Mục lục
Mạch môn (Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker Gawl.) là vị thuốc quen thuộc trong Đông y, có tác dụng dưỡng âm, nhuận phế, sinh tân, chỉ khát, thường dùng chữa ho khan kéo dài, yết hầu khô rát, khát nước, táo bón do âm hư.
Ngày nay, y học hiện đại cũng chứng minh Mạch môn có nhiều hoạt tính bảo vệ phổi, tim, gan và thần kinh, giúp chống viêm, giảm ho và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Mạch môn đông, Tóc tiên, Lan tiên, Dương lan.
-
Tiếng Trung: 麦冬 (Màidōng).
-
Tiếng Anh: Dwarf lilyturf, Japanese lilyturf.
-
Dược liệu: Tuber Ophiopogonis (rễ củ).
Tên khoa học
-
Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker Gawl.
-
Đồng danh: Mondo japonicus (L.f.) Farw.
-
Họ: Asparagaceae (Họ Thiên môn).
-
Theo Flora of Vietnam & Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
Mạch môn là cây thảo sống lâu năm, cao 20–40 cm, thân ngắn, mọc thành từng khóm.
-
Rễ củ: mọc thành chùm, hình thoi, dài 2–5 cm, đường kính 0,5–1 cm, bóng và nhiều nước.
-
Lá: mọc từ gốc, hình dải, mềm, dài 15–30 cm, rộng 0,3–0,5 cm, màu xanh đậm, có gân song song.
-
Cụm hoa: mọc trên cán hoa cao 10–20 cm, mang nhiều hoa nhỏ màu trắng tím.
-
Quả: mọng, hình cầu, khi chín màu tím sẫm hoặc xanh lam, chứa 1–2 hạt.
-
Mùa hoa quả: tháng 5–9.
Phân bố và sinh thái
-
Nguồn gốc: Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam).
-
Ở Việt Nam: phân bố tự nhiên tại các vùng núi mát (Ba Vì, Tam Đảo, Lâm Đồng, Sa Pa), nay được trồng phổ biến làm cây thuốc.
-
Sinh thái: ưa ẩm, chịu bóng, thích hợp đất mùn tơi xốp, tầng dày, thoát nước. Tái sinh tốt từ chồi thân rễ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: rễ củ (Radix Ophiopogonis).
-
Thu hái: vào mùa thu hoặc đầu đông khi lá bắt đầu tàn.
-
Sơ chế:
-
Rửa sạch, bỏ rễ con.
-
Đồ chín hoặc sấy nhẹ.
-
Rút bỏ lõi (nếu chế theo cổ phương), phơi khô.
-
Có thể sao vàng hoặc tẩm mật tùy mục đích dùng.
-
Thành phần hóa học
Trong Mạch môn đã phân lập được hơn 70 hợp chất hoạt tính, gồm:
-
Saponin steroid: ophiopogonin A, B, D, D’, E – là hoạt chất chính.
-
Polysaccharide: ophiopogon polysaccharide (OP-S1, OP-S2) – tăng miễn dịch.
-
Flavonoid, acid phenolic: homoisoflavonoid, caffeic acid, ferulic acid.
-
Amino acid, chất nhầy, đường tự nhiên (glucose, fructose).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ phổi – chống viêm – giảm ho: ức chế TNF-α, IL-6, giảm tổn thương phổi do khói thuốc hoặc bụi mịn.
-
Dưỡng âm – chống oxy hóa: tăng hoạt tính SOD, GSH-Px, làm chậm lão hóa tế bào.
-
Bảo vệ tim – giảm nhịp nhanh: ophiopogonin D giúp ổn định điện thế cơ tim.
-
Giảm đường huyết – hạ lipid: cải thiện chuyển hóa glucose và lipid.
-
Tăng miễn dịch: polysaccharide kích thích đại thực bào, nâng cao đề kháng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, hơi đắng.
-
Tính: hàn.
-
Quy kinh: tâm, phế, vị.
-
Công năng: dưỡng âm sinh tân, nhuận phế chỉ khái, thanh tâm trừ phiền.
Chủ trị:
-
Phế âm hư: ho khan, ho ra máu, khô miệng, yết hầu đau.
-
Vị âm hư: khát nước, miệng khô, táo bón.
-
Tâm âm hư: hồi hộp, mất ngủ, trống ngực.
Liều dùng: 6–16 g khô/ngày, sắc uống.
Một số bài thuốc dân gian
-
Ho khan, phế âm hư:
Mạch môn 12 g, Thiên môn đông 12 g, Cam thảo 6 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Khát nước, táo bón:
Mạch môn 12 g, Thạch hộc 10 g, Sinh địa 12 g – sắc uống ấm. -
Mất ngủ, hồi hộp:
Mạch môn 10 g, Toan táo nhân 10 g, Phục thần 8 g – sắc uống buổi tối.
An toàn và lưu ý
-
Tác dụng phụ hiếm gặp: có thể gây đầy bụng, tiêu lỏng ở người tỳ vị hư.
-
Không dùng cho: người đàm thấp nhiều, lạnh bụng, tiêu hóa kém.
-
Tương tác: có thể làm tăng tác dụng thuốc lợi tiểu hoặc hạ đường huyết (cần theo dõi khi phối hợp).
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng tách củ hoặc chồi rễ.
-
Thời vụ: trồng vào mùa xuân hoặc thu.
-
Đất trồng: tơi xốp, nhiều mùn, thoát nước.
-
Chăm sóc: giữ ẩm thường xuyên, làm cỏ, bón phân hữu cơ hoai mục.
-
Thu hoạch: sau 18–24 tháng trồng, khi lá ngả vàng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Mạch môn hiện được trồng phổ biến ở Ba Vì, Hòa Bình, Lâm Đồng, Quảng Nam, cung ứng cho sản xuất dược liệu trong nước.
-
Một số quần thể tự nhiên đang suy giảm do thu hái quá mức → cần bảo tồn nguồn gen bản địa.
-
Được đưa vào Danh mục cây dược liệu trồng theo tiêu chuẩn GACP–WHO tại Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, Tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Pharmacopoeia of China – Radix Ophiopogonis.
-
Wang et al. (2023). Pharmacological activities and mechanisms of Ophiopogon japonicus. Frontiers in Pharmacology.
-
Flora of Vietnam & POWO – Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker Gawl.
👉 Mạch môn – vị thuốc “dưỡng âm sinh tân”, giúp phổi mát, họng dịu, tim khỏe, giấc ngủ yên.
Một dược liệu cổ truyền có giá trị lâu đời, nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe tự nhiên.