tên khoa học
Tabernaemontana divaricata (L.) R.Br. ex Roem. & Schult.
Họ: Apocynaceae (Họ Trúc đào)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, cao 1–3 m.
-
Thân phân nhánh nhiều, nhựa trắng đục đặc trưng.
-
Lá mọc đối, hình bầu dục, mặt lá bóng, gân lông chim rõ.
-
Hoa màu trắng tinh khiết, dạng xoắn – 2 lớp cánh, thơm nhẹ; mọc đơn hoặc chùm ở đầu cành.
-
Quả kép dạng nang, hình trụ, khi chín chứa hạt màu cam.
Mùa hoa: quanh năm, mạnh nhất tháng 3–9.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Ấn Độ – Sri Lanka – Đông Nam Á.
Phân bố tại Việt Nam
-
Trồng phổ biến làm cảnh từ Bắc đến Nam; mọc khỏe ở nơi đất ẩm, thoáng.
Sinh thái học
-
Ưa sáng bán phần hoặc ánh sáng tán xạ.
-
Chịu hạn tốt nhưng thích đất ẩm – giàu dinh dưỡng.
-
Tái sinh bằng giâm cành thuận lợi.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Hoa (Flos)
-
Lá – vỏ thân – nhựa (Folium/ Cortex/ Latex)
Thu hái
-
Hoa thu khi vừa nở.
-
Lá – thân thu quanh năm.
Sơ chế
-
Phơi trong râm cho giữ mùi và hoạt chất.
-
Lá rửa sạch → phơi héo → dùng tươi hoặc khô.
Thành phần hóa học
1. Alkaloid (nhóm chính)
-
Conophylline
-
Tabersonine
-
Voacangine
-
Coronaridine
→ Kháng viêm – an thần – giảm đau thần kinh.
2. Flavonoid
→ Chống oxy hóa mạnh.
3. Triterpenoid – saponin
→ Giảm viêm – tiêu sưng.
4. Nhựa mủ chứa hợp chất indole
→ Kháng khuẩn – cầm máu.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – giảm đau mạnh
Ức chế enzym viêm và giảm đau cơ – khớp.
✅ An thần nhẹ – hỗ trợ giấc ngủ
Hoạt chất alkaloid tác động lên hệ thần kinh trung ương ở mức độ nhẹ.
✅ Chống oxy hóa
Bảo vệ tế bào thần kinh và gan.
✅ Kháng khuẩn – kháng nấm
Dùng ngoài trị viêm da – mụn – nhọt.
✅ Chống co thắt
Hữu ích trong đau bụng do co thắt nhẹ.
✅ Cầm máu – làm se mô
Nhựa mủ có tác dụng làm se tổn thương, cầm máu nhẹ.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị đắng – cay
-
Tính mát
-
Quy kinh: Tâm – Can – Phế
Công năng
-
Thanh nhiệt giải độc
-
An thần
-
Tiêu viêm – giảm đau
-
Chỉ khái (giảm ho)
-
Làm se – cầm máu
Chủ trị
-
Mất ngủ nhẹ, bồn chồn
-
Đau đầu do nóng hoặc căng thẳng
-
Ho, viêm họng
-
Viêm da – sưng đỏ – mụn nhọt
-
Đau khớp – thấp nhiệt
-
Chảy máu nhẹ, trầy xước
-
Viêm mắt đỏ (dùng ngoài)
Liều dùng
-
Hoa: 6–12 g khô/ngày
-
Lá: 10–15 g khô; 20–30 g tươi
-
Dùng ngoài: giã tươi đắp / nấu rửa
Một số bài thuốc dân gian
1. Mất ngủ nhẹ – căng thẳng
Hoa ngọc bút 8 g; Hoa nhài 4 g; Tâm sen 4 g → Hãm trà uống buổi tối.
2. Đau đầu do nóng
Lá ngọc bút 10 g; Lá dâu 10 g; Cúc hoa 6 g → Sắc uống.
3. Viêm da – mụn nhọt – sưng đỏ
Lá ngọc bút tươi giã nát + ít muối → Đắp trực tiếp 1–2 lần/ngày.
4. Ho, viêm họng
Lá ngọc bút 12 g; Cam thảo 6 g; Bạc hà 4 g → Sắc uống.
5. Đau khớp – thấp nhiệt
Lá ngọc bút 20 g; Ngải cứu 12 g; Gừng 5 g → Sao nóng – chườm lên chỗ đau.
An toàn và lưu ý
-
Nhựa mủ có thể gây kích ứng da ở người nhạy cảm.
-
Không dùng liều cao, nhất là phần nhựa → có độc tính nhẹ của họ Trúc đào.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai.
-
Người huyết áp thấp dùng thận trọng.
-
Dùng ngoài ưu tiên hơn dùng trong (trừ hoa đã làm khô).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng giâm cành rất dễ sống.
-
Trồng nơi bán nắng – thoát nước tốt.
-
Tưới đều, tránh úng.
-
Cắt tỉa để cây liên tục ra hoa.
Hiện trạng bảo tồn
-
Loài phổ biến, không nguy cấp.
-
Được trồng làm cảnh rộng rãi ở Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
-
Flora of Vietnam – Apocynaceae.
-
POWO – Tabernaemontana divaricata (accepted name).
-
Indian Materia Medica – Uses of Nandivriksha.
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory and analgesic activity of T. divaricata alkaloids.
-
Pharmacognosy Review – Indole alkaloids in Tabernaemontana.
-
Siddha & Ayurveda Classical Texts – traditional uses of crape jasmine.
👉 Hoa ngọc bút – cây cảnh đẹp nhưng là vị thuốc thanh nhiệt – an thần – tiêu viêm hữu hiệu, dùng tốt cho mất ngủ nhẹ, viêm da, đau đầu và các chứng nóng trong.





