Mục lục
Thòng bong (Lygodium flexuosum) – loài dương xỉ dây leo mọc hoang ở nhiều nơi, được dân gian dùng làm thuốc thanh nhiệt, cầm máu, chữa đau nhức xương khớp, viêm gan, vàng da và nhiều chứng bệnh khác.
Giới thiệu
Thòng bong (Lygodium flexuosum) là một loài dương xỉ dây leo, còn gọi là quyết leo, thường gặp ở bờ bụi, ven rừng, nơi đất ẩm ướt. Trong y học cổ truyền, Thòng bong được sử dụng với công dụng thanh nhiệt, giải độc, cầm máu, lợi tiểu, chữa viêm gan, vàng da, thấp khớp. Nhiều nghiên cứu hiện đại cũng đã bước đầu ghi nhận cây chứa các hợp chất flavonoid, phenolic và triterpenoid với tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ gan.
Tên gọi khác
-
Thòng bong, Quyết leo, Dây thòng bong
-
Tiếng Anh: Climbing fern
-
Tiếng Trung: 藤蕨 (Téng jué)
Tên khoa học
Lygodium flexuosum (L.) Sw.
Họ thực vật
Lygodiaceae (Họ Thòng bong / Dây thòng bong).
Mô tả thực vật
Thòng bong là cây dương xỉ thân leo, dài tới 2 – 4 m.
-
Thân: mảnh, leo quấn vào cây khác.
-
Lá: kép lông chim 2 – 3 lần, lá chét hình mác hoặc bầu dục, mép có răng cưa nhỏ.
-
Lá sinh sản: mặt dưới có ổ túi bào tử (sorus) hình dài, xếp dọc theo mép lá.
-
Bào tử: nhỏ, màu nâu, phát tán nhờ gió.
-
Đặc điểm: mùa mưa cây phát triển mạnh, mùa khô thường tàn lụi bớt.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố ở Ấn Độ, Sri Lanka, Trung Quốc, Đông Nam Á và châu Đại Dương.
-
Việt Nam: Mọc hoang nhiều ở miền núi và trung du, đặc biệt tại các tỉnh phía Bắc và Bắc Trung Bộ, thường gặp ven rừng, bờ ruộng, nơi đất ẩm.
-
Sinh thái: Cây ưa sáng, ưa ẩm, sinh trưởng tốt ở đất pha cát, đất thịt nhẹ; tái sinh từ bào tử.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Toàn thân trên mặt đất.
-
Thu hái: Quanh năm, tốt nhất vào mùa mưa khi cây xanh tốt.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô, cắt đoạn, bảo quản nơi khô ráo.
Thành phần hóa học
-
Flavonoid, phenolic
-
Triterpenoid, saponin
-
Acid hữu cơ, tanin
-
Một số hợp chất kháng khuẩn tự nhiên
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng viêm, giảm đau: dịch chiết ethanol từ thân lá có tác dụng giảm viêm trên mô hình động vật.
-
Chống oxy hóa: nhờ flavonoid và phenolic, giúp bảo vệ tế bào.
-
Bảo vệ gan: có tác dụng giảm men gan trong một số nghiên cứu thực nghiệm.
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: ức chế vi sinh vật gây bệnh ngoài da và đường ruột.
Lưu ý: Cần thêm nghiên cứu lâm sàng để khẳng định tác dụng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu: chữa viêm gan, vàng da, tiểu tiện khó.
-
Cầm máu: chữa thổ huyết, băng huyết, rong kinh.
-
Trừ phong thấp: chữa đau nhức xương khớp, thấp khớp.
-
Chữa mụn nhọt, lở ngứa: dùng ngoài da.
Liều dùng tham khảo: 12 – 20 g khô/ngày, sắc uống.
Bài thuốc dân gian:
-
Viêm gan, vàng da: Thòng bong 20 g khô, sắc uống ngày 2 lần.
-
Đau nhức xương khớp: Thòng bong 15 g, Rễ cỏ xước 12 g, Dây đau xương 12 g, sắc uống.
-
Cầm máu: Toàn cây Thòng bong 15 g, sao vàng, sắc đặc uống.
Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai, người thể hàn, tiêu chảy mạn tính.
An toàn và tương tác thuốc
-
Thường an toàn ở liều dân gian.
-
Có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ nếu dùng nhiều.
-
Cần thận trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu, thuốc chống đông.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng bào tử hoặc đoạn thân leo.
-
Điều kiện trồng: đất ẩm, thoát nước, ven rào hoặc giàn leo.
-
Chăm sóc: giữ ẩm thường xuyên, làm giàn cho cây leo, ít sâu bệnh.
-
Thu hoạch: sau 6 – 8 tháng có thể cắt thân lá, dùng tươi hoặc phơi khô.
Hiện trạng bảo tồn
Thòng bong còn mọc hoang nhiều nơi ở Việt Nam, chưa nằm trong nhóm cây thuốc nguy cấp. Tuy nhiên, do khai thác tự phát và chuyển đổi đất rừng, một số vùng đã suy giảm. Cần áp dụng biện pháp bảo tồn và khuyến khích gây trồng để chủ động nguồn dược liệu.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II. NXB Khoa học & Kỹ thuật.
-
Tuệ Tĩnh toàn tập. NXB Khoa học Xã hội.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu dược lý về Lygodium flexuosum trên PubMed (2010 – 2024).






