Mục lục
Ngải cứu (Artemisia vulgaris) là cây thuốc quen thuộc trong vườn nhà người Việt, được dân gian gọi là “cỏ cứu” vì có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau, an thần, trừ hàn thấp và chữa cảm lạnh.
Y học hiện đại cũng chứng minh chiết xuất ngải cứu có hoạt tính chống viêm, giảm đau, điều hòa nội tiết tố và bảo vệ thần kinh, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm y học và trị liệu tự nhiên.
Tên gọi khác
-
Ngải cứu, Ngải diệp, Cỏ linh li, Cây thuốc cứu, Cỏ cứu.
-
Tiếng Anh: Mugwort, Wormwood, Common Artemisia.
-
Tên khoa học: Artemisia vulgaris L.
-
Họ thực vật: Asteraceae (Họ Cúc).
Mô tả thực vật
Ngải cứu là cây thân thảo sống lâu năm, cao 0,5 – 1 m, có mùi thơm đặc trưng.
-
Thân: có khía dọc, nhiều lông trắng.
-
Lá: mọc so le, mặt trên xanh sẫm, mặt dưới phủ lông trắng bạc, mép có răng cưa, đầu nhọn.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành cụm chùy ở ngọn.
-
Quả: bế nhỏ, không cánh.
-
Mùa hoa: tháng 6 – 9.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố rộng ở châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ.
-
Việt Nam: Mọc hoang và được trồng phổ biến từ Bắc vào Nam, đặc biệt ở vùng trung du, đất ẩm.
-
Sinh thái: Ưa sáng, chịu lạnh tốt, sinh trưởng mạnh trên đất phù sa tơi xốp.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá và ngọn non (Folium Artemisiae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa hè khi cây sắp ra hoa.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô trong bóng râm; có thể sao khô, tán bột làm dược liệu, hoặc dùng lá phơi khô để cứu ngải (trong châm cứu).
Thành phần hóa học
Ngải cứu chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học:
-
Tinh dầu (0,3–1%): borneol, cineol, thujone, camphor.
-
Flavonoid: quercetin, luteolin, apigenin.
-
Tanin, coumarin, saponin, alkaloid.
-
Vitamin A, C và khoáng chất (Fe, Ca, Mg).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Chống viêm, giảm đau: ức chế prostaglandin, giảm sưng viêm khớp và đau cơ.
-
Điều hòa kinh nguyệt: cân bằng hormone estrogen, giảm đau bụng kinh.
-
An thần, chống lo âu: tăng GABA, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.
-
Kháng khuẩn, kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Kích thích tiêu hóa, giảm co thắt ruột.
-
Bảo vệ gan, chống oxy hóa.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, Ngải cứu vị đắng, cay, tính ấm, quy kinh Can – Tỳ – Thận.
Tác dụng: Ôn kinh chỉ huyết, điều hòa khí huyết, trừ hàn thấp, giảm đau, an thần.
Chủ trị:
-
Rối loạn kinh nguyệt, đau bụng kinh, khí hư.
-
Cảm lạnh, đau đầu, sốt rét.
-
Đau nhức xương khớp, tê mỏi tay chân.
-
Ho do lạnh, viêm phế quản.
Liều dùng: 6 – 12 g khô/ngày (hoặc 15 – 30 g tươi), sắc uống hoặc dùng ngoài.
Bài thuốc dân gian:
-
Điều hòa kinh nguyệt: Ngải cứu 12 g, ích mẫu 10 g, gừng tươi 3 lát, sắc uống 2 lần/ngày trước kỳ kinh 5 ngày.
-
Đau nhức xương khớp: Lá ngải cứu + muối hạt + gừng, rang nóng, bọc vải, chườm vùng đau.
-
Ho cảm lạnh: Ngải cứu 15 g, tía tô 10 g, gừng 5 lát, sắc uống.
-
Mất ngủ, lo âu: Ngải cứu 10 g, lá vông 10 g, cam thảo 6 g, sắc uống trước khi ngủ.
-
Đau bụng lạnh: Ngải cứu sao nóng, bọc vải, chườm lên bụng.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không nên dùng quá nhiều (vì chứa thujone có thể gây kích thích thần kinh).
-
Phụ nữ mang thai không nên uống ngải cứu liều cao (chỉ dùng ngoài).
-
Người bị bệnh gan, động kinh nên thận trọng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng thân hoặc gốc.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, thoát nước, ưa nắng nhẹ.
-
Chăm sóc: tưới ẩm thường xuyên, cắt tỉa định kỳ để cây mọc chồi mới.
-
Thu hoạch: sau 2 – 3 tháng, hái lá non để dùng tươi hoặc phơi khô.
Hiện trạng bảo tồn
Ngải cứu phổ biến khắp Việt Nam, chưa cần bảo tồn đặc biệt.
Hiện được trồng quy mô nhỏ ở các vùng trung du và đồng bằng để sản xuất cao xoa bóp, tinh dầu xông, ngải cứu sấy và bột cứu châm cứu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
PubMed, Frontiers (2019–2024): Phytochemical and pharmacological activities of Artemisia vulgaris – anti-inflammatory, neuroprotective, and hormonal effects.
👉 Ngải cứu (Artemisia vulgaris) – cây thuốc Nam thân quen nhưng giàu dược lực, giúp điều hòa kinh nguyệt, giảm đau, an thần, trị cảm lạnh và hỗ trợ tiêu hóa, là “vị thuốc đa năng” trong mọi gia đình Việt.