Mục lục
Rau má (Centella asiatica) là loài cây thân thảo mọc lan, thường gặp khắp vùng quê Việt Nam. Không chỉ là loại rau dân dã, rau má còn được dùng lâu đời trong y học cổ truyền để thanh nhiệt, giải độc, làm mát gan, lợi tiểu, cầm máu và chữa nhiều bệnh ngoài da. Nghiên cứu hiện đại cho thấy rau má chứa nhiều hợp chất sinh học quý có tác dụng tăng cường tuần hoàn não, chống oxy hóa và hỗ trợ lành vết thương.
Giới thiệu
Rau má thuộc họ Hoa tán (Apiaceae). Trong Đông y, rau má có vị đắng, ngọt, tính mát, quy kinh Can – Tỳ – Thận, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, sinh tân, chỉ khát và tăng cường trí nhớ.
Nghiên cứu hiện đại khẳng định các hoạt chất như asiaticosid, madecassosid, triterpenoid và flavonoid trong rau má có tác dụng chống viêm, bảo vệ gan, cải thiện trí nhớ và giảm căng thẳng thần kinh.
Tên gọi khác
-
Rau má, Tích tuyết thảo, Lộ bình, Liên tiền thảo
-
Tiếng Anh: Gotu kola, Indian pennywort
-
Tên khoa học: Centella asiatica (L.) Urb.
Họ thực vật
Apiaceae (Họ Hoa tán).
Mô tả thực vật
-
Thân: bò ngang, mọc rễ ở các đốt.
-
Lá: hình tròn hoặc thận, mép khía răng cưa, cuống dài.
-
Hoa: nhỏ, màu trắng hồng, mọc ở kẽ lá.
-
Quả: nhỏ, dẹt, chứa nhiều hạt.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Gặp ở Ấn Độ, Sri Lanka, Indonesia, Trung Quốc, châu Phi.
-
Việt Nam: Mọc hoang khắp nơi, từ đồng bằng đến vùng núi; được trồng làm rau và dược liệu.
-
Sinh thái: Ưa ẩm, sống ở nơi đất mùn, ruộng ẩm, ven ao hồ.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây (Herba Centellae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất mùa xuân – hè.
-
Sơ chế: Rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi khô.
Thành phần hóa học
-
Triterpenoid: asiaticoside, madecassoside, asiatic acid.
-
Flavonoid, tanin, phytosterol.
-
Vitamin A, B, C, K, và khoáng chất (Mg, Ca, Fe, K).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Bảo vệ gan, giải độc: giảm men gan, chống tổn thương gan do hóa chất.
-
Tăng cường tuần hoàn máu, cải thiện trí nhớ: nhờ hoạt chất triterpenoid.
-
Chống viêm, làm lành vết thương: kích thích tổng hợp collagen.
-
Chống oxy hóa, giảm căng thẳng: hỗ trợ hệ thần kinh.
-
Hạ đường huyết, lợi tiểu nhẹ.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải độc: trị mụn nhọt, rôm sảy, nóng trong.
-
Mát gan, lợi tiểu: dùng trong viêm gan, vàng da, tiểu buốt.
-
Cầm máu, làm lành vết thương: giã đắp ngoài vết thương, chảy máu.
-
Bổ não, an thần: cải thiện trí nhớ, giảm stress, mất ngủ nhẹ.
Liều dùng tham khảo: 20 – 40 g tươi/ngày (hoặc 10 – 20 g khô), sắc uống hoặc xay lấy nước.
Bài thuốc dân gian:
-
Giải độc, mát gan: Rau má tươi 30 g, cam thảo đất 10 g, sắc uống hằng ngày.
-
Mụn nhọt, rôm sảy: Rau má tươi giã nát, đắp ngoài.
-
Cải thiện trí nhớ: Rau má 20 g, gừng tươi 3 lát, sắc uống ấm buổi sáng.
-
Giảm stress, dễ ngủ: Nước rau má tươi pha mật ong, uống mát.
An toàn và lưu ý
-
An toàn khi dùng đúng liều.
-
Dùng quá nhiều dễ gây lạnh bụng, đầy hơi.
-
Người huyết áp thấp, tỳ vị hư hàn nên hạn chế.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng đoạn thân hoặc hạt.
-
Điều kiện trồng: đất ẩm, giàu mùn, nhiều bóng râm.
-
Chăm sóc: tưới thường xuyên, thu hoạch liên tục quanh năm.
-
Thu hoạch: sau 1 – 2 tháng trồng.
Hiện trạng bảo tồn
Rau má phổ biến khắp Việt Nam, chưa bị đe dọa. Nhiều địa phương (như Quảng Ngãi, Bình Định, Đà Nẵng) đã phát triển vùng trồng rau má sạch, chế biến trà, nước ép và cao dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Nghiên cứu hiện đại về Centella asiatica – PubMed, Frontiers, MDPI (2010–2024).




