Mục lục
Ráng long phụng (Pteris ensiformis Burm. f.) là một loài dương xỉ rừng phổ biến ở Việt Nam, được biết đến với dáng lá đẹp như đôi cánh chim phụng – nên còn gọi là “ráng phụng”.
Trong y học cổ truyền, loài này được sử dụng làm thuốc thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc, cầm máu, chữa viêm gan, đau khớp, viêm họng và bệnh da.
Ngày nay, khoa học hiện đại đã chứng minh Pteris ensiformis có hoạt tính chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ gan, kháng khuẩn và ức chế tế bào ung thư, khẳng định tiềm năng dược liệu quý của nhóm dương xỉ họ Pteridaceae.
Tên gọi khác
-
Ráng long phụng, ráng phụng, ráng lược phụng, dương xỉ phụng.
-
Tiếng Anh: Silver brake fern, Sword brake fern.
-
Tiếng Trung: 凤尾蕨 (Fèng wěi jué).
-
Dược liệu: Herba Pteridis ensiformis.
Tên khoa học
-
Pteris ensiformis Burm. f.
-
Đồng danh: Pteris argyraea Bory, Pteris vittata var. ensiformis (Burm. f.)
-
Họ: Pteridaceae (Họ Dương xỉ chân xỉ).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây dương xỉ thân thảo, cao 40–80 cm, mọc thành bụi.
-
Thân rễ: ngắn, bò ngang, có vảy nâu đen.
-
Lá: mọc chụm ở gốc, hình lông chim kép, phiến lá dài 30–60 cm, mỗi bên có 10–20 lá chét thuôn dài; mặt trên xanh bóng, mặt dưới nhạt hơn.
-
Cuống lá: dài 20–40 cm, trơn nhẵn, hơi nâu ở gốc.
-
Ổ bào tử: hình đường dài, chạy song song gân bên, không có màng che.
-
Mùa sinh sản: quanh năm, rộ vào mùa mưa (tháng 5–10).
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: khắp vùng nhiệt đới châu Á – từ Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan, Malaysia, Indonesia đến Việt Nam, Nam Trung Quốc.
-
Ở Việt Nam: mọc hoang ở rừng ẩm, ven suối, sườn đồi, từ Bắc vào Nam; nhiều ở Hòa Bình, Nghệ An, Quảng Nam, Lâm Đồng, Đồng Nai, Kiên Giang.
-
Sinh thái: cây ưa ẩm, ưa bóng nhẹ, mọc tốt ở đất mùn, tái sinh mạnh bằng bào tử.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: toàn cây (lá, thân rễ).
-
Thu hái: quanh năm, tốt nhất mùa khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, cắt khúc, phơi râm hoặc sấy nhẹ 45–50°C.
-
Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát.
Thành phần hóa học
Theo các công trình phân tích tại Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam, Pteris ensiformis chứa:
-
Flavonoid: quercetin, kaempferol, luteolin, rutin.
-
Pterosin A, B, Z – nhóm sesquiterpenoid đặc trưng của họ Pteridaceae.
-
Phenolic acid: gallic acid, caffeic acid, ferulic acid.
-
Tanin, saponin, triterpenoid, polysaccharide, coumarin.
→ Các nhóm hoạt chất này tạo nên tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ gan và chống oxy hóa mạnh.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm: ức chế enzyme COX-2, giảm TNF-α, IL-6 trong phản ứng viêm.
-
Kháng khuẩn: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Chống oxy hóa: tăng hoạt tính SOD, GPx, giảm MDA trong mô hình chuột.
-
Bảo vệ gan: giảm men ALT, AST trên mô hình gây độc gan.
-
Chống u: pterosin B, quercetin ức chế sự phát triển tế bào ung thư gan và phổi (in vitro).
-
Ứng dụng mỹ phẩm: chiết xuất nước có tác dụng làm dịu, chống viêm da, tái tạo biểu bì.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt, nhạt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: can, phế, thận.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu thũng, cầm máu, trừ thấp.
Chủ trị:
-
Viêm gan, vàng da, tiểu ít, tiểu buốt.
-
Viêm họng, ho, phế nhiệt.
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp.
-
Viêm da, mụn nhọt, lở ngứa, bỏng nhẹ.
-
Rắn cắn, sưng tấy, chảy máu vết thương.
Liều dùng: 15–30 g khô/ngày, sắc uống; hoặc giã đắp ngoài.
Một số bài thuốc dân gian
-
Chữa viêm gan, vàng da:
Ráng long phụng 20 g, Diệp hạ châu 15 g, Nhân trần 12 g – sắc uống. -
Trị ho, viêm họng:
Ráng long phụng 15 g, Cát cánh 10 g, Cam thảo 6 g – sắc uống. -
Chữa mụn nhọt, viêm da:
Lá tươi giã đắp ngoài, ngày 2–3 lần. -
Cầm máu vết thương:
Lá khô tán bột, rắc lên vết thương.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn, ít độc tính.
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc người hư hàn.
-
Không nên dùng liều cao (>40 g/ngày) hoặc kéo dài quá 10 ngày liên tục.
-
Dùng ngoài da nên thử trước tránh kích ứng.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng bào tử hoặc tách bụi.
-
Điều kiện: đất ẩm, mùn, bóng râm, thoát nước tốt.
-
Thời vụ: mùa xuân – đầu mùa mưa.
-
Chăm sóc: giữ ẩm thường xuyên, tránh úng.
-
Thu hoạch: sau 1 năm, khi cây trưởng thành, lấy toàn cây làm thuốc.
Hiện trạng bảo tồn
-
Pteris ensiformis vẫn phổ biến tại Việt Nam, được trồng làm cảnh và làm thuốc.
-
Một số quần thể ở rừng ẩm miền Trung và Tây Nguyên đang bị thu hẹp do khai thác.
-
Viện Dược liệu và các vườn thuốc (Cúc Phương, Ba Vì, Bạch Mã) đã đưa vào chương trình bảo tồn các loài dương xỉ dược liệu bản địa.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Pteris ensiformis Burm. f.
-
Sharma et al. (2022). Phytochemistry and pharmacological evaluation of Pteris ensiformis. Journal of Ethnopharmacology.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Ráng long phụng – loài dương xỉ đẹp và quý của rừng Việt Nam, vừa có giá trị cảnh quan, vừa là vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và bảo vệ gan.
Một minh chứng cho sự phong phú của nguồn Nam dược tự nhiên Việt Nam kết hợp giữa truyền thống và khoa học hiện đại.