Mục lục
Húng quế (Ocimum basilicum) – loại rau thơm quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, không chỉ giúp tăng hương vị cho món ăn mà còn là vị thuốc quý, có tác dụng kháng khuẩn, chữa ho, giảm cảm mạo, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ tim mạch.
Giới thiệu
Húng quế thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), là cây thảo sống một năm hoặc lâu năm ngắn, có mùi thơm đặc trưng do chứa nhiều tinh dầu. Trong y học cổ truyền, húng quế có vị cay, tính ấm, tác dụng tán hàn, trừ thấp, tiêu viêm, chỉ khái. Nghiên cứu hiện đại cho thấy tinh dầu húng quế chứa nhiều hợp chất phenolic và terpenoid, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Húng quế, Rau é, Húng chó
-
Tiếng Anh: Sweet basil
-
Tiếng Trung: 罗勒 (Luó lè)
Tên khoa học
Ocimum basilicum L.
Họ thực vật
Lamiaceae (Họ Hoa môi).
Mô tả thực vật
-
Thân: thảo, cao 30 – 60 cm, phân nhánh nhiều.
-
Lá: mọc đối, hình bầu dục, xanh thẫm, mùi thơm mạnh.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc thành chùm ở ngọn.
-
Quả: nhỏ, chứa hạt đen (hạt é).
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Trồng rộng rãi ở châu Á, Địa Trung Hải, châu Phi.
-
Việt Nam: Được trồng khắp nơi, đặc biệt ở đồng bằng và vùng ven đô.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, dễ trồng, sinh trưởng nhanh.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây, chủ yếu là lá và hạt (hạt é).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất khi cây sắp ra hoa.
-
Sơ chế: Dùng tươi làm gia vị hoặc phơi khô, chiết tinh dầu.
Thành phần hóa học
-
Tinh dầu (0,2 – 1%): eugenol, linalool, methyl chavicol.
-
Flavonoid, tanin, saponin.
-
Vitamin A, C, K, E.
-
Khoáng chất: Ca, Mg, Fe, K.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus: ức chế Staphylococcus, E. coli, nấm Candida.
-
Chống viêm, giảm đau: bảo vệ đường hô hấp và tiêu hóa.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào.
-
Điều hòa miễn dịch: tăng cường sức đề kháng.
-
Bảo vệ tim mạch: hỗ trợ hạ cholesterol và đường huyết.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Chữa ho, cảm mạo: sắc uống lá húng quế.
-
Giảm đầy hơi, khó tiêu: ăn sống hoặc sắc nước uống.
-
Trị đau bụng do lạnh: phối hợp gừng, sả.
-
Lợi sữa: hạt é ngâm nước uống.
Liều dùng tham khảo: 10 – 20 g lá tươi/ngày hoặc 5 – 10 g khô.
Bài thuốc dân gian:
-
Ho cảm: Húng quế 15 g, tía tô 10 g, sắc uống.
-
Đau bụng đầy hơi: Húng quế 20 g, gừng 6 g, sắc uống.
-
Giải nhiệt mùa hè: Hạt é ngâm nước đường uống.
An toàn và lưu ý
-
Dùng trong ẩm thực và thuốc đều an toàn.
-
Người tỳ vị hư hàn không nên dùng quá nhiều.
-
Tinh dầu húng quế liều cao có thể gây kích ứng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: gieo hạt.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, nhiều nắng.
-
Chăm sóc: cần tưới nước đều, bón phân hữu cơ.
-
Thu hoạch: sau 1 – 2 tháng, cắt ngọn non.
Hiện trạng bảo tồn
Húng quế là cây trồng phổ biến, không thuộc nhóm nguy cấp. Hiện nay đã được khai thác để sản xuất tinh dầu, trà thảo mộc, thực phẩm chức năng.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Ocimum basilicum trên PubMed (2010 – 2024).






