Mục lục
Huyết dụ – cây thuốc cầm máu, bổ huyết, điều kinh và tiêu ứ
Huyết dụ (Cordyline fruticosa) là cây thuốc quen thuộc ở nhiều vùng quê Việt Nam, có lá màu đỏ tím đặc trưng.
Theo y học cổ truyền, Huyết dụ được dùng để cầm máu, điều hòa kinh nguyệt, tiêu ứ và làm mát huyết.
Các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra chiết xuất từ lá huyết dụ có hoạt tính kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào máu.
Tên gọi khác
-
Huyết dụ, Phất dụ đỏ, Huyết thảo, Phất dụ cảnh, Thiên môn đỏ.
-
Tiếng Anh: Ti plant, Good luck plant, Hawaiian ti.
-
Tiếng Trung: 红叶千年木 (Hóng yè qiān nián mù).
-
Dược liệu: Cordylinae Folium.
Tên khoa học
-
Cordyline fruticosa (L.) A.Chev.
-
Đồng danh: Cordyline terminalis (L.) Kunth.
-
Họ thực vật: Asparagaceae (Họ Măng tây).
-
Theo Flora of Vietnam, POWO (Kew Science), WFO.
Mô tả thực vật
Huyết dụ là cây thân thảo hóa gỗ, sống lâu năm, thường cao 1–2 m.
-
Thân: mọc thẳng, phân nhánh ít, có nhiều sẹo lá.
-
Lá: mọc tập trung ở ngọn, hình mác dài 30–50 cm, rộng 5–10 cm, mép nguyên, đầu nhọn, màu đỏ tím hoặc xanh lục ánh đỏ; gân giữa rõ.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng hồng, mọc thành chùy ở ngọn.
-
Quả: mọng, hình cầu nhỏ, chứa hạt đen.
-
Mùa hoa quả: tháng 5 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Á – châu Đại Dương (Ấn Độ, Malaysia, Polynesia).
-
Việt Nam: được trồng phổ biến khắp các tỉnh miền Bắc, miền Trung và Nam Bộ, vừa làm cảnh vừa làm thuốc.
-
Sinh thái: ưa sáng, chịu bóng bán phần, thích hợp đất tơi xốp, thoát nước tốt; nhân giống dễ bằng chồi hoặc cành.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá (Folium Cordylinae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất khi lá già chuyển đỏ đậm.
-
Sơ chế: Rửa sạch, thái nhỏ, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ; dùng tươi hay khô đều được.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu trong và ngoài nước ghi nhận:
-
Anthocyanin: tạo màu đỏ tím đặc trưng, có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
-
Saponin, flavonoid, tanin, đường khử, acid hữu cơ, polysaccharide.
-
Khoáng chất: Fe, Ca, Mg.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Cầm máu: chiết xuất nước và ethanol từ lá huyết dụ giúp tăng co mạch, rút ngắn thời gian đông máu (in vivo).
-
Chống oxy hóa: ức chế gốc tự do DPPH, bảo vệ tế bào gan và hồng cầu.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli.
-
Bảo vệ mạch máu, giảm viêm, hỗ trợ điều hòa nội tiết.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Huyết dụ vị ngọt nhạt, tính mát, quy kinh Can – Tâm – Bào lạc.
Tác dụng: Lương huyết, chỉ huyết, hoạt huyết tiêu ứ, điều kinh, thanh nhiệt.
Chủ trị:
-
Rong kinh, băng huyết, thổ huyết, tiểu ra máu.
-
Kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, ứ huyết sau sinh.
-
Sốt xuất huyết, chảy máu cam, ho ra máu.
-
Vết thương chảy máu, bỏng nhẹ.
Liều dùng: 10–20 g lá khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Cầm máu, rong kinh: Lá huyết dụ 20 g, cỏ mực 12 g, trắc bách diệp 10 g, sắc 400 ml còn 150 ml, chia 2 lần uống/ngày.
-
Đau bụng kinh, ứ huyết: Lá huyết dụ 15 g, ích mẫu 10 g, ngải cứu 10 g, sắc uống trước kỳ kinh 3–5 ngày.
-
Chảy máu cam: Giã nát lá tươi, vắt nước uống hoặc nhét bã vào mũi.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng cho phụ nữ đang mang thai (do có tác dụng hoạt huyết).
-
Người huyết áp thấp nên dùng thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom thân hoặc chồi nách.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, tơi xốp, thoát nước.
-
Ánh sáng: ưa sáng tán xạ hoặc bán râm.
-
Chăm sóc: tưới nước đều, tránh úng; cắt tỉa lá già để cây ra chồi mới.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng trồng có thể thu lá làm dược liệu.
Hiện trạng bảo tồn
Huyết dụ được trồng phổ biến khắp Việt Nam, không thuộc nhóm nguy cấp.
Tuy nhiên, cần bảo tồn nguồn gen bản địa và khuyến khích trồng xen trong vườn thuốc Nam hộ gia đình, vườn trường, trạm y tế xã để đảm bảo nguồn dược liệu sạch.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB KH & KT.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Tuệ Tĩnh toàn tập.
-
Plants of the World Online – Cordyline fruticosa (L.) A.Chev.
-
Phytochemistry Review (2021): Anthocyanin and antioxidant activity of Cordyline fruticosa leaf extracts.
👉 Huyết dụ (Cordyline fruticosa) – không chỉ là cây cảnh phong thủy, mà còn là vị thuốc quý của y học cổ truyền Việt Nam, giúp bổ huyết, điều kinh, cầm máu và thanh nhiệt tiêu ứ, thể hiện rõ triết lý “Nam dược trị Nam nhân”.