Mục lục
- Tên khoa học
- Nguồn gốc
- Phân bố
- Tại Việt Nam
- Sinh thái học
- Bộ phận dùng
- Thu hái
- Sơ chế
- ✅ Kháng viêm – chống dị ứng
- ✅ Giảm đau – hỗ trợ xương khớp
- ✅ Hoạt huyết – tăng tuần hoàn
- ✅ Kháng khuẩn nhẹ
- ✅ Ứng dụng hỗ trợ điều trị cảm lạnh
- Tính vị – quy kinh
- Chủ trị
- Liều dùng
- 1. Đau nhức xương khớp – phong thấp
- 2. Cảm lạnh, đau đầu do phong hàn
- 3. Sưng đau sau va đập
- 4. Viêm da, mẩn ngứa
Thanh táo (Justicia gendarussa Burm.f.) là cây thuốc quen thuộc trong nhiều vùng ở Việt Nam, thường mọc ở bìa rừng, ven suối, nương rẫy và trong vườn nhà.
Từ lâu, cây được sử dụng để giảm đau nhức xương khớp, tiêu viêm, hoạt huyết, chữa cảm mạo, đau đầu và một số bệnh ngoài da do phong thấp.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy Thanh táo chứa các flavonoid như gendarusin A, gendarusin B – có tác dụng kháng viêm, giảm đau, chống dị ứng và ức chế enzyme gây viêm, đồng thời hỗ trợ tăng tuần hoàn máu.
Ngày nay, Thanh táo được quan tâm trong các công thức hỗ trợ xương khớp, phong thấp, đau dây thần kinh, bệnh da do dị ứng và các bài thuốc chữa cảm lạnh.
Tên gọi khác
-
Rau rệu, Liễu lang, Mộc hoa trắng, Thanh quỷ tử
-
Tiếng Anh: Willow-leaved Justicia, Gendarussa
-
Tiếng Trung: 破地风 (Pò dì fēng) – dùng cho nhóm Justicia
-
Dược liệu: Folium Gendarussae
Tên khoa học
Justicia gendarussa Burm.f.
Họ: Acanthaceae – Họ Ô rô
Theo Plants of the World Online (POWO) & Flora of China.
Mô tả thực vật
-
Dạng cây bụi, cao 0,8–2 m.
-
Thân phân nhánh nhiều, màu nâu hoặc tím sậm, có khía dọc nhẹ.
-
Lá mọc đối, hình mác dài 7–14 cm, mép nguyên; mặt lá màu xanh thẫm hoặc xanh đậm pha tím tùy điều kiện đất; gân giữa rõ.
-
Hoa mọc thành chùm hoặc xim ở đầu cành; màu trắng pha tím nhạt; ống tràng có vệt tím đặc trưng.
-
Quả nang thon dài 1–2 cm, chứa 4 hạt nhỏ.
-
Mùi vị: Lá có mùi hăng nhẹ, vị hơi cay.
Phân bố và sinh thái
Nguồn gốc
-
Nguồn gốc từ Ấn Độ, Sri Lanka và khu vực Đông Nam Á.
Phân bố
-
Lan rộng tại Ấn Độ, Bangladesh, Myanmar, Thái Lan, Malaysia, Indonesia.
Tại Việt Nam
-
Mọc hoang và được trồng ở nhiều vùng: Nghệ An, Thanh Hóa, Thừa Thiên Huế, Quảng Nam, Đồng Nai, An Giang.
-
Thường gặp ở bờ rào, bờ suối, đất ẩm, vùng trung du.
Sinh thái học
-
Ưa sáng hoặc bóng bán phần.
-
Thích hợp đất ẩm, giàu hữu cơ, thoát nước tốt.
-
Sinh trưởng nhanh, tái sinh mạnh bằng hom cành.
-
Phát triển tốt ở vùng có khí hậu nóng ẩm.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận dùng
-
Lá, cành non, rễ (ít dùng).
Thu hái
-
Thu quanh năm, tốt nhất vào mùa khô.
-
Lá thu khi già vừa, không non quá.
Sơ chế
-
Rửa sạch, thái nhỏ, phơi râm hoặc sấy nhẹ 50–55°C.
