Keo giậu (Leucaena leucocephala) là loài cây quen thuộc ở vùng nhiệt đới, thường được trồng làm hàng rào, cây phân xanh, cây bóng mát hoặc cây thức ăn cho gia súc.
Trong y học cổ truyền, hạt, lá và vỏ keo giậu được dùng để tẩy giun, chữa đau dạ dày, viêm họng, hạ sốt và chống viêm.
Khoa học hiện đại đã phát hiện cây chứa nhiều flavonoid, saponin, alkaloid và acid amin tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa và hạ đường huyết nhẹ.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Cây táo nhơn, Cây cà cốt khí, Cây keo dậu.
-
Tên khoa học: Leucaena leucocephala (Lam.) de Wit.
-
Họ: Fabaceae (Họ Đậu).
-
Tên tiếng Trung: 白合欢 (Bái hé huān).
-
Tên tiếng Anh: Lead tree, White popinac, Leucaena.
-
Dược liệu: Semen Leucae nae, Folium Leucae nae – hạt và lá keo giậu.
Mô tả thực vật
Keo giậu là cây gỗ nhỏ, cao 2–8 m, sống lâu năm.
-
Thân: nhẵn, cành non màu xanh, già chuyển nâu.
-
Lá kép lông chim hai lần: mỗi lá gồm nhiều cặp lá chét nhỏ hình mác, xanh đậm.
-
Hoa: hình cầu, màu trắng ngà, mọc thành chùm ở nách lá, rất đặc trưng.
-
Quả: dạng đậu dẹt, dài 10–15 cm, khi chín nứt ra, chứa 15–25 hạt nâu bóng.
-
Mùa hoa quả: quanh năm, nhiều nhất vào tháng 3–9.
Phân bố – Sinh thái
Keo giậu có nguồn gốc từ Trung Mỹ và Mexico, được du nhập vào châu Á và châu Phi từ thế kỷ XVIII.
Ở Việt Nam, cây trồng phổ biến ở vùng trung du, miền núi, đất cát pha, đất khô hoặc đất ven biển, từ Bắc vào Nam.
Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, sinh trưởng nhanh, có khả năng cải tạo đất nhờ vi khuẩn nốt sần cố định đạm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, hạt, vỏ thân.
-
Thu hái: quanh năm, hạt thu vào mùa quả chín.
-
Sơ chế:
-
Lá phơi khô, sao vàng để làm thuốc.
-
Hạt phơi khô, tán bột dùng tẩy giun.
-
Vỏ thân rửa sạch, phơi khô.
-
-
Tính vị: hơi đắng, mát.
-
Quy kinh: can, vị, đại tràng.
Thành phần hóa học
-
Hạt: chứa 25–30% protein, 10–12% chất béo, và mimosine (alkaloid đặc trưng) – có tác dụng diệt giun nhưng cần dùng đúng liều.
-
Lá: chứa flavonoid (quercetin, luteolin), saponin, tannin, đường khử, acid amin, Ca, Mg, Fe.
-
Vỏ thân: có phenolic, lignin, hợp chất kháng khuẩn tự nhiên.
-
Tinh dầu nhẹ trong hoa có hương thơm dịu, giúp thư giãn.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Tẩy giun: nhờ alkaloid mimosine, có tác dụng diệt giun đũa và giun kim.
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế E. coli, S. aureus, Candida albicans.
-
Chống viêm – giảm đau: chiết xuất ethanol có tác dụng giảm sưng, giảm đau khớp.
-
Chống oxy hóa: nhờ polyphenol và flavonoid tự nhiên.
-
Hạ đường huyết – hạ lipid máu: cải thiện glucose huyết và giảm cholesterol toàn phần.
-
Tăng khả năng miễn dịch – bổ sung đạm tự nhiên.
Các nghiên cứu tại Philippines và Ấn Độ ghi nhận keo giậu là cây đa dụng (multi-purpose tree) với giá trị dinh dưỡng, dược liệu và sinh thái cao.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: hơi đắng, mát.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, tẩy giun, tiêu viêm, lợi tiểu, hạ sốt.
-
Chủ trị:
-
Nhiễm giun, đầy bụng, khó tiêu.
-
Viêm họng, đau răng, lở loét miệng.
-
Sốt, ho, cảm cúm.
-
Tiêu chảy nhẹ, viêm dạ dày.
-
Viêm khớp, đau nhức gân cốt.
-
Liều dùng: 6–12 g khô/ngày, sắc uống hoặc tán bột.
Một số bài thuốc dân gian
-
Tẩy giun:
Hạt keo giậu 10 g, giã nhỏ, pha nước ấm uống buổi sáng sớm lúc đói (dùng 1–2 ngày). -
Đau họng, viêm lợi:
Lá keo giậu 12 g, sắc đặc, dùng ngậm hoặc súc miệng 2–3 lần/ngày. -
Đau nhức khớp:
Lá keo giậu 20 g, lá ngải cứu 10 g – sắc nước ngâm rửa vùng đau. -
Tiêu hóa kém, nóng trong:
Lá keo giậu 10 g, Lá khế 8 g, Cam thảo đất 6 g – sắc uống.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: tơi xốp, nhiều nắng, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: tưới đủ ẩm, cắt tỉa định kỳ để thu lá non.
-
Thu hoạch: lá sau 3–4 tháng, hạt sau 6–8 tháng.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng quá liều, vì alkaloid mimosine có thể gây buồn nôn hoặc rụng tóc nếu dùng lâu dài.
-
Không dùng cho phụ nữ có thai và trẻ nhỏ.
-
Nếu dùng làm thức ăn chăn nuôi, cần phơi khô hoặc ủ chín để giảm độc tính mimosine.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Leucaena leucocephala (Lam.) de Wit.
-
Singh et al. (2020). Pharmacological and nutritional properties of Leucaena leucocephala. Journal of Ethnopharmacology.
-
Ramos et al. (2021). Antioxidant and anti-inflammatory activities of Leucaena extracts. Phytomedicine.
-
Viện KH Lâm nghiệp Việt Nam (2018). Cây keo giậu – tiềm năng phát triển cây xanh và thức ăn chăn nuôi.
👉 Keo giậu – cây “đa năng” của người Việt, không chỉ là nguồn thức ăn giàu đạm cho gia súc, mà còn là vị thuốc dân gian có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tẩy giun, kháng viêm và hạ đường huyết nhẹ, góp phần cải thiện sức khỏe và bảo vệ môi trường.






