Mục lục
Thiên môn đông (Asparagus cochinchinensis) – vị thuốc quý bổ âm, nhuận phế, sinh tân dịch, chữa ho khan, táo bón, được nghiên cứu hiện đại chứng minh.
Giới thiệu
Thiên môn đông (Asparagus cochinchinensis), còn gọi là Thiên môn hay Tóc tiên leo, là một trong những cây thuốc quý thường được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông. Vị thuốc này nổi tiếng với công dụng bổ âm, nhuận phế, chỉ khái hóa đờm, sinh tân dịch, thường dùng trị ho khan kéo dài, yết hầu khô rát, táo bón do âm dịch hư. Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại cũng đã chứng minh Thiên môn đông có các tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ thần kinh và hỗ trợ chuyển hóa.
Tên gọi khác
- Thiên môn, Tóc tiên leo
- Co sin sương (Thái)
- Sùa sú tùng (H’Mông)
- Mè mằn/Mằn săm (Tày)
- Dù mác siam (Dao)
- Tiếng Trung: 天门冬 (Tiānmén dōng)
- Tiếng Anh: Chinese asparagus
- Dược liệu: Radix Asparagi / Asparagi Tuber
Tên khoa học
Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr.
Họ thực vật
Asparagaceae (Họ Thiên môn).
Mô tả thực vật
Thiên môn đông là cây dây leo sống lâu năm, dài 2 – 3,5 m, phân nhiều nhánh, mọc quấn thành bụi.
- Rễ củ: mọc thành chùm, nạc, hình thoi, có cuống dài.
- Thân, cành: nhẵn, có gai cong.
- Diệp chi (cladode): hình lưỡi liềm, dài 2 – 3 cm, mặt cắt có 3 góc, thay thế lá thật.
- Lá thật: tiêu giảm thành vảy nhỏ.
- Hoa: nhỏ, màu trắng, mọc đơn hoặc đôi ở kẽ diệp chi.
- Quả: mọng hình cầu, đường kính 5 – 6 mm, khi chín có màu trắng ngà; hạt đen, bóng.
- Mùa hoa: tháng 5 – 6; mùa quả: tháng 6 – 9.
Phân bố và sinh thái
- Thế giới: Bản địa từ Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên, bán đảo Đông Dương đến bắc Philippines.
- Việt Nam: Gặp ở nhiều tỉnh trung du, miền núi; cũng được trồng làm cảnh và làm dược liệu.
- Đặc điểm sinh thái: Là dây leo nhỏ, sống lâu năm nhưng thân khí sinh lụi vào mùa đông. Ưa sáng, chịu bóng nhẹ khi còn non. Sinh trưởng tốt trên đất tơi xốp, thoát nước. Tái sinh tự nhiên bằng hạt, hoặc mọc chồi từ gốc sau khi bị chặt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
- Bộ phận dùng: Rễ củ (Radix Asparagi).
- Thu hái: Vào mùa thu – đông, khi củ đạt kích thước.
- Sơ chế: Rửa sạch, loại rễ con, đồ chín, rút lõi, thái phiến mỏng, phơi hoặc sấy khô. Khi dùng có thể tẩm rượu sao vàng.
Thành phần hóa học
Trong Thiên môn đông đã phân lập được trên 90 hợp chất:
- Saponin steroid (spirostanol, furostanol).
- C21-steroid, lignan, polysaccharide, acid hữu cơ, phenolic, acid amin.
- Thân và lá chứa flavonoid, trong đó có rutin và kaempferol glycosid.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
- Kháng viêm, chống dị ứng, hỗ trợ hen phế quản: điều hòa NF-κB, cytokine Th2.
- Chống oxy hoá, bảo vệ thần kinh, hỗ trợ trầm cảm: thử nghiệm trên mô hình động vật.
- Chống u, bảo vệ đường tiêu hóa, hỗ trợ chuyển hóa: thử nghiệm in vitro và in vivo.
Lưu ý: Thiếu nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn nên cần thận trọng khi ứng dụng rộng rãi.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
- Bổ âm, nhuận phế, chỉ khái hóa đờm: trị ho khan kéo dài, phế âm hư, yết hầu khô rát.
- Sinh tân, chỉ khát, nhuận trường: chữa khát nước, khô miệng, táo bón do âm dịch hư.
- Kinh nghiệm dân gian: lá có khi dùng hỗ trợ cao huyết áp.
Liều dùng tham khảo: 6 – 12 g khô/ngày, sắc uống.
- Bài 1: Ho khan, họng khô – Thiên môn đông 12 g + Mạch môn 12 g + Cam thảo 6 g.
- Bài 2: Táo bón âm hư – Thiên môn đông 12 g + Mạch môn hoặc Thạch hộc, sắc uống.
Lưu ý: Người tỳ vị hư hàn, dễ tiêu chảy cần thận trọng. Phụ nữ có thai/cho con bú nên hỏi ý kiến thầy thuốc.
An toàn và tương tác thuốc
- Dược liệu an toàn khi dùng đúng liều.
- Có thể gây khó chịu tiêu hóa nhẹ ở một số người.
- Thận trọng khi dùng cùng thuốc lợi tiểu, hạ đường huyết hoặc chống đông.
Cách trồng và chăm sóc
- Nhân giống: bằng hạt hoặc tách củ con.
- Điều kiện trồng: đất cát pha, tơi xốp, thoát nước; khí hậu nóng ẩm.
- Chăm sóc: làm giàn cho cây leo, tưới đủ ẩm trong mùa khô.
- Thu hoạch: sau 2 – 3 năm, khi phần thân trên mặt đất đã lụi, đào củ, chọn củ to, loại bỏ củ già xơ.
Hiện trạng bảo tồn
Thiên môn đông chưa nằm trong nhóm cây thuốc nguy cấp. Vẫn phổ biến trong tự nhiên và được trồng ở nhiều nơi. Tuy nhiên, việc khai thác tự phát có thể làm suy giảm nguồn gen. Một số chương trình đã đưa cây này vào danh mục trồng dược liệu để bảo tồn và phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
- Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
- Tuệ Tĩnh toàn tập. NXB Khoa học Xã hội.
- Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
- Viện Khoa học Lâm nghiệp VN (2007). Tài liệu LSNG.
- Wang M. et al. (2022). Asparagus cochinchinensis: Review of botany, uses, phytochemistry, pharmacology. Frontiers in Pharmacology.
- Plants of the World Online – Asparagus cochinchinensis.
- Flora of China – Asparagus
- Pharmacopoeia of China, Korea – Radix Asparagi.
- Liu M. et al. (2025). Research status and prospects of Chinese medicine herb.



