Ké đầu ngựa là vị thuốc dân gian quen thuộc trong các bài thuốc chữa viêm xoang, ngạt mũi, đau đầu do phong hàn, thấp khớp và mẩn ngứa ngoài da. Trong y học cổ truyền, đây là dược liệu quy kinh phế, có tác dụng khu phong, trừ thấp, tiêu viêm và giảm đau, thường được gọi là Thương nhĩ tử trong Đông y.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Thương nhĩ tử, Phục cức tử, Ké hoa vàng, Ké đầu ngựa gai móc.
-
Tên khoa học: Xanthium strumarium L.
-
Họ: Asteraceae (Họ Cúc).
-
Tên tiếng Trung: 苍耳子 (Cāng ěr zǐ).
-
Tên tiếng Anh: Cocklebur, Rough cocklebur.
-
Dược liệu: Fructus Xanthii.
Mô tả thực vật
Ké đầu ngựa là cây thảo sống một năm, cao 0,5–1,2 m, thân có lông ráp, nhiều cành.
-
Lá: mọc so le, hình tam giác hay hình tim, mép răng cưa, mặt dưới có lông thô.
-
Hoa: nhỏ, vàng nhạt, đơn tính cùng gốc – hoa đực ở đầu cành, hoa cái ở nách lá.
-
Quả: hình trứng, dài 1,5–2 cm, vỏ ngoài phủ nhiều gai cong có móc nhọn, dễ bám vào lông động vật.
-
Mùa hoa quả: tháng 6–10.
Phân bố – Sinh thái
Cây có nguồn gốc vùng nhiệt đới châu Á – Mỹ. Ở Việt Nam, Ké đầu ngựa mọc hoang khắp nơi: bờ ruộng, bãi sông, đất hoang, nương rẫy, nhiều ở các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang, Thái Bình, Thanh Hóa, Nghệ An.
Cây ưa sáng, dễ trồng, phát triển mạnh trong mùa mưa, sinh trưởng nhanh và tái sinh bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Quả già (Fructus Xanthii).
-
Thu hái: Khi quả chín, thường vào tháng 8–10.
-
Sơ chế: Loại bỏ gai ngoài, sao vàng để giảm độc tính, dùng khô.
-
Tính vị: cay, đắng, ấm.
-
Quy kinh: phế.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu hiện đại phát hiện trong quả Ké đầu ngựa chứa:
-
Sesquiterpen lacton: xanthatin, xanthumin (hoạt chất chính có tác dụng chống viêm, giảm dị ứng).
-
Flavonoid, alkaloid, glycoside, tinh dầu, acid hữu cơ, protein, và chất nhựa.
-
Một số nguyên tố vi lượng như Zn, Cu, Fe hỗ trợ tăng sức đề kháng.
Hoạt chất xanthatin được chứng minh có tác dụng ức chế phản ứng viêm và dị ứng, làm giảm sung huyết niêm mạc mũi xoang.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm – giảm dị ứng: Ức chế histamin, prostaglandin, và nitric oxide – giảm sưng, nghẹt mũi.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: Ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans – nguyên nhân gây viêm xoang mủ.
-
Giảm đau và hạ sốt nhẹ: Ức chế men COX và giảm cảm giác đau ở mô viêm.
-
Hạ đường huyết và bảo vệ gan: Tăng enzyme chống oxy hóa và hạ lipid máu nhẹ.
-
Ức chế tế bào ung thư gan và phổi (nghiên cứu in vitro).
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: cay, đắng, ấm.
-
Công năng: khu phong, trừ thấp, thông khiếu, chỉ thống.
-
Chủ trị:
-
Viêm xoang, viêm mũi, ngạt mũi, đau đầu do phong hàn.
-
Mẩn ngứa, eczema, phong thấp.
-
Đau khớp, tê mỏi chân tay.
-
Liều dùng: 6–12 g khô/ngày, dạng sắc uống, tán bột hoặc ngâm rượu.
Một số bài thuốc dân gian
-
Viêm xoang, ngạt mũi, đau đầu:
Ké đầu ngựa 12 g, Tân di 8 g, Bạc hà 6 g, Phòng phong 6 g, Cam thảo 4 g – sắc uống (bài Thương nhĩ tử tán). -
Phong thấp, tê đau:
Ké đầu ngựa 12 g, Hy thiêm 10 g, Tang ký sinh 10 g, Ngưu tất 8 g – sắc uống. -
Mẩn ngứa, viêm da:
Ké đầu ngựa 20 g, Lá khế 15 g, Đơn đỏ 12 g – nấu nước tắm rửa. -
Đau đầu do cảm lạnh:
Ké đầu ngựa 8 g, Kinh giới 8 g, Gừng 6 g – sắc uống khi còn ấm.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất tơi xốp, thoát nước tốt, nhiều mùn.
-
Chăm sóc: dễ trồng, ít sâu bệnh, không cần nhiều phân.
-
Thu hoạch: sau 3–4 tháng, khi quả chín, thu toàn cây phơi khô.
Lưu ý khi sử dụng
-
Quả tươi hoặc chưa sao có độc nhẹ, có thể gây buồn nôn, chóng mặt – cần sao vàng trước khi dùng.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai, người cảm nhiệt hoặc có sốt cao.
-
Tránh dùng liều cao kéo dài.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Võ Văn Chi (2012). Từ điển cây thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Xanthium strumarium L.
-
Zhang et al. (2020). Anti-inflammatory and antimicrobial properties of Xanthium strumarium extract. Journal of Ethnopharmacology.
-
Chen et al. (2021). Pharmacological basis of Fructus Xanthii in treating rhinitis and sinusitis. Frontiers in Pharmacology.
👉 Ké đầu ngựa – vị thuốc quý giúp “thông khiếu, trừ phong, giảm viêm xoang” – vừa là phương thuốc cổ truyền được tin dùng, vừa được khoa học hiện đại chứng minh tác dụng rõ rệt trong điều trị viêm mũi xoang và các bệnh viêm dị ứng mãn tính.




