Mục lục
Rau sam (Portulaca oleracea) là loài cỏ mọng nước quen thuộc, mọc hoang ở khắp vùng quê Việt Nam. Trong y học cổ truyền, rau sam được dùng để thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, trị lỵ, mụn nhọt và tiểu buốt.
Nghiên cứu hiện đại chứng minh rau sam chứa nhiều acid béo omega-3, flavonoid và polysaccharide – có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, hạ đường huyết, bảo vệ gan và tim mạch.
Tên gọi khác
-
Rau sam, Sam đất, Sam đỏ, Mã xỉ hiện
-
Tiếng Anh: Purslane, Pigweed, Little hogweed
-
Tên khoa học: Portulaca oleracea L.
-
Họ thực vật: Portulacaceae (Họ Rau sam)
Mô tả thực vật
Rau sam là cây thân thảo mọng nước sống hàng năm, cao 10–30 cm.
-
Thân: mọc bò, màu đỏ hồng, chia nhiều nhánh, giòn dễ gãy.
-
Lá: mọc so le hoặc đối, dày, hình bầu dục, màu xanh bóng.
-
Hoa: nhỏ, màu vàng, mọc đơn hoặc cụm ở kẽ lá.
-
Quả: hình trứng, khi chín nứt ngang, hạt nhỏ li ti, màu đen bóng.
-
Mùa hoa quả: tháng 4 – 10.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Gặp ở vùng nhiệt đới và ôn đới khắp thế giới – châu Á, châu Âu, châu Mỹ.
-
Việt Nam: Mọc hoang phổ biến ở bờ ruộng, vườn, đất ẩm; cũng được trồng làm rau và thuốc.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, chịu hạn tốt, sinh trưởng nhanh, dễ tái sinh bằng hạt hoặc cành.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn cây (Herba Portulacae).
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất khi cây chưa ra hoa.
-
Sơ chế: Rửa sạch, dùng tươi hoặc phơi khô; có thể giã lấy nước cốt hoặc sắc uống.
Thành phần hóa học
-
Axit béo omega-3: α-linolenic acid (ALA).
-
Flavonoid: kaempferol, apigenin, quercetin.
-
Polysaccharide, alkaloid, saponin, tanin.
-
Vitamin: A, B, C, E và các khoáng chất (K, Ca, Mg, Fe).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng viêm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Shigella dysenteriae.
-
Hạ đường huyết, điều hòa lipid: tăng nhạy insulin, giảm cholesterol.
-
Bảo vệ gan, chống oxy hóa: nhờ flavonoid và vitamin C.
-
Bảo vệ tim mạch: giảm huyết áp, cải thiện lưu thông máu.
-
Kháng ký sinh trùng, hỗ trợ tiêu hóa: chống lỵ amíp, giun kim.
-
Chống lo âu, trầm cảm nhẹ (nghiên cứu tiền lâm sàng).
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
Theo Đông y, rau sam vị chua, tính hàn, quy kinh Đại tràng – Can – Bàng quang.
Tác dụng: Thanh nhiệt, giải độc, chỉ huyết, lợi tiểu, tiêu viêm, trừ giun.
Chủ trị:
-
Lỵ, tiêu chảy, tiểu buốt, tiểu rắt.
-
Mụn nhọt, viêm da, lở ngứa.
-
Nóng trong, chảy máu cam, huyết lỵ.
Liều dùng: 30–60 g tươi/ngày (hoặc 10–20 g khô), sắc uống hoặc dùng ngoài.
Bài thuốc dân gian:
-
Lỵ ra máu: Rau sam tươi 50 g, sắc đặc uống ngày 2 lần.
-
Tiểu buốt, nóng trong: Rau sam 30 g, râu ngô 20 g, cam thảo 6 g, sắc uống.
-
Mụn nhọt: Rau sam tươi giã đắp ngoài, hoặc uống kết hợp với rau má.
-
Giun kim ở trẻ em: Rau sam tươi giã vắt nước uống buổi sáng khi đói, 3 – 5 ngày.
An toàn và lưu ý
-
Dược liệu lành tính, có thể ăn như rau.
-
Người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy nên hạn chế.
-
Không dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc hạ đường huyết liều cao khi chưa hỏi ý kiến thầy thuốc.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt hoặc cành.
-
Điều kiện trồng: đất tơi xốp, đủ nắng, giữ ẩm tốt.
-
Chăm sóc: tưới đều, làm cỏ thường xuyên.
-
Thu hoạch: sau 30 – 40 ngày, có thể thu hoạch liên tục nhiều đợt/năm.
Hiện trạng bảo tồn
Rau sam là cây phổ biến, không nằm trong danh mục cần bảo tồn.
Hiện nhiều vùng đang khai thác rau sam làm nguyên liệu sản xuất trà thảo dược, cao lỏng, viên nang hỗ trợ tiểu đường và giảm mỡ máu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
PubMed (2020–2024): Pharmacological activities of Portulaca oleracea – antioxidant, antidiabetic, and cardioprotective effects.
👉 Rau sam (Portulaca oleracea) – cây thuốc Nam bình dị nhưng giàu dược lực, giúp thanh nhiệt, giải độc, hạ đường huyết, giảm mỡ máu và bảo vệ tim mạch.