Mục lục
Ké hoa đào (Urena lobata L.) là cây thảo mọc hoang phổ biến, được người dân Việt Nam dùng lâu đời để trị phong thấp, đau khớp, cảm mạo, ho, viêm họng và bệnh phụ khoa.
Cây có hoa màu hồng đào rất đẹp, vừa làm cảnh vừa làm thuốc.
Các nghiên cứu khoa học hiện nay khẳng định loài này chứa nhiều hợp chất flavonoid, sterol, phenolic và anthocyanin có tác dụng kháng viêm, giảm đau, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Ké hoa đào, cối xay rừng, ké lông đào, cây ké hoa hồng, cối xay dại.
-
Tiếng Anh: Caesarweed, Pink Chinese Burr, Urena plant.
-
Tiếng Trung: 红花刺 (Hóng huā cì).
-
Dược liệu: Radix Urenae lobatae hoặc Herba Urenae lobatae.
Tên khoa học
-
Urena lobata L.
-
Đồng danh: Urena sinuata L., Urena morifolia DC.
-
Họ: Malvaceae (Họ Bông).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây thảo hoặc bán thân gỗ, cao 0,5 – 2 m, phân nhiều nhánh, phủ lông mịn.
-
Lá: mọc so le, hình tim, có 3–5 thùy, mép có răng cưa nhỏ, mặt dưới phủ lông trắng.
-
Hoa: mọc đơn hoặc đôi ở nách lá, màu hồng nhạt đến hồng đào, đường kính 1,5 – 2 cm, rất đẹp.
-
Quả: hình cầu, có nhiều gai móc nhỏ dính, khi chín chuyển màu nâu.
-
Hạt: nhỏ, màu nâu sẫm.
-
Mùa hoa quả: tháng 5 – 10.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: khắp vùng nhiệt đới châu Á, châu Phi và Nam Mỹ.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang phổ biến ở đồng bằng, trung du và miền núi – đặc biệt ven đường, bãi đất trống, nương rẫy.
-
Sinh thái: cây ưa sáng, chịu hạn tốt, sinh trưởng nhanh trên đất cát pha hoặc đất thịt nhẹ, tái sinh tự nhiên mạnh bằng hạt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: rễ, thân, lá và hoa.
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt ngắn, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ 50–60°C.
-
Bảo quản: nơi khô thoáng, tránh ẩm mốc.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu cho thấy cây chứa:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, rutin, catechin.
-
Sterol: β-sitosterol, stigmasterol.
-
Phenolic acid: gallic acid, caffeic acid, ferulic acid.
-
Anthocyanin: urenin, delphinidin (tạo màu hồng của hoa).
-
Alkaloid và tanin: có tác dụng kháng khuẩn, cầm máu nhẹ.
→ Nhờ vậy, Urena lobata có tác dụng chống viêm, giảm đau, bảo vệ gan và tăng miễn dịch.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm – giảm đau: ức chế men COX, giảm prostaglandin và nitric oxide.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Pseudomonas aeruginosa.
-
Chống oxy hóa: trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào gan và mạch máu.
-
Hạ đường huyết: chiết xuất ethanol làm giảm glucose huyết trên mô hình chuột.
-
Tăng cường miễn dịch: kích thích đại thực bào và lympho T.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, đắng.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, phế, tỳ.
-
Công năng: khu phong, trừ thấp, tiêu viêm, chỉ thống (giảm đau), giải độc, lợi tiểu.
Chủ trị:
-
Cảm mạo, ho, viêm họng.
-
Phong thấp, đau khớp.
-
Mụn nhọt, viêm da, sưng tấy.
-
Kinh nguyệt không đều, bạch đới, đau bụng dưới.
-
Tiểu ít, nóng trong, vàng da do gan.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống; lá tươi giã đắp ngoài chỗ sưng đau.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị phong thấp, đau nhức xương khớp:
Rễ Ké hoa đào 20 g, Cỏ xước 15 g, Lá lốt 10 g – sắc uống 2 lần/ngày. -
Trị ho, viêm họng:
Lá Ké hoa đào 12 g, Húng chanh 10 g, Cam thảo 4 g – sắc uống. -
Chữa bạch đới, viêm tử cung nhẹ:
Toàn cây Ké hoa đào 30 g, Ích mẫu 20 g – sắc uống. -
Trị mụn nhọt, sưng đau:
Lá giã nát, đắp ngoài, ngày thay 2–3 lần.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai (do có tác dụng hoạt huyết nhẹ).
-
Không nên dùng liều cao kéo dài.
-
Người tỳ vị yếu nên giảm liều hoặc phối hợp với gừng, cam thảo.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: gieo vào đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ hoặc cát pha, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm cỏ, tưới giữ ẩm, thu hái lá khi cây ra hoa.
-
Thu hoạch: rễ thu sau 8–10 tháng, phơi khô dùng dần.
Hiện trạng bảo tồn
-
Cây mọc hoang phổ biến, chưa bị đe dọa tuyệt chủng.
-
Một số địa phương (Thanh Hóa, Nghệ An, Lâm Đồng) đã trồng quy mô nhỏ để làm dược liệu GACP – WHO.
-
Viện Dược liệu và các cơ sở Đông y đang nghiên cứu chiết xuất flavonoid Urena lobata để ứng dụng trong thuốc kháng viêm và mỹ phẩm thiên nhiên.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Urena lobata L.
-
Dey et al. (2023). Pharmacological potential of Urena lobata: a comprehensive review. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Ké hoa đào – loài hoa hồng dại đầy công năng trị liệu, giúp khu phong, tiêu viêm, giảm đau, trị ho, mụn nhọt và bệnh phụ khoa.
Một vị thuốc giản dị nhưng quý giá, góp phần làm phong phú thêm kho tàng Nam dược Việt Nam.