-
Có thể sao vàng để tăng công năng hoạt huyết.
Thành phần hóa học
Nhiều nghiên cứu đã xác định trong Justicia gendarussa có:
-
Flavonoid: gendarusin A, gendarusin B (hoạt chất chống viêm – giảm đau nổi bật)
-
Alkaloid: justicin, vasicin
-
Triterpenoid: oleanolic acid
-
Tanin, saponin, coumarin
-
Nhóm phenolic chống oxy hóa
Một số hợp chất trong cây có hoạt tính ức chế enzym hyaluronidase, giúp giảm phù nề – viêm – dị ứng.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
✅ Kháng viêm – chống dị ứng
Gendarusin A và B có tác dụng giảm viêm, ức chế phù nề, chống dị ứng mạnh.
✅ Giảm đau – hỗ trợ xương khớp
Ức chế các chất trung gian gây đau, giảm đau ở mô mềm và khớp.
✅ Hoạt huyết – tăng tuần hoàn
Giúp giảm đau đầu, đau mỏi do tuần hoàn kém.
✅ Kháng khuẩn nhẹ
Có tác dụng với S. aureus, E. coli và nấm da.
✅ Ứng dụng hỗ trợ điều trị cảm lạnh
Lá được dùng để sắc uống khi cảm mạo, đau đầu do phong hàn.
Công dụng – Cách dùng trong Y học cổ truyền
Tính vị – quy kinh
-
Vị cay nhẹ, tính ấm
-
Quy can – phế
-
Công năng: hoạt huyết, khu phong, tiêu viêm, giảm đau
Chủ trị
-
Đau nhức xương khớp, phong thấp
-
Đau đầu, cảm lạnh
-
Sưng đau sau va đập
-
Viêm da, mẩn ngứa
-
Đau bụng lạnh
-
Ho, viêm họng
Liều dùng
-
Lá khô: 10–20 g/ngày sắc uống
-
Lá tươi: giã đắp trị sưng – viêm
-
Dạng ngâm rượu: dùng ngoài
Một số bài thuốc dân gian
1. Đau nhức xương khớp – phong thấp
Thanh táo 20 g
Đoạn 12 g
Độc hoạt 10 g
→ Sắc uống ngày 1 thang.
2. Cảm lạnh, đau đầu do phong hàn
Lá Thanh táo 12 g + Kinh giới 10 g + Tía tô 10 g → sắc uống nóng.
3. Sưng đau sau va đập
Lá Thanh táo tươi giã nát + chút muối → đắp lên vùng đau 20–30 phút.
4. Viêm da, mẩn ngứa
Lá tươi 30 g → giã nát, lọc lấy nước thoa, bã đắp nhẹ.
An toàn và lưu ý
-
Tương đối an toàn khi dùng đúng liều.
-
Không dùng liều quá cao kéo dài.
-
Người mang thai và trẻ dưới 6 tuổi cần thận trọng.
-
Nếu viêm – sốt kéo dài cần đi khám thay vì tự dùng thuốc.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống dễ bằng giâm cành.
-
Trồng nơi đất ẩm, thoát nước tốt.
-
Ưa sáng nhẹ hoặc bóng bán phần.
-
Ít sâu bệnh, phát triển nhanh.
-
Thu hoạch lá sau 2–3 tháng trồng.
Hiện trạng bảo tồn
-
Không nằm trong danh sách nguy cấp.
-
Thường được trồng làm cây thuốc vườn, dễ phát triển.
-
Có tiềm năng lớn trong các sản phẩm hỗ trợ xương khớp – phong thấp.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam.
-
POWO – Justicia gendarussa Burm.f.
-
Kumar et al. (2014). Anti-inflammatory activity of Justicia gendarussa. Journal of Ethnopharmacology.
-
Rahman et al. (2020). Pharmacognostic and phytochemical review of J. gendarussa.
👉 Thanh táo – vị thuốc hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau và hỗ trợ xương khớp nhẹ nhàng, thích hợp dùng trong các bài thuốc phong thấp, cảm lạnh và trị viêm ngoài da tự nhiên.





