Mục lục
Rau ngót (Sauropus androgynus (L.) Merr.) là cây rau dân dã, quen thuộc trong bữa ăn của người Việt.
Không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng, rau ngót còn được xem là vị thuốc thanh nhiệt, lợi sữa, bổ huyết, tiêu viêm và giải độc.
Y học hiện đại ghi nhận nhiều tác dụng sinh học quý của rau ngót như chống oxy hóa, hạ đường huyết, giảm mỡ máu, tăng co hồi tử cung và cải thiện miễn dịch.
Tên gọi khác
-
Rau bù ngót, Bồ ngót, Tu hú, Rau tu hú.
-
Tiếng Anh: Katuk, Sweet leaf bush, Star gooseberry.
-
Tiếng Trung: 莴苣菜 (Wō jù cài).
-
Dược liệu: Folium Sauropi Androgyni.
Tên khoa học
-
Sauropus androgynus (L.) Merr.
-
Đồng danh: Phyllanthus androgynus (L.) Spreng.
-
Họ: Phyllanthaceae (Họ Thầu dầu phụ).
-
Theo Flora of Vietnam và Plants of the World Online (POWO).
Mô tả thực vật
-
Dạng sống: Cây bụi nhỏ, cao 1–2 m, phân nhánh nhiều.
-
Thân: nhẵn, tròn, mềm, màu xanh lục hoặc hơi tía.
-
Lá: mọc so le, hình bầu dục, dài 3–6 cm, rộng 1,5–3 cm, đầu nhọn, gốc tròn, mặt lá xanh thẫm, cuống ngắn.
-
Hoa: nhỏ, đơn tính khác gốc, mọc ở nách lá; hoa đực nhỏ màu trắng hồng, hoa cái lớn hơn, màu đỏ hồng.
-
Quả: hình cầu, nhỏ 0,5–0,7 cm, khi chín màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, chứa 1–2 hạt.
-
Mùa hoa quả: gần quanh năm, tập trung tháng 3–9.
Phân bố và sinh thái
-
Phân bố: có nguồn gốc Nam Á và Đông Nam Á; mọc hoang và trồng phổ biến ở Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia.
-
Ở Việt Nam: trồng khắp nơi, đặc biệt là vùng đồng bằng và trung du Bắc Bộ, miền Trung, Nam Bộ.
-
Sinh thái: ưa ẩm, ưa sáng, sinh trưởng nhanh trên đất tơi xốp, nhiều mùn; có thể cắt tỉa nhiều lần trong năm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: lá non, ngọn non (Folium Sauropi Androgyni).
-
Thu hái: quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô.
-
Sơ chế: rửa sạch, có thể phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ ở 50–60°C.
Thành phần hóa học
Trong rau ngót có nhiều dưỡng chất và hoạt chất sinh học:
-
Vitamin và khoáng: A, B, C, E, K, Ca, Fe, Zn.
-
Protein: chiếm 5–7% khối lượng tươi, hàm lượng cao nhất trong nhóm rau lá.
-
Chất xơ hòa tan: hỗ trợ tiêu hóa, giảm cholesterol.
-
Flavonoid: rutin, quercetin, kaempferol.
-
Saponin, alkaloid, tannin, polyphenol, acid hữu cơ.
-
Hoạt chất papaverine tự nhiên: giúp co hồi tử cung sau sinh (lượng thấp, an toàn khi dùng ở mức thực phẩm).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
Các nghiên cứu gần đây cho thấy:
-
Thanh nhiệt, chống oxy hóa: nhờ hàm lượng polyphenol và vitamin C cao.
-
Lợi sữa, co hồi tử cung: tăng tiết prolactin, thúc đẩy phục hồi tử cung sau sinh (theo thử nghiệm tại Indonesia và Việt Nam).
-
Bổ huyết, tăng đề kháng: giàu sắt và vitamin K, giúp tái tạo hồng cầu.
-
Giảm mỡ máu, hạ đường huyết: kiểm soát cholesterol và đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
-
Kháng khuẩn, tiêu viêm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y:
-
Vị: ngọt.
-
Tính: mát.
-
Quy kinh: phế, can, vị.
-
Công năng: thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, lợi sữa, bổ huyết, tiêu viêm.
Chủ trị:
-
Phụ nữ sau sinh ít sữa.
-
Sốt cao, cảm mạo, viêm họng.
-
Táo bón, nóng trong, mụn nhọt.
-
Thiếu máu, mệt mỏi, suy nhược.
Liều dùng: 20–40 g lá tươi/ngày, nấu canh, luộc hoặc sắc uống.
Một số bài thuốc dân gian
-
Lợi sữa sau sinh:
Lá rau ngót tươi 30 g, giã nát vắt lấy nước, uống 1–2 lần/ngày hoặc nấu canh ăn hàng ngày. -
Sốt, cảm mạo:
Rau ngót tươi 20 g, Cúc tần 10 g, Lá sả 5 g – sắc uống ấm. -
Táo bón, nóng trong:
Rau ngót 30 g, Mồng tơi 20 g, Cà rốt 10 g – nấu canh ăn hàng ngày.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu an toàn khi dùng ở mức thực phẩm.
-
Không nên uống nước ép rau ngót quá đặc hoặc quá nhiều (>150 ml/lần) vì có thể gây buồn ngủ, hạ huyết áp nhẹ.
-
Phụ nữ có thai tránh dùng nước ép đặc vì có thể gây co bóp tử cung.
-
Rau ngót nấu chín hoàn toàn là an toàn tuyệt đối.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng cành hoặc hạt; cành bánh tẻ cắm xuống đất ẩm dễ ra rễ.
-
Thời vụ: quanh năm, tốt nhất đầu mùa mưa.
-
Đất trồng: đất thịt nhẹ, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: bón phân hữu cơ hoai mục, tưới ẩm thường xuyên, cắt tỉa định kỳ.
-
Thu hoạch: sau 2–3 tháng, có thể thu hái lá non liên tục nhiều năm.
Hiện trạng bảo tồn
-
Rau ngót được trồng phổ biến khắp Việt Nam, không nằm trong danh mục nguy cấp.
-
Được khuyến khích phát triển như cây rau – dược liệu bản địa, có tiềm năng xuất khẩu và chế biến thực phẩm chức năng.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Flora of Vietnam & POWO – Sauropus androgynus (L.) Merr.
-
Suwastini et al. (2023). Nutritional and pharmacological potential of Sauropus androgynus. Journal of Food Biochemistry.
-
Tuệ Tĩnh. Nam dược thần hiệu.
👉 Rau ngót – cây rau thuốc quý của người Việt, vừa mát lành, bổ dưỡng, vừa giúp thanh nhiệt, lợi sữa, bổ huyết và tiêu viêm.
Một món ăn dân dã mang giá trị y học lâu đời, gắn liền với tri thức bản địa Việt Nam.