Mục lục
Rau má núi (Geophila repens (L.) I.M.Johnst.) là cây thảo bò sát đất, thường mọc ở ven rừng, bãi ẩm vùng trung du – miền núi. Dân gian dùng toàn cây để thanh nhiệt, mát gan, giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm, hỗ trợ tốt trong các chứng nóng trong, mụn nhọt, viêm da, tiểu buốt, viêm đường tiết niệu nhẹ và cảm sốt nhẹ.
Khác với rau má thường (Centella asiatica), Rau má núi có dạng lá tròn dày hơn, mọc bò mạnh dưới tán rừng ẩm, tác dụng thiên về thanh nhiệt – lợi thấp – tiêu viêm, ít nghiêng về phục hồi mô thần kinh như rau má thường.
Tên gọi khác
-
Rau má núi, Rau má rừng
-
Tiếng Anh: Creeping geophila
-
Tiếng Trung: 地铺草 (Địa phô thảo – dùng trong dân gian)
-
Dược liệu: Herba Geophilae
Tên khoa học
Geophila repens (L.) I.M.Johnst.
Họ: Rubiaceae (Họ Cà phê)
Theo Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Cây thảo sống nhiều năm, thân bò sát mặt đất, ra rễ tại các đốt.
-
Lá mọc đối, hình tròn hoặc gần hình thận, mép nguyên, cuống dài, phiến lá dày, xanh đậm.
-
Hoa nhỏ, màu trắng nhạt, mọc đơn độc ở nách lá.
-
Quả mọng nhỏ, khi chín màu đỏ.
Đặc điểm nhận biết: thân bò trong rừng ẩm, lá tròn dày, khác với Centella asiatica (rau má thường) có lá mỏng và gân hình chân vịt rõ.
Phân bố – Sinh thái
Nguồn gốc
-
Vùng nhiệt đới châu Á.
Phân bố tại Việt Nam
-
Gặp nhiều ở các tỉnh trung du – miền núi: Hòa Bình, Sơn La, Lào Cai, Nghệ An, Tây Nguyên, Lâm Đồng.
-
Mọc ven rừng, bãi cỏ ẩm, khe suối, dưới tán rừng.
Sinh thái học
-
Ưa ẩm, ưa bóng bán phần.
-
Phát triển mạnh mùa mưa.
-
Tái sinh nhanh bằng thân bò.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Toàn cây trên mặt đất (Herba)
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất mùa mưa.
Sơ chế
-
Rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi râm, sao vàng nhẹ.
Thành phần hóa học
1. Flavonoid
-
Quercetin
-
Kaempferol
→ Chống oxy hóa – tiêu viêm.
2. Triterpenoid
→ Bảo vệ gan, giảm viêm mô mềm.
3. Saponin
→ Lợi tiểu – tiêu thũng.
4. Tanin
→ Săn se niêm mạc – cầm máu nhẹ.
5. Khoáng vi lượng
-
K, Mg, Ca → hỗ trợ chuyển hóa.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – giảm phù nề
Ức chế phản ứng viêm mô mềm.
✅ Chống oxy hóa – bảo vệ tế bào gan
Giảm stress oxy hóa.
✅ Lợi tiểu – chống viêm đường tiết niệu nhẹ
Tăng đào thải nước tiểu.
✅ Kháng khuẩn mức độ vừa
Trên E. coli, Staphylococcus.
✅ Làm dịu da – hỗ trợ viêm da
Dùng ngoài giảm mẩn đỏ, rôm sảy.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị ngọt nhạt
-
Tính mát
-
Quy kinh: Can – Tỳ – Bàng quang
Công năng
-
Thanh nhiệt – giải độc
-
Lợi tiểu – trừ thấp
-
Tiêu viêm – tán thũng
-
Mát gan – giảm mụn
-
Làm dịu da
Chủ trị
-
Nóng trong – mụn nhọt
-
Viêm da, rôm sảy
-
Tiểu buốt, tiểu vàng
-
Viêm đường tiết niệu nhẹ
-
Cảm sốt nhẹ
-
Đầy bụng – thấp nhiệt
Liều dùng
-
20–40 g tươi/ngày; 10–20 g khô/ngày
-
Dùng ngoài: giã đắp hoặc nấu nước tắm
Một số bài thuốc dân gian
1. Nóng trong – mụn nhọt
Rau má núi 30 g; Rau má thường 20 g; Cam thảo 4 g → Sắc uống.
2. Tiểu buốt – viêm tiết niệu nhẹ
Rau má núi 20 g; Mã đề 12 g; Râu ngô 10 g → Sắc uống 3–5 ngày.
3. Viêm da – rôm sảy
Rau má núi tươi 50 g → Nấu nước tắm hằng ngày.
4. Cảm sốt nhẹ
Rau má núi 20 g; Tía tô 10 g; Kinh giới 8 g → Sắc uống nóng.
5. Phù nề – sưng nhẹ
Rau má núi giã nát → Đắp ngoài.
An toàn và lưu ý
-
Lành tính, dùng được cho trẻ em (liều thấp).
-
Tính mát → người tỳ vị hư lạnh dùng giảm liều.
-
Không dùng kéo dài liều cao cho phụ nữ có thai.
-
Phân biệt đúng với rau má thường (Centella asiatica) để dùng đúng mục tiêu điều trị.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống bằng thân bò.
-
Ưa đất ẩm, mùn, dưới tán cây.
-
Thu hoạch sau 30–45 ngày.
Hiện trạng bảo tồn
-
Mọc tự nhiên khá phổ biến ở rừng ẩm.
-
Chưa nằm trong danh mục nguy cấp.
Tài liệu tham khảo
-
Flora of Vietnam – Rubiaceae.
-
POWO – Geophila repens (accepted name).
-
Journal of Ethnopharmacology – Anti-inflammatory activity of Geophila spp.
-
Asian Pacific Journal of Tropical Medicine – Antioxidant and antimicrobial effects of G. repens.
-
Tài liệu cây thuốc dân gian miền núi phía Bắc Việt Nam.






